Thép Inox 1.4301
Thép Inox 1.4301 là gì?
Thép Inox 1.4301 là loại thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, còn được biết đến với tên gọi AISI 304 hoặc X5CrNi18-10 theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10088. Đây là loại thép chứa khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni), do đó thường được gọi là “thép 18/8”. Inox 1.4301 có khả năng chống ăn mòn cao, bền với hóa chất, dễ hàn, dễ gia công và có bề mặt sáng bóng, là vật liệu tiêu chuẩn trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, và xây dựng.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4301
Thành phần hóa học của inox 1.4301 được tối ưu để đạt được cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công.
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.07 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Silic | Si | ≤ 1.00 |
Photpho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 17.5 – 19.5 |
Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
Nitơ | N | ≤ 0.11 |
Crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt thép, trong khi Niken làm tăng độ dẻo, độ dai và ổn định pha austenitic ở nhiệt độ phòng.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4301
Inox 1.4301 có cấu trúc austenitic hoàn toàn, mang lại khả năng chịu lực, dẻo và chống ăn mòn vượt trội:
- Khối lượng riêng: 7.9 g/cm³
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
- Giới hạn bền kéo (Rm): 520 – 720 MPa
- Độ giãn dài (A5): ≥ 45%
- Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215 HB
- Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 17.2 × 10⁻⁶/K (ở 20–100°C)
Nhờ độ dẻo tốt, inox 1.4301 dễ gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như cán, dập, kéo sợi, hàn và đánh bóng.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4301
- Chống ăn mòn cao: Hoạt động tốt trong môi trường có độ ẩm, môi trường axit yếu, dung dịch hữu cơ và khí quyển công nghiệp nhẹ.
- Dễ gia công: Có thể dập sâu, uốn, cán, kéo hoặc hàn dễ dàng mà không nứt gãy.
- Tính hàn tuyệt vời: Không cần xử lý nhiệt sau hàn; có thể dùng que hàn ER308 hoặc ER308L.
- Bề mặt sáng bóng: Dễ đánh bóng, tạo thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng trang trí.
- Không nhiễm từ: Hầu như không có từ tính trong trạng thái ủ, chỉ có thể nhiễm nhẹ sau gia công nguội.
- Độ bền và độ dẻo cao: Duy trì tính ổn định cơ học trong dải nhiệt độ từ -196°C đến 400°C.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4301
- Dễ bị ăn mòn rỗ trong môi trường chứa ion clo (như nước biển, hơi muối).
- Không thích hợp cho môi trường chứa axit mạnh như HCl, H₂SO₄.
- Có thể bị nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ 450–850°C, dẫn đến giảm khả năng chống ăn mòn kẽ hàn.
- Không thể hóa bền bằng nhiệt luyện (chỉ có thể hóa bền bằng gia công nguội).
Ứng dụng của Thép Inox 1.4301
Inox 1.4301 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và dễ gia công.
1. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Dụng cụ chế biến, bàn thao tác, bồn chứa, thùng lên men, đường ống dẫn thực phẩm.
- Thiết bị sản xuất bia, sữa, nước giải khát và các sản phẩm ăn uống khác.
2. Ngành y tế và dược phẩm
- Thiết bị phẫu thuật, khung giường y tế, bàn mổ, xe đẩy và dụng cụ phòng sạch.
- Dây chuyền sản xuất thuốc, hệ thống ống dẫn và bồn phản ứng.
3. Ngành hóa chất
- Bình chứa, ống dẫn, bơm và van trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
- Dụng cụ phòng thí nghiệm, thiết bị xử lý khí và chất thải công nghiệp.
4. Ngành xây dựng và kiến trúc
- Trang trí nội ngoại thất, lan can, thang máy, tay vịn, vách ngăn và biển hiệu.
- Dùng trong công trình ven biển hoặc công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
5. Công nghiệp cơ khí
- Các chi tiết máy, bu lông, ốc vít, vòng đệm, lò xo, nắp đậy.
- Bộ phận cơ khí chính xác trong thiết bị điện, điện tử và ô tô.
Quy trình nhiệt luyện của Thép Inox 1.4301
Inox 1.4301 không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, nhưng có thể ủ (annealing) để khôi phục lại độ dẻo và giảm ứng suất sau khi gia công nguội.
- Nhiệt độ ủ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbua crom.
- Không cần ram hoặc tôi, vì thép austenitic không thể thay đổi cơ tính qua quá trình này.
Gia công và hàn Thép Inox 1.4301
- Gia công cơ khí: Dễ cắt gọt, nhưng nên sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp và dung dịch làm mát phù hợp.
- Gia công nguội: Có thể kéo, cán, uốn hoặc dập sâu mà không gây nứt.
- Hàn: Sử dụng dây hàn hoặc que hàn ER308, ER308L. Sau hàn, có thể tẩy axit hoặc đánh bóng để phục hồi khả năng chống ăn mòn.
- Đánh bóng: Có thể đạt độ bóng gương cao, phù hợp cho yêu cầu thẩm mỹ.
So sánh Thép Inox 1.4301 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 1.4301 (304) | Inox 1.4306 (304L) | Inox 1.4404 (316L) |
---|---|---|---|
Hàm lượng C | ≤ 0.07% | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Mo (Molypden) | 0% | 0% | 2–2.5% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt hơn vùng hàn | Xuất sắc |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Inox 1.4301 là loại vật liệu cân bằng tốt nhất giữa chi phí và hiệu suất, được coi là chuẩn mực của thép không gỉ thông dụng.
Tiêu chuẩn tương đương của Thép Inox 1.4301
Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
---|---|
EN | X5CrNi18-10 |
DIN | 1.4301 |
AISI / ASTM | 304 |
JIS | SUS304 |
UNS | S30400 |
GB (Trung Quốc) | 06Cr19Ni10 |
Kết luận
Thép Inox 1.4301 là vật liệu tiêu chuẩn, được sử dụng rộng rãi nhất trong họ thép không gỉ austenitic. Với khả năng chống ăn mòn tốt, tính dẻo cao, dễ gia công và hàn, inox 1.4301 phù hợp cho mọi lĩnh vực công nghiệp – từ chế biến thực phẩm, y tế, hóa chất đến cơ khí và kiến trúc. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho những công trình yêu cầu tính bền vững, thẩm mỹ và hiệu suất cao trong thời gian dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |