Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

Thép Inox STS317L

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có chứa hàm lượng molypden (Mo) và nitơ (N) cao hơn so với các loại inox thông thường như 316L hay 317L. Đây là thép được thiết kế đặc biệt cho môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, hóa chất, dung dịch axit hoặc chứa ion chloride. Theo tiêu chuẩn châu Âu (EN), thép này được đánh số 1.4438, tương đương với mác AISI 317LN trong hệ tiêu chuẩn ASTM Mỹ.

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 được gọi là “thép siêu bền chống ăn mòn” bởi sự kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo)Nitơ (N). Cấu trúc austenitic ổn định, hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%) giúp loại thép này có khả năng hàn tuyệt vời, không bị nhạy cảm với ăn mòn kẽ nứt trong vùng ảnh hưởng nhiệt.

Thành phần hóa học của Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định khả năng chịu ăn mòn và độ bền của thép. Dưới đây là bảng thành phần chi tiết của Inox X2CrNiMoN18-12-4:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phosphor P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 11.0 – 14.0
Molypden Mo 3.0 – 4.0
Nitơ N 0.10 – 0.25

Nhờ sự kết hợp của bốn nguyên tố hợp kim chính Cr–Ni–Mo–N, thép X2CrNiMoN18-12-4 có khả năng hình thành lớp màng oxit thụ động bền vững, giúp chống rỗ và chống ăn mòn kẽ nứt vượt trội, ngay cả trong dung dịch axit sulfuric hoặc nước biển có nồng độ muối cao.

Tính chất cơ lý của Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 có độ bền cao, khả năng chịu biến dạng tốt, và tính dẻo dai đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là các thông số cơ lý tiêu biểu:

  • Khối lượng riêng: 7.98 g/cm³
  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa
  • Độ giãn dài tương đối: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.0 × 10⁻⁶ /°C
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C

Với đặc tính cơ lý này, thép có thể làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -196°C đến +600°C, rất thích hợp cho các thiết bị chịu áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.

Ưu điểm của Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

  1. Khả năng chống ăn mòn cực cao:
    Hàm lượng Mo và N cao giúp thép chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường chứa ion Cl⁻, đặc biệt là trong nước biển hoặc dung dịch hóa chất mạnh.
  2. Độ bền cơ học vượt trội:
    So với thép 316L, thép X2CrNiMoN18-12-4 có giới hạn chảy cao hơn khoảng 30–40%, giúp chịu tải trọng tốt hơn trong các kết cấu áp lực.
  3. Khả năng hàn tuyệt vời:
    Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbit crom, đảm bảo vùng hàn không bị suy giảm khả năng chống ăn mòn. Có thể hàn bằng TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Tính dẻo và khả năng tạo hình tốt:
    Thép dễ uốn, cán, kéo sợi hoặc dập nguội, phù hợp cho các ứng dụng cần hình dạng phức tạp.
  5. Chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt:
    Làm việc bền bỉ ở nhiệt độ cao mà không bị oxi hóa bề mặt hoặc biến dạng.
  6. Tính ổn định từ tính:
    Cấu trúc austenitic hoàn toàn giúp thép gần như phi từ tính, lý tưởng cho các thiết bị điện – điện tử hoặc y tế.

Nhược điểm của Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

  • Giá thành cao: Do chứa nhiều nguyên tố hợp kim đắt tiền (Ni, Mo, N), chi phí sản xuất và gia công cao hơn Inox 316L.
  • Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện: Do cấu trúc austenitic, chỉ có thể tăng cứng bằng gia công nguội.
  • Gia công cắt gọt khó: Cần dao cụ hợp kim cao cấp và dung dịch làm mát hiệu quả.

Ứng dụng của Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền cao:

  1. Ngành hóa chất – dầu khí:
    Sử dụng trong chế tạo bình chịu áp lực, thiết bị phản ứng hóa học, bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất và van công nghiệp.
  2. Ngành hàng hải:
    Dùng trong chế tạo trục chân vịt, ống nước biển, van chống ăn mòn và hệ thống làm mát tàu thủy.
  3. Ngành thực phẩm – dược phẩm:
    Ứng dụng trong chế tạo thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát, bồn lên men, đường ống vệ sinh cao cấp.
  4. Ngành năng lượng:
    Sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước khử muối, và các thiết bị sản xuất pin, tuabin khí.
  5. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy:
    Do có khả năng chịu axit hữu cơ và clorine, loại thép này được dùng trong máy tẩy trắng bột giấy, bồn xử lý hóa chất.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Gia nhiệt đến 1050 – 1100°C, giữ nhiệt đủ lâu, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để loại bỏ pha sigma và cacbit crom.
    → Giúp phục hồi tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tối đa.
  • Không cần tôi hoặc ram:
    Do cấu trúc austenitic, thép không tăng độ cứng bằng nhiệt luyện như thép martensitic.
  • Xử lý bề mặt:
    Sau khi hàn, cần tẩy rửa axit (pickling) hoặc đánh bóng cơ học để phục hồi lớp màng oxit thụ động.

Thông số gia công CNC Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

  • Tốc độ cắt (Vc): 35 – 55 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0.10 – 0.25 mm/vòng
  • Chiều sâu cắt (ap): 1 – 3 mm
  • Dụng cụ cắt: Dao hợp kim cứng phủ TiAlN hoặc CBN
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc, sử dụng dầu tưới nguội pha loãng để giảm ma sát và tăng tuổi thọ dao.

Phân tích thị trường Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

Trong bối cảnh các ngành công nghiệp Việt Nam ngày càng chú trọng đến độ bền và an toàn vật liệu, thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 đang dần được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Nguồn cung chủ yếu đến từ Nhật Bản (Nippon Steel), Đức (Thyssenkrupp), và Thụy Điển (Outokumpu). Ở Việt Nam, các nhà máy tại TP.HCM, Hải Phòng, và Vũng Tàu thường sử dụng loại thép này để chế tạo thiết bị trong ngành dầu khí, thực phẩm và xử lý nước thải.

Giá bán hiện dao động khoảng 180.000 – 230.000 VNĐ/kg, cao hơn inox 316L nhưng mang lại tuổi thọ dài hơn 2–3 lần, giúp giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.

Kết luận

Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có khả năng chống ăn mòn cực mạnh, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất. Nhờ sự kết hợp giữa Crom – Niken – Molypden – Nitơ, thép mang lại hiệu suất cơ học và hóa học vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhất.

Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm vật liệu có độ bền cao, dễ gia công và tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 68 – Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt [...]

    Ống Inox 304 Phi 200mm

    Ống Inox 304 Phi 200mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Đồng 10mm

    Lá Căn Đồng 10mm Lá Căn Đồng 10mm là gì? Lá căn đồng 10mm là [...]

    Thép Inox Austenitic 10X17H13M2T

    Thép Inox Austenitic 10X17H13M2T Thép Inox Austenitic 10X17H13M2T là gì? Thép Inox Austenitic 10X17H13M2T là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4462

    Tìm hiểu về Inox 1.4462 và Ứng dụng của nó Inox 1.4462 là gì? Inox [...]

    Inox SAE 51434

    Inox SAE 51434 Inox SAE 51434 là gì? Inox SAE 51434 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4600

    Tìm hiểu về Inox 1.4600 và Ứng dụng của nó Inox 1.4600 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo