Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì?
Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp được hợp kim hóa mạnh với các nguyên tố Niken, Molypden, Đồng và Nitơ. Loại inox này thuộc nhóm thép siêu chống ăn mòn, có khả năng chịu được môi trường hóa chất mạnh, nước biển, dung dịch axit hữu cơ và vô cơ. Với thành phần hợp kim cao, Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, công nghệ xử lý nước biển, thiết bị sản xuất hóa chất, và môi trường khắc nghiệt có tính ăn mòn cao.
Thành phần hóa học của Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Chromium) | 19.0 – 21.0 |
Ni (Nickel) | 17.0 – 19.0 |
Mo (Molybdenum) | 6.0 – 7.0 |
Cu (Copper) | 1.0 – 2.0 |
N (Nitrogen) | 0.10 – 0.25 |
Mn (Manganese) | ≤ 2.0 |
Si (Silicon) | ≤ 0.7 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Thành phần hợp kim đặc biệt giúp thép X1CrNiMoCuN20-18-7 có khả năng kháng pitting (ăn mòn lỗ) và crevice corrosion (ăn mòn kẽ hở) cực tốt, vượt trội hơn nhiều so với thép không gỉ 316L hoặc 317L.
Tính chất cơ lý của Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 700 – 850 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 300 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% |
Độ cứng (Brinell) | ≤ 220 HB |
Nhiệt độ làm việc liên tục | Lên tới 550°C |
Thép có cấu trúc austenitic ổn định, cho phép gia công, hàn, uốn hoặc định hình dễ dàng mà không làm giảm tính chống ăn mòn. Thêm vào đó, hàm lượng Nitơ cao còn giúp tăng cường cơ tính mà không làm ảnh hưởng đến độ dẻo của vật liệu.
Ưu điểm của Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có chứa Cl⁻ (ion Clo) như nước biển, dung dịch muối hoặc axit clohydric loãng.
- Tăng cường khả năng chống nứt do ứng suất (stress corrosion cracking) nhờ thành phần Ni, Mo và N cao.
- Hiệu suất ổn định ở nhiệt độ cao và trong môi trường có tính oxy hóa mạnh.
- Khả năng hàn và gia công tốt, có thể áp dụng với các phương pháp MIG, TIG, hoặc hồ quang tay.
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, phù hợp cho cả các ứng dụng yêu cầu tính trang trí.
Nhược điểm của Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
- Giá thành cao hơn so với inox thông dụng như 304 hay 316 do thành phần hợp kim quý.
- Độ cứng không quá cao, nên không phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn cơ học lớn.
- Quá trình gia công cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ để tránh biến dạng hoặc giảm cơ tính.
Ứng dụng của Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và độ bền cao:
- Ngành hóa chất – hóa dầu: chế tạo bình phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa, đường ống vận chuyển hóa chất.
- Ngành hàng hải: sản xuất thiết bị tàu thủy, hệ thống bơm, van và ống dẫn nước biển.
- Ngành xử lý môi trường: thiết bị khử mặn, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, thiết bị lọc nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn trộn, bồn chứa dung dịch ăn mòn, ống dẫn dung môi hữu cơ.
- Ngành năng lượng: được dùng trong nhà máy điện địa nhiệt hoặc thiết bị trao đổi nhiệt ở môi trường có độ ẩm và hóa chất cao.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
- Ủ (Annealing): Thực hiện ở nhiệt độ 1100 – 1150°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
- Không khuyến khích ram (tempering): vì có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Tái kết tinh sau hàn: nếu vật liệu bị biến cứng trong quá trình gia công hoặc hàn, nên ủ lại ở 1050 – 1100°C.
Gia công và hàn Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
- Có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hoặc hồ quang điện mà không cần nung sơ bộ.
- Sử dụng que hàn hoặc dây hàn cùng loại inox cao cấp (ví dụ: ERNiCrMo-3 hoặc ERNiCrMoCu-7) để đảm bảo mối hàn có khả năng chống ăn mòn tương đương.
- Gia công cơ khí: nên dùng dụng cụ cắt bằng hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình và bôi trơn tốt để tránh dính phoi.
- Đánh bóng và xử lý bề mặt: nên thực hiện bằng phương pháp cơ học kết hợp hóa học để đạt độ sáng bóng và tăng khả năng chống gỉ.
Thị trường và giá thành của Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7
Hiện nay, Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu (Đức, Thụy Điển, Pháp) và Nhật Bản. Giá thành cao hơn so với inox 316L khoảng 2 – 3 lần, nhưng bù lại, tuổi thọ và hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn. Tại Việt Nam, loại thép này được các doanh nghiệp trong lĩnh vực hóa chất, thực phẩm, năng lượng và hàng hải ưa chuộng.
Kết luận
Thép Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ austenitic siêu bền, có khả năng kháng ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường có chứa Clo và axit. Với thành phần hợp kim cao và cơ tính vượt trội, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cao cấp, nơi yêu cầu độ bền và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |