Thép Inox UNS S30415

Thép Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox UNS S30415

Thép Inox UNS S30415 là gì?
Thép Inox UNS S30415 là loại thép không gỉ austenitic, còn được biết đến là thép chống ăn mòn cao với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt. Đây là phiên bản nâng cấp của thép UNS S304, bổ sung thêm các nguyên tố như nitơ nhằm cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua. UNS S30415 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ăn mòn cao.

Thành phần hóa học Thép Inox UNS S30415

Thép Inox UNS S30415 có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Nitơ (N): 0.10 – 0.16%
  • Crôm (Cr): 18 – 20%
  • Niken (Ni): 8 – 10.5%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Thành phần này giúp UNS S30415 duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua. Nitơ bổ sung tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking), làm cho thép phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường biển.

Tính chất cơ lý Thép Inox UNS S30415

Thép Inox UNS S30415 có các đặc tính cơ lý đáng chú ý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515 – 720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 – 275 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40% min
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 217 HB max

Với các tính chất cơ lý này, UNS S30415 không chỉ chịu lực tốt mà còn giữ được độ dẻo dai cần thiết trong quá trình gia công, uốn, và hàn. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua cũng giúp loại thép này bền bỉ và ổn định theo thời gian.

Ưu điểm Thép Inox UNS S30415

Thép Inox UNS S30415 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  1. Chống ăn mòn cao: Kháng tốt với môi trường nước biển, axit nhẹ, kiềm và các hợp chất clorua.
  2. Độ bền cơ học tốt: Nitơ bổ sung giúp tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  3. Dễ gia công và hàn: Thép austenitic dễ gia công, hàn và tạo hình mà không bị nứt hoặc biến dạng.
  4. Khả năng chịu nhiệt ổn định: Có thể làm việc ở nhiệt độ lên tới 870°C trong điều kiện ngắn hạn.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm Thép Inox UNS S30415

Bên cạnh những ưu điểm, UNS S30415 cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao hơn inox thường: Do bổ sung các nguyên tố như nitơ để tăng hiệu suất chống ăn mòn và cơ lý.
  2. Khó đánh bóng bề mặt: Hàm lượng hợp kim cao khiến bề mặt inox khó đạt độ bóng cao nếu không sử dụng kỹ thuật đánh bóng chuyên dụng.
  3. Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn: Để tránh hiện tượng nứt hoặc giảm khả năng chống ăn mòn ứng suất.

Ứng dụng Thép Inox UNS S30415

Với những tính năng nổi bật, Thép Inox UNS S30415 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, nồi hơi, băng chuyền, và máy móc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Ngành hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, van, và các thiết bị tiếp xúc với môi trường axit nhẹ, kiềm và clorua.
  • Ngành hàng hải: Bộ phận tàu, thiết bị chịu nước biển, và các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với môi trường biển.
  • Ngành năng lượng và điện tử: Thiết bị chịu nhiệt và môi trường ăn mòn, yêu cầu độ bền cơ học và độ ổn định cao.

UNS S30415 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

Quy trình gia công Thép Inox UNS S30415

Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, gia công UNS S30415 cần tuân thủ các quy trình sau:

  1. Cắt và tạo hình: Sử dụng cắt laser, cắt plasma hoặc cắt cơ khí với dụng cụ hợp kim cứng, đảm bảo bề mặt mịn và chính xác.
  2. Hàn: Hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ argon hoặc hỗn hợp Ar/He. Kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh hiện tượng nứt hoặc giảm khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  3. Uốn và dập: Gia nhiệt nhẹ trước khi uốn để giảm ứng suất, tránh biến dạng và nứt.
  4. Xử lý bề mặt: Mài, đánh bóng hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện thẩm mỹ.

Tuân thủ quy trình này giúp sản phẩm UNS S30415 duy trì cơ tính, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép Inox UNS S30415 là vật liệu cao cấp, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính cao. Với thành phần hóa học bổ sung nitơ, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt, UNS S30415 đáp ứng nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải và năng lượng. Mặc dù chi phí cao hơn so với inox thông thường, nhưng hiệu quả lâu dài và độ bền vượt trội của UNS S30415 khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp quan trọng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép N08904

    Thép N08904 Thép N08904 là gì? Thép N08904 là một thép không gỉ Austenitic đặc [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS304LN

    Tìm hiểu về Inox SUS304LN và Ứng dụng của nó Giới thiệu chung về Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox X10CrNi18-8

    Tìm hiểu về Inox X10CrNi18-8 và Ứng dụng của nó Inox X10CrNi18-8 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 304L

    Tìm hiểu về Inox 304L và Ứng dụng của nó Inox 304L là gì? Inox [...]

    1Cr13 material

    1Cr13 material 1Cr13 material là gì? 1Cr13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Giá Inox 302 Hôm Nay

    Giá Inox 302 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Trên Thị Trường 1. Giới [...]

    Inox 1.455

    Inox 1.455 Inox 1.455 là gì? Inox 1.455 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép không gỉ X15CrMo13

    Thép không gỉ X15CrMo13 Thép không gỉ X15CrMo13 là gì? Thép không gỉ X15CrMo13 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo