Inox X12CrNiSi18.8

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox X12CrNiSi18.8

Inox X12CrNiSi18.8 là gì?

Inox X12CrNiSi18.8 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, thuộc cùng nhóm với inox 304 (X12CrNi18.8) nhưng được bổ sung thêm nguyên tố Silic (Si) nhằm tăng khả năng chịu nhiệt, tăng độ bền oxy hóa và cải thiện tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni)Silic (Si) mang lại cho vật liệu này khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến thiết bị chịu nhiệt, công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và năng lượng.

So với các loại inox thông thường, Inox X12CrNiSi18.8 có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng hàn tốt hơn, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo dai và khả năng gia công cơ khí tốt. Chính vì vậy, đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật cao và công nghiệp chế tạo.


Thành phần hóa học của Inox X12CrNiSi18.8

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.12
Silicon Si 0.75 – 1.50
Mangan Mn ≤ 2.00
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 10.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Sắt Fe Còn lại

Phân tích chi tiết:

  • Crom (Cr) là nguyên tố chính tạo nên lớp màng thụ động bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
  • Niken (Ni) giúp ổn định cấu trúc austenit, nâng cao độ dẻo và khả năng chống nứt gãy.
  • Silic (Si) đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường khả năng chịu nhiệt, chịu oxy hóa ở nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện độ bền tổng thể.
  • Carbon (C) giữ ở mức thấp giúp tránh hiện tượng kết tủa cacbua, đảm bảo khả năng hàn tốt.

Tính chất cơ lý của Inox X12CrNiSi18.8

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Khối lượng riêng g/cm³ 7.93
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa 210 – 250
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa 520 – 750
Độ giãn dài % 40 – 50
Độ cứng Brinell (HB) HB 160 – 190
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 17.3
Nhiệt độ nóng chảy °C 1400 – 1450
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa °C 870 – 925

Nhận xét:
Nhờ có Silic, Inox X12CrNiSi18.8 thể hiện tính ổn định nhiệt cao hơn inox 304, không bị biến dạng hoặc oxy hóa mạnh khi làm việc ở nhiệt độ trên 800°C. Ngoài ra, vật liệu này vẫn duy trì được cấu trúc austenit ổn định, không bị giòn hóa.


Ưu điểm của Inox X12CrNiSi18.8

  1. Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
    Inox X12CrNiSi18.8 chịu được môi trường nhiệt độ cao lên tới gần 900°C mà không bị mất cơ tính. Điều này giúp nó được ưa chuộng trong ngành công nghiệp năng lượng và thiết bị sưởi nhiệt.
  2. Chống oxy hóa tốt hơn inox 304:
    Silic giúp hình thành lớp màng SiO₂ mỏng, làm tăng khả năng chống oxy hóa ở điều kiện không khí nóng hoặc khí đốt.
  3. Khả năng hàn tốt:
    Với hàm lượng carbon thấp, inox này dễ dàng hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hoặc hồ quang tay mà không bị nứt nóng.
  4. Chống ăn mòn trong môi trường nhẹ:
    Giữ được khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, axit yếu, kiềm nhẹ và nhiều loại hóa chất công nghiệp.
  5. Tính dẻo và định hình tốt:
    Vật liệu dễ uốn, cán, dập nguội hoặc tạo hình phức tạp mà không cần nhiệt luyện đặc biệt.

Nhược điểm của Inox X12CrNiSi18.8

  • Giá thành cao hơn inox thông thường (304): do bổ sung thêm hàm lượng Silic và yêu cầu luyện kim chính xác hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 316 trong môi trường clorua hoặc nước biển.
  • Không thích hợp cho môi trường axit mạnh (như HCl, H₂SO₄ đậm đặc).
  • Gia công cơ khí khó hơn inox 303 do không có lưu huỳnh, dẫn đến độ cắt gọt kém hơn một chút.

Ứng dụng của Inox X12CrNiSi18.8

Inox X12CrNiSi18.8 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Chế tạo bồn phản ứng, đường ống dẫn khí, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong tua-bin hơi, ống xả, ống gia nhiệt, và các chi tiết chịu nhiệt trong lò công nghiệp.
  • Ngành thực phẩm: Sử dụng cho các khuôn, thùng chứa, hoặc dây chuyền chế biến có yêu cầu chịu nhiệt cao.
  • Ngành hàng không – ô tô: Dùng cho chi tiết chịu nhiệt như cổ ống xả, khớp nối hoặc đinh tán inox.
  • Thiết bị gia dụng cao cấp: Bếp gas, lò nướng, vỏ máy chịu nhiệt, và các chi tiết trang trí bền đẹp.

Quy trình nhiệt luyện Inox X12CrNiSi18.8

Quy trình nhiệt luyện giúp tối ưu hóa cấu trúc hạt và loại bỏ ứng suất bên trong vật liệu:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
    • Làm nguội nhanh trong không khí hoặc nước để tránh kết tủa cacbua.
      → Giúp khôi phục độ dẻo và giảm ứng suất sau khi gia công nguội.
  2. Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện:
    Do thuộc nhóm Austenit, Inox X12CrNiSi18.8 không có khả năng hóa bền bằng tôi, chỉ có thể hóa bền thông qua biến dạng nguội (cold working).

Gia công cơ khí Inox X12CrNiSi18.8

  • Gia công nguội: Dễ uốn, cán hoặc dập nếu sử dụng lực hợp lý.
  • Gia công cắt: Cần sử dụng dao hợp kim cứng và tốc độ cắt trung bình, có làm mát bằng dung dịch cắt gọt.
  • Đánh bóng: Bề mặt sáng bóng cao sau khi xử lý cơ học hoặc hóa học.
  • Gia công hàn: Nên sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích loại ER308 hoặc ER308Si để đạt mối hàn bền, đẹp và chống ăn mòn.

So sánh Inox X12CrNiSi18.8 với các mác thép khác

Đặc tính X12CrNiSi18.8 X12CrNi18.8 (Inox 304) X12CrNi17.7 (Inox 301)
Thành phần đặc biệt +Si
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt Tốt Trung bình
Chống oxy hóa Xuất sắc Tốt Khá
Gia công cơ khí Trung bình Tốt Tốt
Tính hàn Rất tốt Rất tốt Tốt
Ứng dụng chính Lò nung, ống xả, thiết bị hóa chất Đồ gia dụng, bồn chứa Kết cấu cơ khí

Tiêu chuẩn tương đương của Inox X12CrNiSi18.8

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN 1.4828
AISI / ASTM 309S (tùy biến thể gần tương đương)
DIN X12CrNiSi18.8
GOST (Nga) 12X18H10C
JIS SUS309S (gần tương đương về thành phần)

Thị trường tiêu thụ Inox X12CrNiSi18.8

Trong thị trường Việt Nam, nhu cầu về Inox X12CrNiSi18.8 ngày càng tăng trong các ngành cơ khí nhiệt luyện, chế tạo khuôn gia nhiệt, lò công nghiệp và ngành dầu khí.
Các nhà máy thường nhập vật liệu này từ Đức, Nhật Bản và Nga, nơi có dây chuyền luyện kim tiên tiến và kiểm soát chặt chẽ hàm lượng Silic để đảm bảo đồng nhất cấu trúc.

Với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, Inox X12CrNiSi18.8 đang dần thay thế một phần inox 304 trong các ứng dụng chịu nhiệt, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.


Kết luận

Inox X12CrNiSi18.8 là vật liệu thép không gỉ austenit đặc biệt với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống oxy hóa mạnh mẽ. Sự có mặt của Silic (Si) giúp nó nổi bật trong nhóm thép inox chịu nhiệt, trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất và gia nhiệt.
Dù giá thành cao hơn inox 304, nhưng hiệu quả lâu dài mà vật liệu này mang lại giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Dây Đồng 0.1mm

    Dây Đồng 0.1mm Dây Đồng 0.1mm là gì? Dây Đồng 0.1mm là loại dây đồng [...]

    Inox UNS S31703

    Inox UNS S31703 Inox UNS S31703 là gì? Inox UNS S31703 là một loại thép [...]

    Đồng 2.0065 Có Thích Hợp Trang Trí Nội Thất Không

    Đồng 2.0065 Có Thích Hợp Trang Trí Nội Thất Không Đồng 2.0065 (Cu-ETP) là một [...]

    XM27 material

    XM27 material XM27 material là gì? XM27 material là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Cuộn Inox 201 0.40mm

    Cuộn Inox 201 0.40mm – Lựa Chọn Phổ Thông, Dễ Gia Công, Giá Tốt Cuộn [...]

    Thép Inox Austenitic 12Cr17Ni7

    Thép Inox Austenitic 12Cr17Ni7 Thép Inox Austenitic 12Cr17Ni7 là gì? Thép Inox Austenitic 12Cr17Ni7 là [...]

    Tại Sao Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Dầu Khí

    Tại Sao Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Dầu Khí? Ngành dầu [...]

    Ống Inox 304 Phi 50mm

    Ống Inox 304 Phi 50mm – Độ Bền Vượt Trội, Chống Mài Mòn Hoàn Hảo [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo