Thép Inox UNS S30453

Thép Inox STS317L

Thép Inox UNS S30453

Thép Inox UNS S30453 là gì?

Thép Inox UNS S30453 là loại thép không gỉ austenitic carbon thấp, bổ sung nitơ, còn được biết đến là Inox 304LN theo tiêu chuẩn quốc tế. Điểm nổi bật của loại thép này là hàm lượng carbon thấp ≤ 0,03% và nitơ bổ sung, giúp tăng cường độ bền cơ học, duy trì dẻo dai và chống kết tủa cacbua ở mối hàn.

UNS S30453 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị hàn chịu áp lực, bồn chứa, đường ống, thiết bị thực phẩm, hóa chất, y tế và các ứng dụng kiến trúc. Đây là loại inox lý tưởng cho các kết cấu hàn lớn, nơi chống ăn mòn và cơ tính mối hàn là yếu tố quan trọng.

Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S30453

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.03
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 18.0 – 20.0
Niken Ni 8.0 – 12.0
Nitơ N 0.06 – 0.12
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng nitơ bổ sung giúp cứng hóa nhẹ khi cán lạnh, cải thiện độ bền kéo và độ dẻo, đồng thời giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn so với inox 304L thông thường.

Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S30453

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 215 – 275 MPa
Độ bền kéo Rm 520 – 720 MPa
Độ giãn dài A5 40 – 50%
Độ cứng HRC 70 – 90 HRB
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Khả năng chịu nhiệt 870°C liên tục

UNS S30453 có cơ tính ổn định, dẻo cao, dễ gia công và hàn, đặc biệt phù hợp cho thiết bị chịu áp lực và môi trường thực phẩm hoặc hóa chất có mối hàn lớn.

Ưu điểm của Thép Inox UNS S30453

  1. Chống kết tủa cacbua hiệu quả:
    Carbon thấp giúp ngăn ngừa kết tủa cacbua tại mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
  2. Độ bền cơ học tốt nhờ nitơ:
    Nitơ bổ sung cải thiện độ bền kéo, giới hạn chảy và giữ độ dẻo cao.
  3. Dễ hàn và gia công:
    Phù hợp với hàn TIG, MIG, và các phương pháp gia công cơ khí như tiện, phay, uốn, dập.
  4. Chống ăn mòn lâu dài:
    Chromium và nickel duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, thực phẩm và nước.
  5. Ứng dụng đa dạng:
    Bồn chứa, đường ống, thiết bị thực phẩm, hóa chất, y tế và kết cấu kiến trúc chịu mối hàn.

Nhược điểm của Thép Inox UNS S30453

  • Giá thành cao hơn inox 304L do bổ sung nitơ và kiểm soát carbon thấp.
  • Không chịu được môi trường chloride mạnh như inox 316 hoặc 316L.
  • Độ bền cơ học vẫn thấp hơn inox 301LN hoặc 304LN cán lạnh.

Ứng dụng của Thép Inox UNS S30453

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm: Bồn chứa, bình áp lực, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm.
  2. Ngành y tế: Thiết bị y tế, dụng cụ phòng thí nghiệm, thiết bị lưu trữ hóa chất.
  3. Thiết bị chịu áp lực và nhiệt vừa phải: Bình áp suất, bộ trao đổi nhiệt, lò công nghiệp.
  4. Ngành kiến trúc: Lan can, tay vịn, mặt dựng, tấm trang trí trong môi trường có độ ẩm cao.
  5. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, khung bảo vệ thiết bị, kết cấu hàn chịu ăn mòn.

Gia công và xử lý Thép Inox UNS S30453

  • Gia công cơ khí: Cắt, dập, uốn, kéo, tiện, phay CNC; carbon thấp và nitơ bổ sung giúp gia công dễ dàng.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG; không cần nhiệt luyện sau hàn nhờ carbon thấp, nitơ giúp bảo vệ mối hàn.
  • Nhiệt luyện: Thường sử dụng trạng thái annealed; có thể gia nhiệt để giảm ứng suất và duy trì cơ tính.
  • Cold working: Tăng độ cứng và độ bền cơ học nhẹ mà vẫn giữ tính dẻo và chống ăn mòn.

So sánh Thép Inox UNS S30453 với các loại inox khác

Tiêu chí UNS S30453 UNS S30403 UNS S31603
Carbon ≤ 0.03% ≤ 0.03% ≤ 0.08%
Nitơ 0.06 – 0.12% ≤ 0.10% ≤ 0.10%
Chống kết tủa cacbua Rất cao Cao Cao
Chống ăn mòn Tốt Tốt Rất tốt
Độ bền cơ học Trung bình – cao Trung bình Cao
Ứng dụng Thiết bị hàn, bồn chứa, thực phẩm Thiết bị hàn, bồn chứa Hóa chất, biển, thực phẩm
Giá thành Trung bình – cao Trung bình – cao Cao

UNS S30453 là lựa chọn tối ưu cho thiết bị hàn chịu áp lực, bồn chứa, đường ống, thiết bị thực phẩm và hóa chất, cũng như kết cấu kiến trúc chịu mối hàn, nơi yêu cầu chống ăn mòn lâu dài và cơ tính mối hàn ổn định.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S30453

Tại Việt Nam, UNS S30453 được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức và Trung Quốc. Thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, thiết bị áp lực và công nghiệp chế biến, đặc biệt trong các kết cấu hàn lớn, nơi mối hàn phải chịu ăn mòn và cơ tính lâu dài. Xu hướng hiện nay là tận dụng carbon thấp và nitơ bổ sung để cải thiện độ bền cơ học, chống ăn mòn mối hàn.

Kết luận

Thép Inox UNS S30453 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, bổ sung nitơ, nổi bật với khả năng chống kết tủa cacbua, cơ tính ổn định, độ bền cơ học cao hơn so với inox 304L, và chống ăn mòn tốt, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, bồn chứa, đường ống và kết cấu kiến trúc chịu mối hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hàn, chi tiết chịu ăn mòn và các ứng dụng thực phẩm – hóa chất cần độ bền lâu dài và an toàn cho mối hàn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn37

    Đồng CuZn37 Đồng CuZn37 là gì? Đồng CuZn37 là một trong những hợp kim đồng [...]

    Inox X7Cr13

    Inox X7Cr13 Inox X7Cr13 là gì? Inox X7Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tấm Inox 316 120mm

    Tấm Inox 316 120mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 120mm là [...]

    Thép 7Cr17

    Thép 7Cr17 Thép 7Cr17 là gì? Thép 7Cr17 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Inox 2205 Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không

    Inox 2205 Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không? 1. [...]

    Tấm Đồng 0.75mm

    Tấm Đồng 0.75mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.75mm là [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 00Cr24Ni6Mo3N

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 00Cr24Ni6Mo3N Inox 00Cr24Ni6Mo3N là một trong [...]

    Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Áp Dụng Cho Đồng 2.0040 Là Gì

    Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Áp Dụng Cho Đồng 2.0040 Là Gì? Đồng 2.0040 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo