Thép Inox 1.4406

Thép Inox 2338

Thép Inox 1.4406

Thép Inox 1.4406 là gì?

Thép Inox 1.4406 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có hàm lượng molypden (Mo) cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường có chứa clo, axit và muối. Mác thép này tương đương với thép không gỉ 316L theo tiêu chuẩn AISI và X2CrNiMo17-12-2 theo tiêu chuẩn DIN/EN. Đây là loại inox có hàm lượng carbon cực thấp (Low Carbon), giúp hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit crom tại ranh giới hạt khi hàn, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn liên tinh.

Inox 1.4406 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, đóng tàu, thiết bị y tế và trong môi trường biển. So với Inox 304 hoặc 1.4301, loại 1.4406 có khả năng chịu ăn mòn cao hơn nhiều, đặc biệt trong môi trường có chứa ion Cl⁻ hoặc dung dịch axit yếu. Với đặc tính ổn định, độ dẻo dai tốt và khả năng gia công dễ dàng, thép Inox 1.4406 là lựa chọn tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống oxy hóa.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4406

Thành phần hóa học là yếu tố quyết định đến tính chất và khả năng ứng dụng của thép. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn của Inox 1.4406:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.030
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.030
Chromium Cr 16.5 – 18.5
Nickel Ni 10.0 – 13.0
Molybdenum Mo 2.0 – 2.5
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt (còn lại) Fe Còn lại

Hàm lượng molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường clorua, trong khi hàm lượng carbon thấp (≤ 0.03%) giúp hạn chế hiện tượng ăn mòn liên tinh sau khi hàn. Sự kết hợp giữa Cr, Ni và Mo mang lại cho thép Inox 1.4406 khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt vượt trội.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4406

Các tính chất cơ lý của thép Inox 1.4406 phụ thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt, tuy nhiên ở trạng thái ủ (annealed), thép thể hiện những đặc điểm tiêu biểu như sau:

Tính chất Đơn vị Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Yield Strength Rp0.2) MPa ≥ 220
Độ bền kéo (Tensile Strength Rm) MPa 500 – 700
Độ giãn dài (Elongation A5) % ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) HB ≤ 215
Tỷ trọng g/cm³ 7.9
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1400
Hệ số giãn nở nhiệt (10⁻⁶/K) 16.0
Dẫn nhiệt W/m·K 16.0
Điện trở suất µΩ·m 0.75

Với các thông số này, thép Inox 1.4406 có độ dẻo dai và khả năng chịu lực tốt, đồng thời dễ gia công bằng các phương pháp thông thường như cắt, hàn, đánh bóng hay tiện CNC. Đặc biệt, thép duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa cao ngay cả trong môi trường có nhiệt độ từ -196°C đến +400°C.

Ưu điểm của Thép Inox 1.4406

Inox 1.4406 có rất nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại thép không gỉ khác, có thể kể đến như sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    Nhờ thành phần molypden, loại thép này có thể chống lại ăn mòn trong môi trường chứa axit sulfuric, axit axetic, nước muối biển và dung dịch clorua, giúp tăng tuổi thọ cho thiết bị.
  2. Tính hàn tuyệt vời:
    Hàm lượng carbon thấp giúp loại bỏ nguy cơ kết tủa cacbit crom trong vùng nhiệt ảnh hưởng khi hàn. Nhờ đó, Inox 1.4406 có thể hàn dễ dàng mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  3. Độ bền cao và dẻo dai tốt:
    Thép có khả năng chịu lực tốt, không bị giòn gãy khi chịu tác động lực hoặc nhiệt độ thấp, phù hợp cho ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như ngoài khơi.
  4. Chống oxy hóa và chịu nhiệt:
    Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 870°C giúp thép Inox 1.4406 hoạt động bền bỉ trong môi trường có nhiệt độ cao.
  5. Dễ gia công:
    Có thể dễ dàng cắt, tiện, phay, đánh bóng hoặc gia công CNC mà không ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu.
  6. Tính thẩm mỹ cao:
    Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương và duy trì vẻ đẹp lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.

Nhược điểm của Thép Inox 1.4406

Bên cạnh nhiều ưu điểm vượt trội, thép Inox 1.4406 vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định:

  • Giá thành cao hơn so với Inox 304: Do chứa thành phần molypden và niken cao nên chi phí sản xuất lớn hơn.
  • Độ bền mỏi thấp hơn thép martensitic: Dù dẻo dai nhưng giới hạn mỏi của loại thép này không cao bằng các loại thép cứng khác.
  • Không từ tính: Với một số ứng dụng yêu cầu vật liệu có từ tính (như trong cơ điện), loại này không phù hợp.
  • Khả năng gia công nguội kém hơn 304: Do cấu trúc tinh thể Austenitic ổn định hơn, nên khi cán nguội hoặc uốn, cần lực lớn hơn.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4406

Nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, Inox 1.4406 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Đường ống, bồn chứa, van, mặt bích, khớp nối trong các hệ thống vận chuyển hóa chất ăn mòn.
  • Thiết bị phản ứng, nồi hơi, máy bơm trong môi trường có chứa axit hoặc dung dịch muối.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Dây chuyền sản xuất thực phẩm, thiết bị pha chế, bồn trộn, khuấy, chứa sữa hoặc nước trái cây.
  • Thiết bị sản xuất thuốc, dụng cụ y tế, khay đựng và máy đóng gói.

3. Ngành hàng hải

  • Trục tàu, cánh quạt, bu-lông, phụ kiện tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển.
  • Thiết bị xử lý nước mặn và hệ thống khử muối.

4. Ngành xây dựng và trang trí nội thất

  • Lan can, cầu thang, khung cửa, chi tiết kiến trúc chịu ăn mòn hoặc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Các công trình ven biển, khu vực có độ ẩm và muối cao.

5. Ngành năng lượng

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống lọc nước, pin nhiên liệu, và bộ phận turbine.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1.4406

Inox 1.4406 thường được sử dụng ở trạng thái ủ (annealed), tuy nhiên trong một số trường hợp có thể áp dụng các bước xử lý nhiệt sau:

  1. Ủ mềm (Annealing):
    Nhiệt độ ủ từ 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
    → Mục đích: giảm ứng suất, tăng độ dẻo, cải thiện khả năng gia công.
  2. Tái kết tinh:
    Được thực hiện sau quá trình gia công nguội nặng để khôi phục độ dẻo và giảm biến cứng.
  3. Không nên tôi cứng:
    Vì đây là thép Austenitic, không thể tăng độ cứng bằng cách tôi nguội như thép martensitic.
  4. Xử lý thụ động (Passivation):
    Sau khi gia công hoặc hàn, bề mặt được xử lý bằng dung dịch axit nitric để hình thành lớp màng oxit crom bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1.4406

  • Cắt gọt: Dễ thực hiện bằng máy CNC với tốc độ trung bình. Cần dùng dao cắt hợp kim cứng và dung dịch làm mát thích hợp để tránh quá nhiệt.
  • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần nung sơ hoặc xử lý nhiệt sau hàn. Sử dụng dây hàn tương đương như 316L (AWS ER316L).
  • Đánh bóng: Dễ dàng đạt được độ sáng gương nhờ cấu trúc Austenitic mịn, phù hợp cho chi tiết yêu cầu bề mặt cao.
  • Uốn và kéo sợi: Có thể uốn nguội hoặc kéo sợi, nhưng cần tránh biến cứng quá mức bằng cách ủ tái kết tinh định kỳ.

So sánh Thép Inox 1.4406 với các mác thép tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương Đặc điểm tương đồng
AISI 316L Cùng nhóm Austenitic, chống ăn mòn cao
EN X2CrNiMo17-12-2 Tên gọi tương đương theo châu Âu
UNS S31603 Mã định danh quốc tế
JIS SUS316L Chuẩn Nhật Bản
GOST 03Х17Н14М3 Tương đương theo tiêu chuẩn Nga

Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau tùy theo tiêu chuẩn, nhưng các loại thép này có thành phần và tính chất tương tự nhau, và có thể thay thế cho nhau trong đa số ứng dụng công nghiệp.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 1.4406

Tại Việt Nam, nhu cầu về thép Inox 1.4406 đang tăng mạnh trong các lĩnh vực chế tạo bồn bể hóa chất, thiết bị y tế và công nghiệp thực phẩm. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực dầu khí và xử lý nước thải cũng ưu tiên sử dụng loại thép này do khả năng chịu ăn mòn vượt trội. Ngoài ra, ngành cơ khí chính xác và đóng tàu cũng đang mở rộng quy mô, kéo theo nhu cầu nhập khẩu Inox 1.4406 dạng thanh tròn, tấm, ống, và phụ kiện ren.

Hiện nay, các nguồn cung chủ yếu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan. Việt Nam chủ yếu nhập khẩu dạng thô để gia công trong nước. Dự kiến, xu hướng sử dụng Inox 1.4406 sẽ tiếp tục tăng 8–10% mỗi năm nhờ sự phát triển của ngành chế tạo thiết bị và xu hướng thay thế Inox 304 bằng loại 316L trong môi trường khắc nghiệt.

Kết luận

Thép Inox 1.4406 là vật liệu cao cấp thuộc nhóm Austenitic, có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ chứa molypden và hàm lượng carbon thấp. Với độ bền cao, tính dẻo tốt, khả năng hàn và gia công dễ dàng, thép này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải và năng lượng. Mặc dù giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường, nhưng tuổi thọ và hiệu suất vận hành mà nó mang lại hoàn toàn tương xứng với chi phí đầu tư.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 170

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 170 – Vật Liệu Cứng Cáp Cho Các Ứng [...]

    Inox 416: Một Lựa Chọn Hợp Lý Cho Ngành Xây Dựng Và Cơ Khí 

    Inox 416: Một Lựa Chọn Hợp Lý Cho Ngành Xây Dựng Và Cơ Khí  Inox [...]

    Inox X12CrMoS17

    Inox X12CrMoS17 Inox X12CrMoS17 là gì? Inox X12CrMoS17 là thép không gỉ martensitic có lưu [...]

    Tấm Inox 316 1.2mm

    Tấm Inox 316 1.2mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 1.2mm là [...]

    Vuông Đặc Đồng 8mm

    Vuông Đặc Đồng 8mm Vuông Đặc Đồng 8mm là gì? Vuông Đặc Đồng 8mm là [...]

    Đồng 2.0065 Có Khả Năng Chịu Tải Điện Liên Tục Bao Nhiêu Ampe

    Đồng 2.0065 Có Khả Năng Chịu Tải Điện Liên Tục Bao Nhiêu Ampe? Khi sử [...]

    Inox 329J3L Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Âm Sâu Không

    Inox 329J3L Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Âm Sâu Không? [...]

    Inox 2205 Có Gia Công Dễ Dàng Không. Những Lưu Ý Quan Trọng

    Inox 2205 Có Gia Công Dễ Dàng Không? Những Lưu Ý Quan Trọng 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo