Inox 03X16H15M3

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox 03X16H15M3

Inox 03X16H15M3 là gì?

Inox 03X16H15M3 là một loại thép không gỉ austenit-niken-molypden có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường có chứa axit và clorua. Đây là mác thép được phát triển theo tiêu chuẩn GOST (Nga), có tính chất tương đương với thép không gỉ AISI 316L (EN 1.4404) trong hệ tiêu chuẩn châu Âu.

Ký hiệu “03X16H15M3” mang ý nghĩa:

  • 03 – Hàm lượng carbon khoảng 0.03% (thấp, giúp chống ăn mòn kẽ hạt).
  • X16 – Hàm lượng crom khoảng 16%.
  • H15 – Hàm lượng niken khoảng 15%.
  • M3 – Hàm lượng molypden khoảng 3%.

Nhờ sự kết hợp giữa Cr, Ni và Mo, Inox 03X16H15M3 thể hiện độ bền cơ học tốt, chống rỗ bề mặt và chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, dung dịch clorua, và các loại axit sunfuric, phosphoric hoặc acetic loãng.

Thành phần hóa học của Inox 03X16H15M3

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C (Carbon) ≤ 0.03 Giảm khả năng kết tủa cacbit, chống ăn mòn kẽ hạt
Cr (Chromium) 16.0 – 17.0 Tạo màng oxit bảo vệ, chống gỉ
Ni (Nickel) 14.0 – 16.0 Ổn định cấu trúc austenit, tăng tính dẻo
Mo (Molybdenum) 2.5 – 3.0 Tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ
Mn, Si ≤ 1.0 Tăng cường độ bền và khả năng hàn
P, S ≤ 0.035 Giới hạn tạp chất để duy trì độ tinh khiết cao

Nhờ hàm lượng carbon cực thấp, Inox 03X16H15M3 không bị suy giảm khả năng chống ăn mòn sau khi hàn — đây là điểm khác biệt quan trọng so với các mác inox có hàm lượng C cao hơn như 10X17H13M2T hoặc 12X18H9T.

Tính chất cơ lý của Inox 03X16H15M3

  • Giới hạn bền kéo (σb): 520 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (σ0.2): ≥ 210 MPa
  • Độ giãn dài (δ5): ≥ 40%
  • Độ cứng (HB): ≤ 190 HB
  • Khối lượng riêng: 7.95 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến 600°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 × 10⁻⁶ /°C

Những tính chất này giúp vật liệu hoạt động ổn định trong cả môi trường nhiệt thấp (ứng dụng cryogenic) và môi trường nhiệt cao (trong công nghiệp hóa chất hoặc dầu khí).

Ưu điểm của Inox 03X16H15M3

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Với sự có mặt của 3% Mo, Inox 03X16H15M3 có khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ và kẽ hạt trong môi trường chứa ion Cl⁻ cao — một lợi thế lớn khi so với inox 304 hoặc 321.
  2. Khả năng hàn tốt:
    Hàm lượng carbon thấp giúp tránh hiện tượng “sensitization” (nhạy cảm hóa) khi hàn, nên không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  3. Tính dẻo và bền:
    Dễ uốn, cán, kéo và gia công tạo hình mà không nứt vỡ, phù hợp cho các chi tiết mỏng, phức tạp.
  4. Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao:
    Vật liệu vẫn duy trì bề mặt sáng bóng và không bị bong lớp oxit khi làm việc ở nhiệt độ đến 600°C.
  5. Tính vệ sinh cao:
    Bề mặt nhẵn, dễ làm sạch, rất phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế và dược phẩm.

Nhược điểm của Inox 03X16H15M3

  • Giá thành cao: do chứa nhiều niken và molypden.
  • Gia công cắt gọt khó hơn inox 304: do độ bền cao, cần dụng cụ chuyên dụng phủ hợp kim cứng.
  • Giảm khả năng chịu tải ở nhiệt độ rất cao (> 700°C).

Quy trình nhiệt luyện của Inox 03X16H15M3

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C.
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc austenit.
  2. Giải ứng suất sau hàn:
    • Thực hiện ở 900 – 950°C, giữ trong 1 – 2 giờ.
    • Giúp loại bỏ ứng suất dư và khôi phục tính chống ăn mòn tối đa.
  3. Không cần tôi – ram:
    Vì inox này không chịu ảnh hưởng mạnh từ biến cứng, nên không yêu cầu tôi hoặc ram như thép martensit.

Thông số gia công CNC của Inox 03X16H15M3

  • Tốc độ cắt (Vc): 50 – 120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0.1 – 0.3 mm/vòng
  • Chiều sâu cắt (ap): 0.5 – 2.0 mm
  • Dụng cụ: Dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiAlN
  • Dung dịch làm mát: Dầu khoáng hoặc nhũ tương 5–10%

Khi gia công, cần tránh để nhiệt độ tăng cao tại điểm cắt, vì có thể gây biến cứng cục bộ và làm giảm tuổi thọ dao.

Ứng dụng của Inox 03X16H15M3

  • Ngành hóa chất: chế tạo thiết bị chứa, bồn phản ứng, đường ống, van và phụ kiện chịu ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm: sản xuất bồn khuấy, nồi nấu, hệ thống dẫn sữa, bia, nước giải khát.
  • Ngành dầu khí: ứng dụng trong thiết bị tách khí, ống dẫn dầu, và chi tiết trong giàn khoan biển.
  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, ốc vít, bulông chịu nước mặn.
  • Ngành y tế: dùng trong dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, giá đỡ và thiết bị y sinh.
  • Ngành xây dựng: dùng cho lan can, cầu thang, mái che, kết cấu ngoài trời chống rỉ.

So sánh Inox 03X16H15M3 với các mác inox khác

Thuộc tính Inox 304 Inox 316 Inox 03X16H15M3
Cr (%) 18 17 16
Ni (%) 8 10 15
Mo (%) 0 2 3
Chống ăn mòn trong môi trường clorua Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Tốt Tốt Xuất sắc
Ứng dụng Thực phẩm, nội thất Hóa chất, biển Dầu khí, y tế, thực phẩm cao cấp

Từ bảng trên, có thể thấy Inox 03X16H15M3 nổi bật về khả năng kháng ăn mòn và độ tinh khiết cao, vượt trội hơn inox 316 trong một số môi trường đặc biệt.

Phân tích thị trường Inox 03X16H15M3 tại Việt Nam

Hiện nay, nhu cầu sử dụng inox có Mo cao (≥3%) ngày càng tăng tại Việt Nam, nhất là trong ngành chế biến thực phẩm, năng lượng tái tạo, hóa chất và thiết bị y tế. Tuy nhiên, Inox 03X16H15M3 chưa được sản xuất nội địa mà chủ yếu nhập khẩu từ Nga, Nhật Bản và châu Âu.

Giá thành vật liệu thường cao hơn inox 316 khoảng 20–25%, nhưng tuổi thọ vượt trội giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Nhiều doanh nghiệp như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan đã phân phối mác inox này với các kích thước đa dạng, hỗ trợ cắt lẻ và gia công CNC theo yêu cầu.

Kết luận

Inox 03X16H15M3 là loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn cực mạnh, ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thích hợp cho các ứng dụng quan trọng trong công nghiệp hóa chất, hàng hải và y tế. Với hàm lượng carbon cực thấp và sự có mặt của molypden, đây là vật liệu đáp ứng hoàn hảo cho yêu cầu khắt khe về độ bền, độ sạch và tuổi thọ.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại inox cao cấp tương đương 316L, có thể làm việc trong môi trường axit và clorua, Inox 03X16H15M3 chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? [...]

    Inox 303 Có Phù Hợp Cho Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 303 Có Phù Hợp Cho Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? 1. Inox [...]

    Inox 318S13 Có Thể Dùng Trong Chế Tạo Xe Hơi Hoặc Hàng Không Không

    Inox 318S13 Có Thể Dùng Trong Chế Tạo Xe Hơi Hoặc Hàng Không Không? 1. [...]

    Tấm Inox 420 5mm

    Tấm Inox 420 5mm – Độ Cứng Cao, Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Ứng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 38 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Giá Inox S32205 Hiện Nay Bao Nhiêu. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá

    Giá Inox S32205 Hiện Nay Bao Nhiêu? Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá? [...]

    Inox N08925

    Inox N08925 Inox N08925 là gì? Inox N08925, còn được gọi là Alloy 825 hoặc [...]

    Inox STS329J1 Có Bị Nhiễm Từ Không, Khả Năng Chống Từ Tính

    Inox STS329J1 Có Bị Nhiễm Từ Không? Khả Năng Chống Từ Tính 1. Inox STS329J1 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo