Thép Inox UNS S20200
Thép Inox UNS S20200 là gì?
Thép Inox UNS S20200 là loại thép không gỉ austenitic biến thể thấp nickel, còn được biết đến với tên thương mại Inox 202. Đây là phiên bản kinh tế của inox 304, được thiết kế để giảm chi phí sử dụng nickel, trong khi vẫn duy trì cơ tính tốt, khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ dẻo cao.
UNS S20200 thường được ứng dụng trong ngành gia dụng, nội thất, trang trí, công nghiệp thực phẩm nhẹ và các chi tiết cơ khí chịu ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn phổ biến ở những môi trường không tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc hóa chất ăn mòn mạnh, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S20200
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.12 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 7.5 – 10.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
Niken | Ni | 4.0 – 6.0 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.25 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Điểm nổi bật của UNS S20200 là tăng mangan và nitơ, giảm lượng nickel so với inox 304. Điều này giúp thép giữ được tính austenitic, tăng độ bền kéo, cơ tính ổn định, đồng thời giảm chi phí so với inox 304.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S20200
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 275 – 370 MPa |
Độ bền kéo Rm | 540 – 760 MPa |
Độ giãn dài A5 | 35 – 45% |
Độ cứng HRC | 85 – 95 HRB |
Nhiệt độ nóng chảy | 1375 – 1400°C |
Khả năng chịu nhiệt | 800°C liên tục |
UNS S20200 có cơ tính ổn định, dẻo dai và độ bền cao, phù hợp cho thiết bị nội thất, gia dụng, chi tiết cơ khí và các ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S20200
- Chi phí thấp hơn inox 304:
Giảm lượng nickel giúp giảm chi phí sản xuất, vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và dẻo dai. - Cơ tính cao và dẻo:
Độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí, kết cấu chịu lực vừa phải và chi tiết hàn dài. - Chống ăn mòn vừa phải:
Thích hợp cho môi trường không khí ẩm, nước sạch, thiết bị gia dụng, nội thất và trang trí. - Dễ gia công và hàn:
Gia công cơ khí, hàn TIG/MIG dễ dàng, thích hợp với thiết bị chế tạo hàng loạt và chi tiết kết cấu. - Ứng dụng đa dạng:
Nội thất, thiết bị gia dụng, bếp công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm nhẹ, chi tiết trang trí, công nghiệp cơ khí nhẹ.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S20200
- Không chịu được môi trường chloride mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao như inox 316 hoặc UNS S31753.
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
- Carbon cao có thể gây kết tủa cacbua tại mối hàn nếu không kiểm soát nhiệt khi hàn.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S20200
- Ngành nội thất và trang trí: Lan can, tay vịn, tủ bếp, cửa, vách ngăn.
- Ngành gia dụng: Thiết bị bếp, nồi, chảo, dụng cụ nhà bếp, máy giặt, máy rửa bát.
- Ngành thực phẩm nhẹ: Bồn chứa, máy móc chế biến thực phẩm, đường ống dẫn nước và đồ uống.
- Công nghiệp cơ khí nhẹ: Chi tiết kết cấu, bộ phận chịu lực vừa phải, chi tiết hàn dài.
- Thiết bị y tế nhẹ: Thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh, chi tiết y tế nhẹ.
Gia công và xử lý Thép Inox UNS S20200
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn, dập; dễ gia công hơn inox 304 nhờ hàm lượng nickel thấp.
- Hàn: TIG, MIG; mối hàn dễ dàng, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh kết tủa cacbua.
- Nhiệt luyện: Annealing giúp giảm ứng suất dư và duy trì cơ tính.
- Cold working: Tăng độ cứng cơ học, vẫn giữ khả năng chống ăn mòn vừa phải.
So sánh Thép Inox UNS S20200 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S20200 | UNS S20100 | UNS S20103 | UNS S30400 |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.12% | ≤ 0.15% | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% |
Niken | 4 – 6% | 3.5 – 5.5% | 3.5 – 5.5% | 8 – 10% |
Mangan | 7.5 – 10% | 5.5 – 7.5% | 5.5 – 7.5% | ≤ 2% |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Cao |
Cơ tính | Cao | Cao | Cao | Trung bình |
Ứng dụng | Gia dụng, trang trí, nội thất | Gia dụng, trang trí | Gia dụng, trang trí | Thực phẩm, y tế, công nghiệp |
Giá thành | Thấp | Thấp | Thấp | Trung bình |
UNS S20200 là lựa chọn tối ưu khi cần inox chi phí thấp, cơ tính cao, dẻo và chống ăn mòn vừa phải, thay thế inox 304 trong ứng dụng gia dụng, trang trí, nội thất và công nghiệp nhẹ.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S20200
Tại Việt Nam, UNS S20200 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Châu Âu, phổ biến trong nội thất, gia dụng, thực phẩm nhẹ và trang trí. Xu hướng hiện nay là sử dụng inox 202 để giảm chi phí sản xuất, đồng thời đảm bảo cơ tính cao, độ bền mối hàn và chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt cho thiết bị gia dụng, lan can, tay vịn và chi tiết trang trí.
Kết luận
Thép Inox UNS S20200 là thép không gỉ austenitic carbon vừa, nickel thấp, mangan cao, nổi bật với cơ tính cao, dẻo, dễ gia công và mối hàn bền, thích hợp cho gia dụng, nội thất, trang trí, thực phẩm nhẹ và công nghiệp cơ khí nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng cần inox chi phí thấp, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |