Inox 321S12
Inox 321S12 là gì?
Inox 321S12 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, được phát triển từ mác inox 304 nhưng có thêm Titanium (Ti) để ngăn ngừa kết tủa cacbua và tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Nhờ đó, inox 321S12 ổn định khi hàn, chịu nhiệt tốt và bền cơ học trong môi trường nhiệt độ cao.
Mác inox 321S12 thường được ứng dụng trong lò hơi, bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm, hàng hải và các chi tiết máy chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox 321S12
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm nguy cơ kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 9 – 12 | Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và chống ăn mòn. |
Ti (Titanium) | 5 × C – 0.70 | Ngăn ngừa kết tủa cacbua, cải thiện độ bền nhiệt và khả năng hàn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ quá trình luyện kim, tăng độ dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Hạn chế giòn hóa kim loại. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Hỗ trợ gia công cơ khí, cải thiện hiệu quả cắt. |
Sự kết hợp Cr-Ni-Ti giúp inox 321S12 chống ăn mòn, chống giòn hóa cacbua và chịu nhiệt cao, phù hợp cho ứng dụng nhiệt, hàn nhiều và môi trường ăn mòn vừa phải.
Tính chất cơ lý của Inox 321S12
Thuộc tính | Giá trị trung bình | Đơn vị |
---|---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 205 – 310 | MPa |
Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 750 | MPa |
Độ giãn dài (A5) | 40 – 60 | % |
Độ cứng (HB) | 150 – 200 | HB |
Tỷ trọng | 7.9 | g/cm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16 ×10⁻⁶ | 1/°C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 900 | °C (ngắn hạn) |
Inox 321S12 nổi bật nhờ bền cơ học, chống giòn hóa cacbua và oxy hóa tốt, ổn định cấu trúc và dễ gia công, phù hợp cho bồn chứa, lò hơi, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm và môi trường hàng hải.
Ưu điểm của Inox 321S12
- Chống giòn hóa cacbua và oxy hóa:
Titanium ngăn ngừa giòn hóa cacbua khi hàn hoặc tiếp xúc nhiệt độ cao. - Bền cơ học và dẻo dai:
Duy trì độ bền kéo cao và chịu lực tốt, giảm nguy cơ nứt và biến dạng. - Ổn định cấu trúc austenit:
Không biến đổi pha trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc hàn nhiều. - Dễ gia công và hàn:
Gia công cơ khí và hàn TIG/MIG thuận tiện, mối hàn bền và chống ăn mòn. - Ứng dụng đa dạng:
Lò hơi, bồn chứa, ống dẫn, van, chi tiết máy chịu nhiệt, thiết bị chế biến thực phẩm và hàng hải.
Nhược điểm của Inox 321S12
- Chi phí cao hơn inox 304 và 304S.
- Khả năng chống ăn mòn clorua kém hơn inox 316S.
- Không phù hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn mạnh như axit mạnh hoặc muối biển nồng độ cao kéo dài.
Quy trình xử lý nhiệt và gia công
- Gia công cơ khí:
Tiện, khoan, cắt ren, phay; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng để tăng tuổi thọ chi tiết và giảm mài mòn. - Hàn:
TIG/MIG với dây hàn 321 hoặc 321L, kiểm soát nhiệt vừa phải để giữ khả năng chống giòn hóa cacbua và chống ăn mòn mối hàn. - Biến dạng lạnh:
Uốn, kéo, dập mà không ảnh hưởng đến độ bền cơ học và giảm ứng suất dư.
Ứng dụng của Inox 321S12
- Ngành công nghiệp nhiệt:
Lò hơi, bình áp lực, bồn chứa chịu nhiệt, ống dẫn hơi và khí nóng. - Ngành thực phẩm và y tế:
Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, ống dẫn và dụng cụ y tế chịu nhiệt. - Ngành hàng hải:
Bộ phận tàu biển, chi tiết tiếp xúc nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn vừa phải. - Ngành cơ khí:
Chi tiết máy, bulông, ốc vít, trục máy chịu nhiệt và mài mòn nhẹ.
So sánh Inox 321S12 với các mác tương đương
Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
321S12 | SAE | Cr 17–19%, Ni 9–12%, Ti 5×C–0.7%, C ≤ 0.08% | Austenitic, chống giòn hóa cacbua, chịu nhiệt cao, ứng dụng lò hơi, bồn chứa, ống dẫn |
304S12 | SAE | Cr 18–20%, Ni 8–10%, C ≤ 0.08% | Austenitic, chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn, ứng dụng công nghiệp nhẹ và thực phẩm |
316S12 | SAE | Cr 16–18%, Ni 10–14%, Mo 2–3%, C ≤ 0.08% | Chống ăn mòn clorua tốt, bền cơ học, ứng dụng y tế, thực phẩm, hàng hải |
Inox 321S12 nổi bật nhờ chống giòn hóa cacbua, bền cơ học và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho công nghiệp nhiệt, thực phẩm, y tế và hàng hải.
Thị trường tiêu thụ Inox 321S12 tại Việt Nam
321S12 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Mỹ, dưới dạng thanh tròn, thanh dẹt, tấm, dây và chi tiết gia công sẵn.
Tại Việt Nam, inox 321S12 được ứng dụng trong công nghiệp nhiệt, chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, hàng hải và chi tiết máy chịu nhiệt, nhờ khả năng chống giòn hóa cacbua, chịu nhiệt và ổn định cấu trúc lâu dài.
Kết luận
Inox 321S12 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, chống giòn hóa cacbua, bền cơ học, dễ gia công và hàn, thích hợp cho lò hơi, bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm và hàng hải. Với ổn định cấu trúc, khả năng chịu nhiệt và tuổi thọ lâu dài, 321S12 là lựa chọn tối ưu trong công nghiệp nhiệt, thực phẩm, y tế và hàng hải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |