Inox X5CrNiMo17.13

Thép Inox X5CrNiN19-9

Inox X5CrNiMo17.13

Inox X5CrNiMo17.13 là gì?

Inox X5CrNiMo17.13 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép không gỉ 316 (AISI 316), nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa ion Cl⁻ như nước biển, dung dịch muối, axit yếu và hơi clo.

Tên gọi X5CrNiMo17.13 theo tiêu chuẩn EN/DIN (Đức) cho biết thành phần chính của thép:

  • X5: hàm lượng carbon xấp xỉ 0.05%.
  • CrNiMo17.13: chứa khoảng 17% Crom, 13% Niken và có thêm Molybden (Mo).

Inox X5CrNiMo17.13 tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế:

  • AISI 316 (Mỹ)
  • SUS 316 (Nhật Bản)
  • EN 1.4401 (Châu Âu)
  • X5CrNiMo17-12-2 (DIN – Đức)

Đây là mác thép không gỉ được sử dụng phổ biến thứ hai sau inox 304, nhưng có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ thành phần Mo. Inox X5CrNiMo17.13 thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, dầu khí và hàng hải.

Thành phần hóa học của Inox X5CrNiMo17.13

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.07
Crom Cr 16.5 – 18.5
Niken Ni 10.0 – 13.0
Molypden Mo 2.0 – 2.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Sắt Fe Còn lại

Nhờ Crom (Cr) tạo lớp màng oxit bảo vệ, Niken (Ni) duy trì cấu trúc austenitic dẻo dai và Molybden (Mo) nâng cao khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn rỗ, inox X5CrNiMo17.13 có thể hoạt động ổn định trong môi trường chứa clo, axit sulfuric loãng, axit phosphoric, hoặc hơi nước biển.

Tính chất cơ lý của Inox X5CrNiMo17.13

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (Rm) 520 – 720 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 210 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 220 HB
Mô-đun đàn hồi 193 GPa
Tỷ trọng 8.0 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1400°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C)
Dẫn nhiệt 15 W/m·K
Điện trở suất 0.74 Ω·mm²/m

Inox X5CrNiMo17.13 duy trì độ bền cao, độ dẻo tốt, chống nứt ứng suất, và giữ được cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao đến 850°C.

Ưu điểm của Inox X5CrNiMo17.13

  • Chống ăn mòn xuất sắc: Tốt hơn inox 304 nhờ có Molybden, chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường biển.
  • Chịu nhiệt cao: Làm việc ổn định ở 400–850°C, chống oxy hóa tốt.
  • Tính dẻo và bền tuyệt vời: Dễ gia công cơ khí, tạo hình, hàn, đánh bóng.
  • Không bị giòn ở nhiệt độ thấp: Duy trì độ dẻo trong môi trường lạnh.
  • Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp (TIG, MIG, hồ quang tay).
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, ít bám bẩn.

Nhược điểm của Inox X5CrNiMo17.13

  • Giá thành cao: Do chứa Mo và Ni nên chi phí sản xuất cao hơn inox 304.
  • Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện: Độ cứng chỉ tăng bằng gia công nguội.
  • Dễ bị ăn mòn tinh giới khi hàn sai quy cách: Nếu vùng hàn không được làm nguội hợp lý, Cr có thể kết tủa dạng cacbit.
  • Không có từ tính: Không phù hợp cho các ứng dụng cần vật liệu từ.

Ứng dụng của Inox X5CrNiMo17.13

Inox X5CrNiMo17.13 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

1. Ngành hóa chất

  • Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, trao đổi nhiệt, và hệ thống xử lý axit.

2. Ngành thực phẩm – y tế

  • Máy chế biến, bồn trộn, nồi hấp, dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, dụng cụ y tế.

3. Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, khung, bu lông, van, trục chân vịt, và các thiết bị trong môi trường nước biển.

4. Ngành dầu khí

  • Đường ống dẫn, van, bồn áp lực, hệ thống xử lý lưu huỳnh và khí ăn mòn.

5. Xây dựng – kiến trúc

  • Lan can, cầu thang, ốp trang trí, thiết bị ngoài trời, nhà máy xử lý nước thải.

6. Năng lượng và điện

  • Ống nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa học và nhà máy điện hạt nhân.

Quy trình nhiệt luyện của Inox X5CrNiMo17.13

  • Ủ (Annealing): Gia nhiệt trong khoảng 1050–1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
    → Mục đích: loại bỏ ứng suất, khôi phục cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Tôi: Không áp dụng (thép austenitic không thể tôi cứng bằng nhiệt).
  • Tẩy bề mặt: Sau hàn hoặc nhiệt luyện, nên tẩy bằng hỗn hợp HNO₃ + HF để tái tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt.

Gia công cơ khí của Inox X5CrNiMo17.13

Phương pháp Đặc điểm
Cắt gọt Khó hơn thép cacbon thông thường, nên dùng dao hợp kim cứng và tốc độ thấp.
Gia công nguội Có thể uốn, cán, kéo dễ dàng, nhưng cần lực lớn hơn inox 304.
Hàn Thực hiện tốt bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay; dùng vật liệu hàn 316 hoặc 316L.
Đánh bóng Dễ đạt độ sáng cao, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh công nghiệp.

So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304

Tiêu chí Inox 304 (X5CrNi18.10) Inox 316 (X5CrNiMo17.13)
Chống ăn mòn Tốt Rất tốt
Môi trường chứa Clo⁻ Không khuyến khích Rất phù hợp
Thành phần Mo Không có Có (2–2.5%)
Chịu nhiệt ≤ 800°C ≤ 850°C
Giá thành Trung bình Cao hơn ~25%
Ứng dụng Gia dụng, nội thất Công nghiệp hóa chất, biển, dầu khí

Nhờ có Molybden (Mo), inox X5CrNiMo17.13 vượt trội hơn inox 304 trong hầu hết môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường biển hoặc chứa clo.

Thị trường tiêu thụ Inox X5CrNiMo17.13 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, inox X5CrNiMo17.13 đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực như: thiết bị hóa chất, công nghiệp thực phẩm, y tế, và hàng hải. Với ưu điểm bền, chống gỉ tốt, vật liệu này đang dần thay thế inox 304 trong nhiều ứng dụng cao cấp.

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titanđơn vị phân phối inox X5CrNiMo17.13 hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp tấm, thanh, ống, tròn, vuông, lục giác với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, cắt lẻ theo yêu cầu và hỗ trợ gia công CNC chính xác cao.

Kết luận

Inox X5CrNiMo17.13 là loại thép không gỉ austenitic chứa Molybden, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, phù hợp cho các ngành công nghiệp khắc nghiệt. So với inox 304, vật liệu này có tuổi thọ cao hơn, bền hơn và đáng tin cậy hơn trong môi trường chứa clo hoặc axit yếu.

Nếu bạn đang cần tìm loại inox chất lượng cao, có khả năng chịu ăn mòn mạnh và gia công dễ dàng, thì Inox X5CrNiMo17.13 (AISI 316) chính là lựa chọn lý tưởng cho công trình và thiết bị của bạn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 46 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox 022Cr19Ni13Mo3

    Inox 022Cr19Ni13Mo3 Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì? Inox 022Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Cách Hàn Và Gia Công Inox 1.4162 – Có Khó Không

    Cách Hàn Và Gia Công Inox 1.4162 – Có Khó Không? 1. Đặc Điểm Gia [...]

    Tấm Inox 301 2,5mm

    Tấm Inox 301 2,5mm – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Và Độ Bền Cơ Học [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 50 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Tấm Đồng 0.21mm

    Tấm Đồng 0.21mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.21mm là [...]

    Ống Inox Phi 32mm

    Ống Inox Phi 32mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời Giới Thiệu [...]

    Inox STS304

    Inox STS304 Inox STS304 là gì? Inox STS304 là loại thép không gỉ austenitic phổ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo