Inox X2CrNiMoN18.12
Inox X2CrNiMoN18.12 là gì?
Inox X2CrNiMoN18.12 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp chứa nitơ, thuộc nhóm inox 316LN. Đây là phiên bản cải tiến của inox 316L (X2CrNiMo18.10), với hàm lượng Nitơ (N) được bổ sung nhằm tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ, và duy trì tính cơ học tốt hơn ở cả nhiệt độ thấp và cao.
Với công thức ký hiệu X2CrNiMoN18.12, ta có thể hiểu:
- X2: Hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0,03%).
- CrNiMoN18.12: Hợp kim chứa khoảng 18% Crom, 12% Niken, thêm Molypden (Mo) và Nitơ (N).
Inox X2CrNiMoN18.12 được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao, môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dược phẩm, hàng hải và năng lượng hạt nhân. Đây là vật liệu có độ tin cậy cao trong các môi trường ăn mòn mạnh chứa ion Cl⁻ hoặc axit hữu cơ.
Các tên gọi tương đương của Inox X2CrNiMoN18.12 gồm:
- AISI 316LN (Mỹ)
- EN 1.4406 (Châu Âu)
- SUS 316LN (Nhật Bản)
- X2CrNiMoN18-12 (Đức – DIN)
Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMoN18.12
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 11.0 – 13.0 |
Molypden | Mo | 2.0 – 2.5 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.20 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Sự bổ sung Nitơ (N) giúp cải thiện đáng kể độ bền chảy và độ cứng mà không làm giảm tính dẻo. Nó cũng giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường chứa Clorua, điều mà các loại inox thông thường khó đạt được.
Tính chất cơ lý của Inox X2CrNiMoN18.12
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn bền kéo (Rm) | 550 – 700 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 250 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 220 HB |
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.0 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C) |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Điện trở suất | 0.74 Ω·mm²/m |
Nhờ có Nitơ, inox X2CrNiMoN18.12 đạt được độ bền cao hơn đáng kể so với inox 316L mà không cần tăng hàm lượng carbon. Độ dai va đập vẫn được giữ ổn định ngay cả ở nhiệt độ âm sâu, khiến vật liệu này đặc biệt phù hợp với các thiết bị lạnh, áp lực cao và môi trường ăn mòn.
Ưu điểm của Inox X2CrNiMoN18.12
- Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Chống lại sự ăn mòn kẽ hở, rỗ và nứt ứng suất trong dung dịch chứa Cl⁻ hoặc axit hữu cơ.
- Độ bền cao hơn inox 316L: Nhờ có Nitơ, giới hạn chảy tăng thêm 25–30%, thích hợp cho kết cấu chịu lực.
- Giữ được tính ổn định trong môi trường lạnh: Không bị giòn hóa khi sử dụng ở nhiệt độ cực thấp.
- Hàm lượng carbon thấp: Tránh hiện tượng kết tủa cacbit, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vùng nhiệt ảnh hưởng khi hàn.
- Tính hàn và gia công tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Kháng oxy hóa ở nhiệt độ cao: Làm việc ổn định tới khoảng 850°C trong môi trường không chứa lưu huỳnh.
Nhược điểm của Inox X2CrNiMoN18.12
- Giá thành cao: Do có hàm lượng Ni, Mo và N lớn hơn inox 316L, chi phí sản xuất và gia công cao hơn.
- Gia công cắt gọt khó: Độ cứng cao hơn khiến việc cắt, khoan, tiện cần dụng cụ hợp kim và chất làm mát hiệu quả.
- Không có từ tính: Không phù hợp với các ứng dụng cần vật liệu từ tính.
- Khó mạ hoặc phủ: Do lớp oxit bảo vệ quá ổn định, cần xử lý bề mặt chuyên dụng trước khi mạ.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMoN18.12
Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội, inox X2CrNiMoN18.12 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:
- Ngành hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa axit, thiết bị phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất ăn mòn.
- Các chi tiết trên giàn khoan biển, van và bơm chịu môi trường muối.
- Ngành y tế và dược phẩm:
- Thiết bị chế tạo thuốc, máy tiệt trùng, dụng cụ y khoa yêu cầu độ sạch và chống ăn mòn cao.
- Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Dây chuyền sản xuất bia, sữa, nước giải khát, nơi cần chống nhiễm khuẩn và dễ vệ sinh.
- Ngành năng lượng và hạt nhân:
- Dùng cho các thiết bị chịu nhiệt cao, áp suất lớn, chống nứt ứng suất và chịu môi trường bức xạ.
- Ngành hàng hải và đóng tàu:
- Ứng dụng trong kết cấu thân tàu, chân vịt, trục quay, hệ thống đường ống nước biển.
- Ngành xây dựng:
- Làm tay vịn, lan can, mặt dựng cao cấp cho công trình ven biển hoặc khu công nghiệp hóa chất.
Quy trình nhiệt luyện của Inox X2CrNiMoN18.12
Quy trình xử lý nhiệt giúp vật liệu đạt được cấu trúc tối ưu và loại bỏ ứng suất sau khi gia công:
- Ủ (Annealing): Gia nhiệt ở 1050–1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Mục đích: Tăng độ dẻo, loại bỏ ứng suất nội, khôi phục cấu trúc austenitic.
- Tôi cứng: Không thể thực hiện bằng nhiệt luyện vì đây là thép austenitic.
- Tẩy bề mặt: Dùng hỗn hợp axit nitric và flohydric để loại bỏ lớp oxit, phục hồi bề mặt sáng bóng.
Thông số gia công cơ khí của Inox X2CrNiMoN18.12
- Gia công nguội: Có thể cán, dập, kéo dễ dàng, tuy nhiên cần lực ép cao hơn inox 316L do độ bền lớn hơn.
- Gia công cắt gọt: Dùng dao hợp kim cứng (carbide), tốc độ thấp, lượng dung dịch làm mát lớn để tránh sinh nhiệt.
- Gia công hàn: Phù hợp với TIG, MIG, hồ quang tay. Vật liệu hàn khuyến nghị: ER316LN hoặc ERNiCrMo-3.
- Đánh bóng: Dễ dàng đạt độ sáng gương bằng phương pháp cơ học hoặc điện hóa.
So sánh Inox X2CrNiMoN18.12 với các mác thép tương tự
Thuộc tính | 316L (X2CrNiMo18.10) | 316LN (X2CrNiMoN18.12) | 317L |
---|---|---|---|
Hàm lượng Nitơ | Không có | 0.10–0.20 | Không có |
Độ bền chảy | 170 MPa | 250 MPa | 200 MPa |
Chống ăn mòn kẽ hở | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Ứng dụng | Dân dụng, công nghiệp nhẹ | Hạt nhân, y tế, hóa chất | Hóa dầu, năng lượng |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
Từ bảng trên có thể thấy, inox X2CrNiMoN18.12 là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu độ bền cao và môi trường làm việc khắc nghiệt, nơi mà inox 316L không còn đáp ứng đủ.
Thị trường tiêu thụ Inox X2CrNiMoN18.12 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng inox 316LN ngày càng tăng trong các dự án công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm và y tế. Các công ty cơ khí, nhà máy dược và nhà máy hóa chất cao cấp thường chọn inox X2CrNiMoN18.12 để chế tạo bồn phản ứng, thiết bị chịu áp và đường ống hóa chất.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện là đơn vị hàng đầu cung cấp inox X2CrNiMoN18.12 chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn quốc tế, cắt lẻ theo yêu cầu và hỗ trợ gia công CNC theo bản vẽ kỹ thuật.
Kết luận
Inox X2CrNiMoN18.12 là một trong những loại thép không gỉ cao cấp nhất trong dòng austenitic hiện nay. Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa Crom, Niken, Molypden và Nitơ, vật liệu này mang đến độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định tuyệt vời trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu inox cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, inox X2CrNiMoN18.12 chắc chắn là lựa chọn đáng đầu tư.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |