Thép Inox UNS S31254
Thép Inox UNS S31254 là gì?
Thép Inox UNS S31254 là inox austenitic siêu chống ăn mòn, còn được biết đến với tên thương mại 904L hoặc inox siêu cao cấp. Đây là loại thép có hàm lượng chromium, nickel và molybdenum cao, được thiết kế để chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chloride, acid mạnh và các môi trường oxy hóa khắc nghiệt.
UNS S31254 là sự lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, năng lượng và thực phẩm/dược phẩm, đặc biệt khi inox thông thường như 304, 316 hay 316L không đáp ứng được khả năng chống ăn mòn.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S31254
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.02 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 19 – 21 |
Niken | Ni | 23 – 28 |
Molybdenum | Mo | 4 – 5 |
Đồng | Cu | 1 – 2 |
Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Thành phần này giúp UNS S31254 có khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt là trong môi trường chloride và acid sulfuric, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S31254
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 300 – 450 MPa |
Độ bền kéo Rm | 700 – 950 MPa |
Độ giãn dài A5 | 30 – 40% |
Độ cứng HRC | 90 – 100 HRB |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 600°C liên tục |
Nhiệt độ nóng chảy | 1375 – 1400°C |
UNS S31254 có cơ tính ổn định, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chống pitting xuất sắc, phù hợp cho thiết bị hóa chất, bồn chứa acid, đường ống công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S31254
- Chống ăn mòn xuất sắc:
Chống ăn mòn trong acid sulfuric, nitric, phosphoric, chloride mạnh và môi trường oxy hóa khắc nghiệt. - Ổn định nhiệt:
Duy trì cơ tính và chống nứt ở nhiệt độ lên tới 600°C, thích hợp cho các ứng dụng lò hơi, bình áp lực. - Cơ tính cao:
Độ bền kéo, độ dẻo và độ cứng ổn định, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực và cơ lý cao. - Dễ hàn và gia công:
Gia công cắt, uốn, hàn TIG/MIG có thể thực hiện với biện pháp kiểm soát nhiệt hợp lý, hạn chế kết tủa. - Ứng dụng đa dạng:
Công nghiệp hóa chất, năng lượng, dầu khí, xử lý nước biển, thực phẩm/dược phẩm và thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S31254
- Giá thành cao do hàm lượng nickel và molybdenum lớn.
- Khó gia công hơn inox 304/316 do độ cứng và hàm lượng hợp kim cao.
- Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh biến dạng và giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S31254
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa acid sulfuric/nitric/phosphoric, thiết bị chế biến hóa chất mạnh.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, đường ống hóa chất, van chịu môi trường chloride.
- Xử lý nước biển và môi trường muối: Đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý nước biển.
- Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc acid, môi trường oxy hóa mạnh.
- Thiết bị chịu nhiệt và áp lực: Lò hơi, bình chịu áp lực, chi tiết cơ khí trong môi trường nóng và ăn mòn.
Gia công và xử lý Thép Inox UNS S31254
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn; sử dụng dụng cụ cứng và bôi trơn tốt.
- Hàn: TIG, MIG, plasma; kiểm soát nhiệt để tránh nứt và mất cơ tính.
- Nhiệt luyện: Annealing giúp giảm ứng suất dư, duy trì cơ tính và chống ăn mòn.
- Cold working: Có thể tăng độ cứng, nhưng cần đảm bảo không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
So sánh Thép Inox UNS S31254 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S31254 | 304 | 316L | 904L |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.02% | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% | ≤ 0.02% |
Crom | 19 – 21% | 18 – 20% | 16 – 18% | 19 – 23% |
Niken | 23 – 28% | 8 – 10% | 10 – 14% | 23 – 28% |
Molybdenum | 4 – 5% | – | 2 – 3% | 4 – 5% |
Đồng | 1 – 2% | – | – | 1 – 2% |
Chống ăn mòn | Rất cao | Cao | Cao | Rất cao |
Nhiệt độ làm việc | 600°C | 400 – 500°C | 500 – 550°C | 500 – 550°C |
Ứng dụng | Acid mạnh, biển, hóa chất | Gia dụng, y tế | Hóa chất, biển | Acid, hóa chất |
Giá thành | Rất cao | Trung bình | Cao | Rất cao |
UNS S31254 là lựa chọn lý tưởng khi cần inox chịu môi trường acid mạnh, chloride, oxy hóa và nhiệt độ cao, nơi các inox thông thường không đáp ứng được.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S31254
UNS S31254 được nhập khẩu từ Mỹ, Đức và Nhật Bản, ứng dụng nhiều trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, xử lý nước biển và thực phẩm/dược phẩm công nghiệp. Xu hướng hiện nay là tăng sử dụng inox 904L cho thiết bị tiếp xúc môi trường khắc nghiệt, acid mạnh, chloride và nhiệt độ cao, nhằm đảm bảo tuổi thọ, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Kết luận
Thép Inox UNS S31254 là loại inox austenitic siêu chống ăn mòn, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao, chịu nhiệt tốt và cơ tính ổn định. Loại inox này thích hợp cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, xử lý nước biển và thực phẩm/dược phẩm tiếp xúc môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn tối ưu khi cần inox chống ăn mòn vượt trội, ổn định nhiệt và cơ tính cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |