Thép Inox 1.4845
Thép Inox 1.4845 là gì?
Thép Inox 1.4845, còn được biết đến với ký hiệu X105CrMo17 hoặc tương đương AISI 440C, là thép không gỉ martensitic cao cấp với hàm lượng cacbon và crom cao. Loại thép này nổi bật với độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Thép Inox 1.4845 thường được ứng dụng trong chế tạo dao công nghiệp, lưỡi cắt, vòng bi, trục máy và các chi tiết cơ khí precision cần độ cứng và khả năng chịu mài mòn tối ưu.
So với các loại inox martensitic khác như 1.4828 hay 1.4835, 1.4845 có khả năng đạt độ cứng cao nhất, giữ sắc bén lâu dài và chịu mài mòn tối ưu, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4845
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 0.95 – 1.10 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
Molypden | Mo | 0.5 – 0.8 |
Niken | Ni | ≤ 0.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng cacbon cao cùng với crom và molypden giúp thép 1.4845 đạt độ cứng tối đa, khả năng chống mài mòn vượt trội và giữ sắc bén lâu dài, đồng thời vẫn có khả năng chống oxy hóa trong môi trường bình thường.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4845
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 750 – 950 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ bền kéo Rm | 1200 – 1700 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ giãn dài A5 | 8 – 15% |
Độ cứng HRC | 58 – 62 (sau nhiệt luyện) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1460°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 12 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4845 có cơ tính ổn định, độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn tối ưu, chịu lực tốt, nhưng độ dẻo thấp và dễ gãy khi chịu va đập mạnh.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4845
- Độ cứng cực cao:
Sau nhiệt luyện, thép đạt HRC 58–62, lý tưởng cho lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí precision. - Khả năng chống mài mòn xuất sắc:
Hàm lượng cacbon và molypden cao giúp thép giữ sắc bén lâu dài và chịu mài mòn tối ưu. - Cơ tính ổn định:
Độ bền kéo cao, độ cứng đồng đều, thích hợp cho chi tiết cơ khí precision và các chi tiết chịu lực. - Khả năng chống gỉ vừa phải:
Crom giúp chống oxy hóa trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao, dụng cụ và chi tiết tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4845
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic; không thích hợp môi trường hóa chất mạnh.
- Độ dẻo thấp, dễ gãy nếu chịu va đập mạnh.
- Gia công sau nhiệt luyện khó khăn, cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
- Yêu cầu nhiệt luyện chuẩn để đạt độ cứng và cơ tính tối ưu.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4845
Thép Inox 1.4845 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Lưỡi dao, kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt precision.
- Chi tiết cơ khí precision: Trục, bánh răng, vòng bi, lưỡi gạt, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu: Khuôn cắt nhựa, khuôn dập kim loại, chi tiết chịu mài mòn cao.
- Công nghiệp thực phẩm: Dao chế biến thực phẩm, dụng cụ cắt cần giữ sắc bén lâu dài.
Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4845
- Nhiệt luyện:
- Tôi: Làm nóng thép đến 1010 – 1060°C, giữ nhiệt 15 – 30 phút tùy độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng tối đa.
- Ram: Làm nóng 180 – 220°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh gãy giòn.
- Gia công cơ khí:
Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng để cắt, tiện, khoan. - Hàn:
Hạn chế hàn sau nhiệt luyện; nếu cần hàn, thực hiện ở trạng thái mềm và tiến hành nhiệt luyện lại sau hàn.
So sánh Thép Inox 1.4845 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 420 | Thép 1.4845 (X105CrMo17) |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Trung bình, tốt hơn 420 nhờ Mo |
Độ cứng HRC | 15 – 20 | 50 – 55 | 58 – 62 (sau nhiệt luyện) |
Khả năng gia công | Dễ | Khó | Khó sau nhiệt luyện |
Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Dao, trục | Dao, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision |
Thép Inox 1.4845 vượt trội về độ cứng và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho chi tiết cơ khí precision, dao công nghiệp, khuôn mẫu và các chi tiết yêu cầu độ bền cao.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4845
Tại Việt Nam, thép 1.4845 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Thụy Điển. Sản phẩm được sử dụng trong ngành chế tạo dao, dụng cụ cắt, cơ khí precision, khuôn mẫu, trục, vòng bi và các chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ cứng và tuổi thọ cao. Nhờ khả năng đạt độ cứng tối đa và cơ tính ổn định, inox 1.4845 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp cao cấp.
Kết luận
Thép Inox 1.4845 (X105CrMo17, AISI 440C) là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao, lưỡi cắt, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |