Thép Inox 1.4919

Thép Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox 1.4919

Thép Inox 1.4919 là gì?

Thép Inox 1.4919, còn được biết đến với ký hiệu X40Cr14 hoặc tương đương AISI 420, là thép không gỉ thuộc nhóm martensitic với hàm lượng carbon và crom cao. Đây là loại thép nổi bật với độ cứng trung bình sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định.

Inox 1.4919 thường được sử dụng trong chế tạo dao, kéo, lưỡi cắt, trục, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học vừa phải cùng khả năng chống oxy hóa trong môi trường bình thường. So với các inox martensitic cao cấp như 1.4845 hay 1.4886, 1.4919 có chi phí hợp lý hơn, dễ gia công hơn nhưng độ cứng và khả năng chống mài mòn không cao bằng các loại cao cấp.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4919

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C 0.38 – 0.45
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 1.0
Phốt pho P ≤ 0.04
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 12.0 – 14.0
Molypden Mo
Niken Ni ≤ 0.3
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng carbon và crom vừa phải giúp thép 1.4919 đạt độ cứng đủ để chế tạo dao và dụng cụ cắt, đồng thời chống oxy hóa tốt trong môi trường bình thường.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4919

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.7 – 7.8 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 500 – 700 MPa (tùy nhiệt luyện)
Độ bền kéo Rm 850 – 1200 MPa (tùy nhiệt luyện)
Độ giãn dài A5 15 – 20%
Độ cứng HRC 50 – 56 (sau nhiệt luyện)
Nhiệt độ nóng chảy 1420 – 1460°C
Hệ số giãn nở nhiệt 10 – 12 × 10⁻⁶ /K

Thép Inox 1.4919 có cơ tính ổn định, độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn tốt và dễ gia công hơn so với các inox martensitic cao cấp.

Ưu điểm của Thép Inox 1.4919

  1. Độ cứng vừa phải:
    Sau nhiệt luyện, thép đạt HRC 50–56, phù hợp cho lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí precision.
  2. Khả năng chống gỉ tốt:
    Hàm lượng crom giúp chống oxy hóa trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao, kéo, dụng cụ và chi tiết tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm.
  3. Dễ gia công hơn các inox martensitic cao cấp:
    Hàm lượng cacbon vừa phải giúp gia công cơ khí thuận tiện hơn, giảm mài mòn dụng cụ.
  4. Chi phí hợp lý:
    So với các inox martensitic cao cấp, 1.4919 có giá thành thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ cứng cực cao.

Nhược điểm của Thép Inox 1.4919

  • Độ cứng và khả năng chống mài mòn thấp hơn các inox martensitic cao cấp như 1.4845, 1.4886.
  • Không phù hợp cho chi tiết chịu lực hoặc mài mòn quá cao.
  • Gia công sau nhiệt luyện vẫn cần dụng cụ cứng để đạt độ chính xác.
  • Không thích hợp môi trường hóa chất mạnh hoặc ăn mòn cao.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4919

Thép Inox 1.4919 được sử dụng rộng rãi trong:

  1. Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao, kéo, lưỡi cắt công nghiệp, dao gia đình, dao chế biến thực phẩm.
  2. Chi tiết cơ khí precision: Trục, bánh răng, lưỡi gạt, chi tiết máy chịu mài mòn trung bình.
  3. Ngành công nghiệp thực phẩm: Dao chế biến thực phẩm, dụng cụ cắt yêu cầu chống oxy hóa tốt nhưng không cần độ cứng cực cao.
  4. Công nghiệp chế tạo dụng cụ: Lưỡi kéo, dụng cụ cơ khí, các chi tiết precision không chịu lực quá lớn.

Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4919

  • Nhiệt luyện:
    1. Tôi: Làm nóng thép đến 950 – 1020°C, giữ nhiệt 15 – 30 phút tùy độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng HRC 50–56.
    2. Ram: Làm nóng 150 – 200°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
  • Gia công cơ khí:
    Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ hợp kim cứng hoặc carbide để cắt, tiện, khoan.
  • Hàn:
    Có thể hàn ở trạng thái chưa tôi; nếu hàn sau nhiệt luyện, cần tiến hành nhiệt luyện lại để khôi phục độ cứng.

So sánh Thép Inox 1.4919 với các loại inox khác

Tiêu chí Inox 304 Inox 420 Thép 1.4919 (X40Cr14)
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình Trung bình, tốt trong môi trường bình thường
Độ cứng HRC 15 – 20 50 – 55 50 – 56 (sau nhiệt luyện)
Khả năng gia công Dễ Khó Dễ hơn 420
Ứng dụng Bồn chứa, ống Dao, trục Dao, kéo, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí precision

Thép Inox 1.4919 nổi bật về khả năng gia công, chống gỉ tốt và chi phí hợp lý, phù hợp cho chi tiết cơ khí precision và dao công nghiệp, nhưng không đạt độ cứng cực cao như các inox martensitic cao cấp.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4919

Tại Việt Nam, thép 1.4919 được nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Thụy Điển. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo dao, kéo, dụng cụ cắt, cơ khí precision và công nghiệp thực phẩm. Nhờ tính ổn định, khả năng chống gỉ tốt và chi phí hợp lý, inox 1.4919 vẫn là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng không yêu cầu độ cứng cực cao.

Kết luận

Thép Inox 1.4919 (X40Cr14, AISI 420) là thép không gỉ martensitic phổ biến, nổi bật với khả năng chống mài mòn tốt, độ cứng vừa phải và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao, kéo, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền trung bình và khả năng chống oxy hóa tốt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 316L Có Phù Hợp Với Ngành Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Không

    Inox 316L Có Phù Hợp Với Ngành Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Không? [...]

    Tấm Inox 321 0.55mm

    Tấm Inox 321 0.55mm – Đặc Điểm Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 [...]

    Đồng CW013A

    Đồng CW013A Đồng CW013A là gì? Đồng CW013A là một loại đồng điện phân đã [...]

    Tuổi Thọ Trung Bình Của Inox 304 Là Bao Lâu Trong Môi Trường Thường

    Tuổi Thọ Trung Bình Của Inox 304 Là Bao Lâu Trong Môi Trường Thường? 1. [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Xây Dựng Và Kiến Trúc Không

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Xây Dựng Và Kiến Trúc Không? [...]

    Inox 416 Có Thể Hàn Được Không

    Inox 416 có thể hàn được không? Inox 416 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 440C: Vật Liệu Cứng Cáp, Chịu Mài Mòn Và Ứng Dụng Trong Cơ Khí

    Inox 440C: Vật Liệu Cứng Cáp, Chịu Mài Mòn Và Ứng Dụng Trong Cơ Khí [...]

    Inox 431: Vật Liệu Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí

    Inox 431: Vật Liệu Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí Inox 431, thuộc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo