Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là gì?
Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là một loại thép không gỉ martensitic được hợp kim hóa với các nguyên tố chính như Cr, Mn, Cu, N và Nb. Đây là dòng thép có khả năng hóa bền thông qua quá trình tôi ram, đồng thời được cải thiện đáng kể về khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo so với các loại thép martensitic truyền thống như 420 hoặc 431.
Thép X9CrMnCuNB17-8-3 thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, làm việc trong môi trường ăn mòn nhẹ hoặc có độ ẩm cao, chẳng hạn như trục máy, dao cắt công nghiệp, bộ phận van và linh kiện thủy lực.
Thành phần hóa học của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | 0.07 – 0.10 |
Mangan | Mn | 7.0 – 9.0 |
Silicon | Si | ≤ 1.0 |
Chromium | Cr | 16.0 – 18.0 |
Nickel | Ni | 1.5 – 3.0 |
Đồng | Cu | 1.0 – 2.0 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.20 |
Niobi | Nb | 0.20 – 0.60 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Thành phần này mang đến sự kết hợp tối ưu giữa tính cơ học và tính chống ăn mòn. Niobi (Nb) có tác dụng làm mịn hạt tinh thể và giảm hiện tượng nứt do tôi. Nitơ giúp tăng độ bền và độ cứng, trong khi Cu cải thiện khả năng chống ăn mòn ứng suất.
Tính chất cơ lý của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
- Khối lượng riêng: 7,8 g/cm³
- Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 850 – 1050 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng sau tôi (HRC): 35 – 45 HRC
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C
Loại thép này có khả năng chịu tải cao, chịu va đập tốt và vẫn giữ được độ cứng bề mặt khi làm việc trong điều kiện ẩm hoặc môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
Ưu điểm của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
- Độ bền cơ học cao:
Cấu trúc martensitic kết hợp với các nguyên tố hợp kim tăng cường như Mn, Cu và Nb giúp thép đạt được độ bền kéo và độ cứng vượt trội. - Khả năng chống ăn mòn tốt:
So với các loại thép martensitic thông thường, thép X9CrMnCuNB17-8-3 có khả năng chống rỗ và chống oxy hóa tốt hơn nhờ sự hiện diện của Cu và Cr cao. - Khả năng gia công và hàn tốt:
Có thể tiện, phay, mài dễ dàng trước khi tôi; có thể hàn bằng TIG hoặc hồ quang tay với mối hàn ổn định, ít nứt. - Khả năng hóa bền cao:
Nhờ sự có mặt của Niobi và Nitơ, thép có thể đạt độ cứng lớn sau tôi ram mà không bị giòn. - Chống nứt do ứng suất:
Hàm lượng Cu và N giúp cải thiện khả năng chống nứt do ứng suất cơ học hoặc nhiệt luyện.
Nhược điểm của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua mạnh thấp hơn các loại inox austenitic như 316L.
- Khi làm việc ở nhiệt độ quá cao (> 400°C) trong thời gian dài, thép có thể bị giảm độ dai va đập.
- Quá trình tôi ram yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt để đạt được độ cứng và chống ăn mòn tối ưu.
Ứng dụng của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
- Công nghiệp chế tạo cơ khí: Làm trục, bánh răng, khớp nối, trục bơm, tay đòn chịu tải.
- Ngành thực phẩm: Chế tạo dao cắt, khuôn ép, và dụng cụ làm việc trong môi trường ẩm.
- Ngành năng lượng: Dùng làm cánh turbine, chi tiết chịu ăn mòn khí quyển và hóa chất nhẹ.
- Ngành hàng hải: Làm bulong, vòng bi, và các chi tiết kim loại chịu nước biển hoặc hơi muối.
- Thiết bị công nghiệp nặng: Van áp suất, bộ phận ống dẫn, piston thủy lực.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 800 – 850°C
- Làm nguội trong lò để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo.
- Tôi (Quenching):
- Nhiệt độ: 1000 – 1050°C
- Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 200 – 350°C
- Mục đích: đạt được độ cứng và độ bền tối ưu, giảm ứng suất dư.
- Tôi kép (Double Hardening):
- Có thể áp dụng cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, nhằm tinh chỉnh cấu trúc martensitic và tăng khả năng chống mài mòn.
Gia công cơ khí Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
Trước khi tôi, thép dễ dàng gia công cơ khí. Sau khi tôi, nên sử dụng dao cắt hợp kim cứng hoặc gốm, kết hợp dung dịch làm mát để tránh biến cứng bề mặt.
Loại gia công | Tốc độ cắt (Vc) | Tốc độ tiến dao (f) | Độ sâu cắt (ap) |
---|---|---|---|
Tiện | 80 – 120 m/phút | 0.1 – 0.3 mm/vòng | 1 – 3 mm |
Phay | 100 – 150 m/phút | 0.05 – 0.2 mm/răng | 0.5 – 2 mm |
Khoan | 15 – 25 m/phút | 0.1 – 0.25 mm/vòng | – |
Khuyến nghị:
- Dùng dung dịch làm mát có chứa dầu khoáng để giảm nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ dao.
- Đánh bóng bằng phương pháp cơ học hoặc điện hóa để cải thiện khả năng chống ăn mòn bề mặt.
Thị trường tiêu thụ Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3
Tại Việt Nam, loại thép này đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong các ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí chính xác và sản xuất linh kiện chịu mài mòn.
Do có giá thành hợp lý hơn so với thép Inox 17-4PH hoặc 15-5PH mà vẫn đảm bảo độ bền cao, X9CrMnCuNB17-8-3 trở thành lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp.
Các nhà cung cấp uy tín như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện đang phân phối loại thép này với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, có thể cắt lẻ theo yêu cầu và hỗ trợ gia công CNC chính xác.
Kết luận
Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là dòng thép martensitic chất lượng cao, kết hợp được độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ sự hợp kim hóa đặc biệt với Mn, Cu, N và Nb, thép này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.
Với tính năng toàn diện, dễ gia công, dễ nhiệt luyện và hiệu suất sử dụng ổn định, Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất cơ khí, năng lượng, và thiết bị hàng hải tại Việt Nam.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |