Inox X2CrNiMo18.16
Inox X2CrNiMo18.16 là gì?
Inox X2CrNiMo18.16 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép inox 316L được sử dụng phổ biến trong các môi trường ăn mòn cao như nước biển, axit loãng, và các dung dịch chứa Clo⁻. Tên gọi X2CrNiMo18.16 theo tiêu chuẩn EN/DIN của Đức mô tả thành phần hóa học cơ bản của vật liệu:
- X2: Hàm lượng cacbon rất thấp, khoảng 0.02%.
- CrNiMo18.16: Gồm 18% Crom, 16% Niken và có thêm Molybden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Inox X2CrNiMo18.16 là phiên bản cải tiến của inox X5CrNiMo17.13 (AISI 316), với hàm lượng cacbon thấp hơn nhiều. Nhờ vậy, thép này có khả năng chống ăn mòn tinh giới (intergranular corrosion) vượt trội, đặc biệt sau quá trình hàn hoặc nhiệt luyện.
Một số tiêu chuẩn tương đương của Inox X2CrNiMo18.16 gồm:
- AISI 316L (Mỹ)
- SUS 316L (Nhật Bản)
- 1.4404 hoặc 1.4435 (Châu Âu)
- X2CrNiMo18-14-3 (DIN – Đức)
Nhờ tính ổn định hóa học, cơ lý tuyệt vời và dễ gia công, Inox X2CrNiMo18.16 được xem là vật liệu tiêu chuẩn cho các ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và hàng hải cao cấp.
Thành phần hóa học của Inox X2CrNiMo18.16
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 12.0 – 15.0 |
Molypden | Mo | 2.0 – 2.5 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Thành phần hóa học cân bằng giúp Inox X2CrNiMo18.16 đạt độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và duy trì được cấu trúc ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của Inox X2CrNiMo18.16
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn bền kéo (Rm) | 490 – 680 MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 200 HB |
Mô-đun đàn hồi | 193 GPa |
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C) |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Điện trở suất | 0.74 Ω·mm²/m |
Đặc biệt, nhờ hàm lượng C thấp (≤0.03%), inox X2CrNiMo18.16 không bị kết tủa cacbit crom (Cr23C6) ở vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn, giúp bảo toàn khả năng chống gỉ toàn bộ bề mặt.
Ưu điểm của Inox X2CrNiMo18.16
- Chống ăn mòn vượt trội: Làm việc hiệu quả trong môi trường chứa Clo⁻, nước biển, axit sulfuric, axit photphoric và axit acetic loãng.
- Không bị ăn mòn tinh giới: Hàm lượng cacbon thấp ngăn hiện tượng tách Cr khi hàn.
- Tính dẻo cao: Dễ uốn, cán, kéo, định hình và gia công nguội.
- Khả năng hàn tuyệt vời: Có thể hàn bằng mọi phương pháp mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Bề mặt sáng bóng: Dễ đánh bóng và duy trì độ thẩm mỹ cao.
- Không nhiễm từ: Thích hợp cho thiết bị cần đặc tính phi từ tính.
- Tuổi thọ cao: Bền với thời gian trong môi trường hóa chất, ẩm, hoặc nước muối.
Nhược điểm của Inox X2CrNiMo18.16
- Chi phí cao: Do thành phần chứa Mo và Ni nhiều hơn inox 304.
- Khó gia công hơn thép cacbon: Cần dụng cụ cắt chuyên dụng.
- Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện: Chỉ có thể tăng cứng bằng biến dạng nguội.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMo18.16
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất, bồn chứa axit loãng.
- Hệ thống đường ống vận chuyển khí và dung dịch có tính ăn mòn cao.
2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát, rượu.
- Bồn trộn, nồi hấp, ống dẫn tinh khiết, máy khuấy, bàn thao tác y tế.
3. Ngành hàng hải và môi trường biển
- Vỏ tàu, trục chân vịt, khung cố định, ốc vít, van, phụ kiện lặn biển.
- Thiết bị xử lý nước biển, lọc nước muối, máy khử mặn.
4. Ngành năng lượng và điện
- Bộ trao đổi nhiệt, ống lò hơi, thiết bị chưng cất và nhà máy điện hạt nhân.
5. Ngành kiến trúc và nội thất
- Lan can, cầu thang, trang trí ngoại thất, thiết bị công cộng và chi tiết mỹ thuật cao cấp.
Quy trình nhiệt luyện Inox X2CrNiMo18.16
- Ủ (Annealing):
Gia nhiệt ở 1050 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
→ Giúp khôi phục cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn. - Tôi:
Không áp dụng, vì loại thép này không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện. - Tẩy bề mặt:
Sau khi hàn hoặc gia công, bề mặt cần được tẩy bằng dung dịch HNO₃ + HF loãng để tái tạo lớp màng thụ động bảo vệ.
Gia công cơ khí Inox X2CrNiMo18.16
Phương pháp | Đặc điểm |
---|---|
Cắt gọt | Nên dùng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp, làm mát tốt để tránh mài mòn dao. |
Gia công nguội | Có thể cán, uốn, kéo tốt nhưng cần lực lớn hơn inox 304. |
Hàn | Hàn tốt bằng TIG, MIG, hồ quang tay; dùng vật liệu hàn 316L hoặc 317L. |
Đánh bóng | Dễ đạt độ sáng cao, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh. |
So sánh Inox X2CrNiMo18.16 và Inox X5CrNiMo17.13
Tiêu chí | X5CrNiMo17.13 (316) | X2CrNiMo18.16 (316L) |
---|---|---|
Hàm lượng C | ≤ 0.07% | ≤ 0.03% |
Chống ăn mòn tinh giới | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng hàn | Tốt | Xuất sắc |
Môi trường nước biển | Tốt | Tốt hơn |
Giá thành | Trung bình cao | Cao hơn |
Ứng dụng | Công nghiệp, dân dụng | Hóa chất, y tế, hàng hải cao cấp |
Như vậy, Inox X2CrNiMo18.16 (316L) là lựa chọn lý tưởng khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ tinh khiết bề mặt tuyệt đối, đặc biệt trong ngành dược phẩm, thực phẩm và y tế.
Thị trường tiêu thụ Inox X2CrNiMo18.16 tại Việt Nam
Hiện nay, Inox X2CrNiMo18.16 được nhập khẩu và phân phối rộng rãi tại Việt Nam từ các nhà sản xuất lớn như Outokumpu (Phần Lan), Thyssenkrupp (Đức), Nippon Steel (Nhật Bản) và Posco (Hàn Quốc).
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp thép không gỉ cao cấp, trong đó có Inox X2CrNiMo18.16. Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, được gia công cắt lẻ, tiện, phay, khoan CNC theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
Các dạng sản phẩm phổ biến gồm:
- Tấm inox X2CrNiMo18.16 (dày 0.5–50mm)
- Ống inox X2CrNiMo18.16 (hàn & đúc)
- Thanh tròn, thanh vuông, lục giác
- Dây inox, phụ kiện, bulong, mặt bích, van, khớp nối
Kết luận
Inox X2CrNiMo18.16 (hay AISI 316L) là vật liệu thép không gỉ austenitic cao cấp có độ tinh khiết và khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong các loại inox thông dụng. Nhờ hàm lượng cacbon thấp và có thêm Molybden, thép này chống ăn mòn tinh giới, chịu được môi trường nước biển, hóa chất, axit và nhiệt độ cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox cho môi trường làm việc khắc nghiệt, yêu cầu độ sạch và độ bền vượt trội, thì Inox X2CrNiMo18.16 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình và thiết bị công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |