Thép Inox 1.4652
Thép Inox 1.4652 là gì?
Thép Inox 1.4652, còn được biết đến với ký hiệu X20Cr13 hoặc tương đương AISI 420, là loại thép không gỉ martensitic. Đây là loại thép inox chịu mài mòn và có khả năng làm cứng bề mặt nhờ nhiệt luyện. Thép Inox 1.4652 nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết máy, dao công nghiệp, khuôn và trục chịu mài mòn.
Martensitic là loại thép có khả năng biến đổi cấu trúc từ austenit sang martensit khi làm lạnh nhanh, giúp thép 1.4652 có độ cứng cao sau nhiệt luyện và vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn nhất định nhờ hàm lượng crom tương đối cao.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4652
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | 0.18 – 0.25 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 12.0 – 14.0 |
| Niken | Ni | ≤ 0.5 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng crom khoảng 13% giúp thép 1.4652 chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường, trong khi hàm lượng cacbon đủ cao để tăng độ cứng sau khi nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4652
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
| Giới hạn chảy Rp0.2 | 220 – 380 MPa (tình trạng mềm) |
| Độ bền kéo Rm | 450 – 700 MPa |
| Độ giãn dài A5 | ≥ 15% |
| Độ cứng HB | 200 – 600 HB (tùy nhiệt luyện) |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 10.0 – 11.0 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4652 có thể đạt độ cứng cao từ 50 – 60 HRC sau nhiệt luyện, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cần chịu mài mòn hoặc giữ lưỡi cắt sắc bén.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4652
- Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn:
Sau nhiệt luyện, thép 1.4652 có thể đạt độ cứng 50 – 60 HRC, phù hợp cho dao, khuôn, trục và chi tiết cơ khí chịu mài mòn. - Chống ăn mòn vừa phải:
Hàm lượng crom khoảng 13% giúp chống gỉ tốt hơn thép carbon thông thường, thích hợp cho môi trường không quá khắc nghiệt. - Dễ gia công trong trạng thái mềm:
Trước khi nhiệt luyện, thép dễ cắt, tiện, khoan và phay. - Khả năng làm cứng bề mặt và toàn bộ chi tiết:
Nhiệt luyện martensitic giúp tăng độ cứng và duy trì hình dạng, tuổi thọ chi tiết cao.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4652
- Chống ăn mòn kém hơn các loại inox austenitic như 304, 316.
- Dễ nứt khi gia công nguội nếu không kiểm soát nhiệt.
- Không thích hợp cho các môi trường ăn mòn cao hoặc tiếp xúc lâu dài với nước biển.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4652
Thép Inox 1.4652 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chi tiết chịu mài mòn cao:
- Ngành công nghiệp chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao công nghiệp, lưỡi kéo, dao y tế, dao cắt thực phẩm.
- Ngành chế tạo khuôn và trục: Khuôn nhựa, trục lăn, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành cơ khí và chế tạo thiết bị: Chi tiết máy, vít, trục, bánh răng chịu mài mòn.
- Ngành hàng hải: Một số chi tiết tàu nhẹ, không trực tiếp tiếp xúc lâu dài với nước biển.
Nhiệt luyện Thép Inox 1.4652
Thép 1.4652 chủ yếu được sử dụng sau khi nhiệt luyện martensitic để tăng độ cứng:
- Nhiệt độ ủ (soft annealing): 650 – 700°C, làm nguội chậm trong lò để dễ gia công.
- Nhiệt độ tôi: 950 – 1050°C
- Làm nguội: trong dầu hoặc không khí, tạo cấu trúc martensit cứng.
- Nhiệt độ tôi lại (tempering): 150 – 250°C tùy yêu cầu độ cứng, giúp giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1.4652
- Gia công cơ khí: Trước khi nhiệt luyện, thép dễ cắt, tiện, khoan và phay; sau nhiệt luyện cần dụng cụ hợp kim cứng.
- Hàn: Hàn khó hơn inox austenitic; cần dùng que hàn hoặc dây hàn martensitic và thực hiện trước khi nhiệt luyện hoặc hàn xong nhiệt luyện lại.
- Gia công nguội: Uốn, kéo cần cẩn thận để tránh nứt.
So sánh Thép Inox 1.4652 với các loại inox khác
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 | Thép 1.4652 (X20Cr13) |
|---|---|---|---|
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Trung bình |
| Độ cứng HRC | 15 – 20 | 15 – 20 | 50 – 60 (sau nhiệt luyện) |
| Khả năng gia công | Dễ | Dễ | Dễ khi mềm, khó khi cứng |
| Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Hóa chất, biển | Dao, khuôn, trục, chi tiết cơ khí chịu mài mòn |
Thép Inox 1.4652 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn inox austenitic, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4652
Tại Việt Nam, inox 1.4652 được nhập khẩu từ Đức, Thụy Điển, Nhật Bản và Hàn Quốc. Loại thép này được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo dao, khuôn, trục, bánh răng và chi tiết máy chịu mài mòn. Nhờ cơ tính cao và độ cứng xuất sắc sau nhiệt luyện, inox 1.4652 vẫn giữ vị trí quan trọng trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt khi yêu cầu tuổi thọ cao cho chi tiết chịu mài mòn.
Kết luận
Thép Inox 1.4652 (X20Cr13, AISI 420) là thép không gỉ martensitic nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao công nghiệp, khuôn, trục, chi tiết máy và các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao nhưng khả năng chống ăn mòn trung bình.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

