Inox SUSXM7
Inox SUSXM7 là gì?
Inox SUSXM7 là thép không gỉ martensitic hợp kim cao, thuộc nhóm SUS400 theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao và chịu lực tốt. Loại inox này được thiết kế để tăng độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa ở nhiệt độ vừa phải, thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí, dụng cụ cắt, trục và bộ phận chịu tải.
SUSXM7 còn được biết đến là inox chuyên dụng cho ứng dụng chịu lực và mài mòn, với khả năng làm cứng bề mặt thông qua nhiệt luyện để nâng cao hiệu suất cơ học.
Thành phần hóa học của Inox SUSXM7
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | 0.16 – 0.22 | Tăng độ cứng và độ bền kéo, khả năng làm cứng bề mặt. |
Cr (Chromium) | 12 – 14 | Chống gỉ sét, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | ≤ 1 | Ổn định pha martensit, tăng tính đàn hồi nhẹ. |
Mo (Molypden) | ≤ 0.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ sâu và hóa chất nhẹ. |
Mn (Manganese) | ≤ 1 | Hỗ trợ quá trình luyện kim, cải thiện dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.03 | Giảm giòn hóa kim loại. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Gia công cơ khí tốt hơn. |
Nhờ thành phần C và Cr cao, SUSXM7 có độ cứng và độ bền kéo vượt trội, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn cơ bản, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực và mài mòn.
Tính chất cơ lý của Inox SUSXM7
Thuộc tính | Giá trị trung bình | Đơn vị |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 450 – 550 | MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | 850 – 1050 | MPa |
Độ giãn dài (A5) | 10 – 20 | % |
Độ cứng (HB) | 200 – 280 | HB |
Tỷ trọng | 7.8 – 7.9 | g/cm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt | 11 – 13 ×10⁻⁶ | 1/°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 550 | °C |
SUSXM7 nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chịu lực tuyệt vời, đặc biệt sau các quy trình nhiệt luyện.
Ưu điểm của Inox SUSXM7
- Độ cứng và bền kéo cao:
Thích hợp cho trục, lưỡi dao, chi tiết chịu tải và mài mòn. - Khả năng chịu mài mòn:
Phù hợp cho chi tiết cơ khí, dụng cụ cắt hoặc bộ phận tiếp xúc ma sát cao. - Gia công nhiệt luyện tối ưu:
Có thể làm cứng bề mặt để tăng tuổi thọ chi tiết. - Chống ăn mòn cơ bản:
Duy trì bề mặt chống gỉ trong môi trường không quá khắc nghiệt. - Ứng dụng đa dạng:
Lưỡi dao, trục, bánh răng, chi tiết cơ khí chịu lực và mài mòn.
Nhược điểm của Inox SUSXM7
- Chống ăn mòn kém hơn các inox austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
- Độ dẻo và giãn dài thấp, không phù hợp chi tiết cần uốn nhiều.
- Gia công cơ khí chưa nhiệt luyện khó khăn hơn do độ cứng cao.
Quy trình xử lý nhiệt và gia công
- Nhiệt luyện (Hardening):
Nhiệt độ 950 – 1020°C, làm nguội bằng dầu hoặc không khí để tạo martensit cứng. - Ủ (Tempering):
Nhiệt độ 180 – 400°C để giảm ứng suất, tăng độ dai và bền giòn. - Gia công cơ khí:
Tiện, phay, khoan với dụng cụ hợp kim cứng.
Gia công sau nhiệt luyện cần dụng cụ chuyên dụng và kiểm soát tốc độ cắt. - Hàn:
Hạn chế hàn trên chi tiết đã làm cứng, nếu cần hàn, sử dụng dây hàn martensitic đặc biệt và kiểm soát nhiệt tốt.
Ứng dụng của Inox SUSXM7
- Ngành cơ khí:
Trục, bánh răng, lò xo, chi tiết chịu lực và mài mòn. - Ngành công nghiệp dụng cụ:
Dao cắt, kéo, khuôn, dụng cụ gia công chịu ma sát. - Ngành ô tô:
Trục cam, bánh răng, chi tiết chịu tải và chịu ma sát cao. - Ngành chế tạo máy:
Chi tiết cơ khí chịu lực, lò xo công nghiệp, bộ phận truyền động.
So sánh Inox SUSXM7 với các mác tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
SUSXM7 | JIS | C 0.16–0.22%, Cr 12–14% | Martensitic, độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, chịu lực cao |
SUS420J2 | JIS | C 0.15–0.20%, Cr 12–14% | Martensitic, gia công dễ hơn, độ cứng trung bình |
SUS304 | JIS | Cr 18%, Ni 8–10% | Austenitic, chống ăn mòn tốt, độ bền trung bình, dẻo cao |
SUSXM7 nổi bật nhờ độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực, lưỡi dao và trục chịu ma sát.
Thị trường tiêu thụ Inox SUSXM7 tại Việt Nam
SUSXM7 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức, chủ yếu dạng thanh tròn, thanh dẹt, trục và chi tiết gia công sẵn.
Tại Việt Nam, SUSXM7 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ và chi tiết chịu ma sát, nhờ độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Inox SUSXM7 là thép không gỉ martensitic chịu lực và mài mòn cao, nổi bật với độ cứng, bền kéo và khả năng chịu mài mòn tuyệt vời. Thích hợp cho trục, bánh răng, lưỡi dao, lò xo và chi tiết cơ khí chịu ma sát, là lựa chọn tối ưu trong công nghiệp cơ khí chế tạo máy, ô tô và dụng cụ công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |