Thép Inox 1.4833
Thép Inox 1.4833 là gì?
Thép Inox 1.4833, còn được biết đến với ký hiệu X90CrMoV18 hoặc tương đương AISI 420B/420HC, là thép không gỉ martensitic cao cấp với hàm lượng cacbon cao, nổi bật với độ cứng vượt trội, khả năng chống mài mòn tốt và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Loại thép này thường được sử dụng để chế tạo dao, dụng cụ cắt, khuôn mẫu, lưỡi cắt precision và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn.
So với các loại thép martensitic khác như 1.4878 hay 1.4835, inox 1.4833 có bổ sung vanadi (V) và molypden (Mo) giúp tăng khả năng giữ sắc bén, chống mài mòn và chịu lực cao, lý tưởng cho ngành công nghiệp dao công nghiệp, khuôn cắt và chi tiết máy chính xác.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4833
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 0.90 – 1.05 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 0.50 |
Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 17.0 – 18.0 |
Molypden | Mo | 0.2 – 0.3 |
Vanadi | V | 0.1 – 0.3 |
Niken | Ni | ≤ 0.3 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng cao cacbon kết hợp với crom, molypden và vanadi giúp thép 1.4833 đạt độ cứng tối đa, chống mài mòn tốt và giữ sắc bén lâu dài.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4833
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 750 – 900 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ bền kéo Rm | 1200 – 1600 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ giãn dài A5 | 8 – 15% |
Độ cứng HRC | 58 – 60 (sau nhiệt luyện) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1460°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 12 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4833 có cơ tính ổn định, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và chịu lực tốt, nhưng độ dẻo thấp và dễ gãy nếu chịu va đập mạnh.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4833
- Độ cứng cao:
Sau nhiệt luyện, thép đạt HRC 58–60, lý tưởng cho lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí precision. - Khả năng chống mài mòn xuất sắc:
Hàm lượng cacbon cao cùng với Mo và V giúp thép giữ sắc bén lâu dài và chịu mài mòn tối ưu. - Cơ tính ổn định:
Thép có độ bền kéo cao, độ cứng đồng đều, thích hợp cho chi tiết cơ khí precision và khuôn mẫu. - Khả năng chống gỉ vừa phải:
Crom giúp chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao và dụng cụ tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4833
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic; không thích hợp môi trường hóa chất mạnh.
- Độ dẻo thấp, dễ gãy khi chịu va đập mạnh.
- Gia công sau nhiệt luyện khó khăn, cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
- Yêu cầu nhiệt luyện chuẩn để đạt độ cứng tối ưu.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4833
Thép Inox 1.4833 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:
- Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao, kéo, lưỡi cắt công nghiệp, dao y tế precision.
- Chi tiết cơ khí precision: Trục, bánh răng, lưỡi gạt, chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu: Khuôn cắt nhựa, khuôn dập kim loại, chi tiết chịu mài mòn.
- Công nghiệp thực phẩm: Dao chế biến thực phẩm và dụng cụ cắt yêu cầu giữ sắc bén lâu dài.
Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4833
- Nhiệt luyện:
- Tôi: Làm nóng thép đến 1010 – 1060°C, giữ nhiệt 15 – 30 phút tùy độ dày, làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng tối đa.
- Ram: Làm nóng 180 – 220°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh giòn quá mức.
- Gia công cơ khí:
Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng để cắt, tiện, khoan. - Hàn:
Không khuyến cáo hàn sau nhiệt luyện; nếu cần hàn, thực hiện ở trạng thái mềm và tiến hành nhiệt luyện lại sau hàn.
So sánh Thép Inox 1.4833 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 420 | Thép 1.4833 (X90CrMoV18) |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Trung bình, tốt hơn 420 nhờ Mo và V |
Độ cứng HRC | 15 – 20 | 50 – 55 | 58 – 60 (sau nhiệt luyện) |
Khả năng gia công | Dễ | Khó | Khó sau nhiệt luyện |
Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Dao, trục | Dao, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision |
Thép Inox 1.4833 vượt trội về độ cứng, khả năng chống mài mòn và giữ sắc bén lâu dài, đặc biệt phù hợp cho chi tiết cơ khí precision, khuôn cắt và dao công nghiệp.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4833
Tại Việt Nam, thép 1.4833 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Thụy Điển. Sản phẩm được ứng dụng trong ngành chế tạo dao, dụng cụ cắt, cơ khí precision, khuôn mẫu, trục, bánh răng và máy móc công nghiệp yêu cầu độ cứng, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài. Nhờ cơ tính ổn định và khả năng giữ sắc bén, inox 1.4833 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp cao cấp.
Kết luận
Thép Inox 1.4833 (X90CrMoV18, AISI 420B/420HC) là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao, dụng cụ cắt, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |