Thép Inox 1.4948
Thép Inox 1.4948 là gì?
Thép Inox 1.4948, còn được biết đến với ký hiệu X90CrMoV18 hoặc tương đương AISI D2, là thép công cụ không gỉ nhóm martensitic với hàm lượng carbon và crom cao, bổ sung molypden (Mo) và vanadi (V). Đây là loại thép nổi bật với độ cứng rất cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và giữ sắc bén lâu dài sau nhiệt luyện.
Thép Inox 1.4948 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo dao công nghiệp, dụng cụ cắt, khuôn mẫu, trục, con lăn và các chi tiết cơ khí precision đòi hỏi độ bền cao, chống mài mòn và giữ hình dạng tốt trong quá trình sử dụng. So với các loại inox martensitic như 1.4845 hay 1.4886, 1.4948 được đánh giá cao hơn về độ cứng và khả năng chống mài mòn nhờ bổ sung hợp kim đặc biệt.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4948
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 1.50 – 1.60 |
Silic | Si | 0.20 – 0.50 |
Mangan | Mn | ≤ 0.50 |
Phốt pho | P | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 11.0 – 13.0 |
Molypden | Mo | 0.70 – 1.20 |
Vanadi | V | 0.10 – 0.30 |
Tungsten | W | 1.0 – 1.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng cacbon cao cùng với Cr, Mo, W và V giúp thép 1.4948 đạt độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và giữ sắc bén lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4948
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 800 – 1000 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ bền kéo Rm | 1400 – 1800 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ giãn dài A5 | 8 – 12% |
Độ cứng HRC | 60 – 64 (sau nhiệt luyện) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1470°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 12 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4948 có cơ tính cực kỳ ổn định, độ cứng rất cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và chịu lực tốt, tuy nhiên độ dẻo thấp và cần gia công đúng kỹ thuật.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4948
- Độ cứng cực cao:
Sau nhiệt luyện, thép đạt HRC 60–64, lý tưởng cho lưỡi dao, khuôn mẫu, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí precision. - Khả năng chống mài mòn vượt trội:
Hàm lượng carbon cao kết hợp Mo, W và V giúp thép giữ sắc bén lâu dài, chịu mài mòn cao, đặc biệt trong các khuôn cắt và trục con lăn. - Cơ tính ổn định:
Độ bền kéo và độ cứng đồng đều, phù hợp cho chi tiết cơ khí precision và khuôn mẫu công nghiệp nặng. - Khả năng chống gỉ tốt:
Crom giúp chống oxy hóa trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao, khuôn và dụng cụ tiếp xúc với độ ẩm.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4948
- Độ dẻo thấp, dễ gãy nếu chịu va đập mạnh.
- Gia công cơ khí khó khăn sau nhiệt luyện, cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
- Chi phí cao hơn so với các inox martensitic phổ thông.
- Không phù hợp môi trường hóa chất mạnh hoặc ăn mòn cao.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4948
Thép Inox 1.4948 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao công nghiệp, lưỡi cắt precision, kéo, dao y tế, dụng cụ chế biến thực phẩm.
- Chi tiết cơ khí precision: Trục, bánh răng, con lăn, lưỡi gạt, chi tiết máy chịu mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu: Khuôn dập kim loại, khuôn cắt nhựa, chi tiết chịu mài mòn cao.
- Công nghiệp chế tạo dụng cụ: Dao công nghiệp, khuôn mẫu precision, trục và bánh răng chịu lực lớn.
Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4948
- Nhiệt luyện:
- Tôi: Làm nóng thép đến 1020 – 1060°C, giữ nhiệt 20 – 40 phút tùy độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng tối đa.
- Ram: Làm nóng 180 – 220°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh gãy giòn.
- Gia công cơ khí:
Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng để cắt, tiện, khoan. - Hàn:
Hạn chế hàn sau nhiệt luyện; nếu cần hàn, thực hiện ở trạng thái mềm và tiến hành nhiệt luyện lại để khôi phục độ cứng.
So sánh Thép Inox 1.4948 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 420 | Thép 1.4948 (X90CrMoV18) |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Trung bình, tốt trong môi trường bình thường |
Độ cứng HRC | 15 – 20 | 50 – 55 | 60 – 64 (sau nhiệt luyện) |
Khả năng gia công | Dễ | Khó | Khó sau nhiệt luyện |
Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Dao, trục | Dao, dụng cụ cắt, khuôn mẫu, trục con lăn |
Thép Inox 1.4948 nổi bật về độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn và giữ sắc bén lâu dài, phù hợp cho chi tiết cơ khí precision, dao công nghiệp, khuôn mẫu và trục con lăn công nghiệp.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4948
Tại Việt Nam, thép 1.4948 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Thụy Điển. Sản phẩm được ứng dụng trong chế tạo dao, dụng cụ cắt, khuôn mẫu, trục, bánh răng và các chi tiết máy công nghiệp nặng yêu cầu độ cứng cực cao và tuổi thọ lâu dài. Nhờ cơ tính ổn định, khả năng chống mài mòn vượt trội và độ bền cao, inox 1.4948 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp precision và công nghiệp nặng.
Kết luận
Thép Inox 1.4948 (X90CrMoV18, AISI D2) là thép công cụ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao, dụng cụ cắt, khuôn mẫu, trục con lăn, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |