Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì?
Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép không gỉ austenitic có chứa Niken (Ni), Mangan (Mn) và Nitơ (N), được thiết kế để kết hợp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính hàn tuyệt vời. Đây là mác thép tương đương với AISI 201LN hoặc EN 1.4597, thường được xem là phiên bản cải tiến của Inox 201, với khả năng chịu lực và chống rỗ tốt hơn.
Do có Nitơ và Mangan thay thế một phần Niken, thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn duy trì được cấu trúc austenitic bền vững, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, và công nghiệp chế tạo.
Thép X11CrNiMnN19-8-6 thường được sử dụng trong thiết bị gia dụng, kiến trúc, phương tiện giao thông, và các kết cấu chịu tải trọng cao trong môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
Thành phần hóa học của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.11 |
Si (Silic) | ≤ 1.0 |
Mn (Mangan) | 5.0 – 7.0 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 6.0 – 9.0 |
N (Nitơ) | 0.15 – 0.30 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
Điểm đặc biệt:
- Mangan và Nitơ giúp ổn định cấu trúc austenitic và tăng độ bền kéo.
- Nitơ còn giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở và chống rỗ (pitting).
- Hàm lượng Crom 19% mang lại khả năng kháng oxy hóa tốt trong môi trường khí quyển và hơi ẩm.
Tính chất cơ lý của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 350 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 750 – 950 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | ≤ 220 HB |
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 µm/m·K |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
So với inox 304, X11CrNiMnN19-8-6 có độ bền kéo cao hơn ~30%, trong khi vẫn giữ được độ dẻo tốt, giúp nó chịu được va đập và tải trọng động cao.
Ưu điểm của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
- Độ bền cơ học cao: Cấu trúc austenitic ổn định cùng hàm lượng N cao giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong môi trường đô thị, khí hậu ẩm hoặc nước nhẹ.
- Tính hàn tuyệt vời: Có thể hàn MIG, TIG, hồ quang tay mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
- Gia công nguội tốt: Dễ cán, dập, uốn, kéo mà không bị nứt.
- Chi phí thấp hơn inox 304: Do giảm lượng Niken bằng cách tăng Mangan và Nitơ.
- Thích hợp cho ứng dụng kết cấu: Vì vừa bền vừa dẻo, ít bị nứt khi chịu tải trọng.
Nhược điểm của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
- Kháng ăn mòn trong môi trường Clorua thấp hơn inox 316.
- Dễ bị biến cứng khi gia công nguội, cần kiểm soát tốc độ biến dạng.
- Không chịu được nhiệt độ trên 800°C lâu dài, vì có thể bị kết tủa carbide hoặc nitride.
- Không phù hợp cho môi trường biển hoặc axit mạnh.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
- Ủ (Annealing): Ở 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí nén.
- Không cần tôi hoặc ram: Vì đây là thép austenitic, không thể hóa bền bằng tôi.
- Giảm ứng suất sau hàn: 300 – 400°C trong 1–2 giờ nếu cần thiết.
Quá trình nhiệt luyện này giúp khôi phục độ dẻo, loại bỏ ứng suất dư và tăng khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
- Cắt gọt: Có thể gia công bằng dao hợp kim cứng, tốc độ trung bình, có làm mát.
- Hàn: Tốt với phương pháp TIG, MIG, SMAW; dùng que hàn tương đương như ER201LN hoặc ER308L.
- Cán dập: Có thể cán nóng ở 900–1150°C, dập nguội sau khi ủ.
- Đánh bóng: Bề mặt dễ đạt độ sáng cao nhờ hàm lượng Crom – Niken cân đối.
Ứng dụng của Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, bu lông, đai ốc, thanh ren, ống chịu lực, và chi tiết máy cơ khí chính xác.
- Ngành kiến trúc – nội thất: Làm lan can, khung cửa, tay vịn, ốp trang trí, chi tiết kết cấu ngoài trời.
- Ngành ô tô – xe máy: Dùng trong bộ phận giảm chấn, ống xả, tấm bảo vệ động cơ.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Làm băng tải, thùng chứa, giá kệ inox, vì dễ vệ sinh và chống rỉ.
- Ngành hàng hải: Dùng trong môi trường nước ngọt, khí ẩm – không khuyến nghị dùng trong nước biển.
- Ngành điện – năng lượng: Làm khung tủ điện, vỏ bảo vệ thiết bị, tấm chắn nhiệt.
So sánh Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 với các mác inox thông dụng
Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Thành phần chính | Chống ăn mòn | Giá thành |
---|---|---|---|---|
Inox 304 | 600 | Cr-Ni (18-8) | Tốt | Cao |
Inox 201 | 700 | Cr-Ni-Mn (17-4-6) | Trung bình | Thấp |
X11CrNiMnN19-8-6 | 850 | Cr-Ni-Mn-N (19-8-6) | Tốt | Hợp lý |
Inox 316L | 600 | Cr-Ni-Mo (18-12-2.5) | Rất tốt | Cao |
Như vậy, Inox X11CrNiMnN19-8-6 là sự cân bằng giữa hiệu suất cơ học và giá thành — lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu và gia công cơ khí yêu cầu chịu tải cao mà không cần khả năng chống ăn mòn quá mạnh như inox 316L.
Thị trường và nguồn cung Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 tại Việt Nam
Hiện nay, Inox X11CrNiMnN19-8-6 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc, phân phối cho các nhà máy cơ khí, gia công inox dân dụng và công nghiệp. Nhu cầu sử dụng loại thép này đang tăng mạnh do xu hướng tối ưu chi phí thay thế inox 304 trong các công trình xây dựng và thiết bị máy móc.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị phân phối chính thức Inox X11CrNiMnN19-8-6 với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, dịch vụ cắt lẻ, gia công CNC, và giao hàng toàn quốc.
Kết luận
Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là loại inox austenitic có cấu trúc bền, cơ tính cao, và khả năng chống ăn mòn tốt, là sự lựa chọn tối ưu giữa hiệu năng và chi phí. Với sự kết hợp của Crom, Niken, Mangan và Nitơ, vật liệu này phù hợp cho ngành cơ khí chế tạo, kiến trúc, ô tô và thiết bị công nghiệp nhẹ.
Đây là loại thép đại diện cho xu hướng mới trong vật liệu không gỉ — vừa kinh tế, vừa mạnh mẽ, vừa thân thiện trong sản xuất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |