Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thép Inox STS317L

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N là gì?
Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu được ứng suất lớn trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là thép hợp kim niken – crôm – mangan – nitơ, thuộc nhóm thép “duplex” austenitic – nitơ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất tốt hơn nhiều so với các loại inox thông thường như 304 hay 316.

Thành phần hóa học Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Mangan (Mn): 7 – 8%
  • Phốt pho (P): 0.035% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Nitơ (N): 0.15 – 0.25%
  • Crôm (Cr): 17 – 19%
  • Niken (Ni): 5 – 6%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng Crôm cao giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn bề mặt, Niken duy trì tính dẻo và ổn định austenitic, Mangan và Nitơ tăng độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn lỗ thủng và rỗ bề mặt. Carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua trong quá trình hàn, bảo đảm khả năng chống ăn mòn vùng hàn.

Tính chất cơ lý Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 720 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 460 – 620 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 25 – 35%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 250 – 280 HB

Với cơ tính vượt trội, 1Cr18Mn8Ni5N vừa bền vừa dẻo, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao, áp lực lớn và môi trường ăn mòn mạnh.

Ưu điểm Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N nổi bật với nhiều ưu điểm:

  1. Độ bền cơ học cao: Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy cao ngay cả trong môi trường ăn mòn và tải trọng lớn.
  2. Chống ăn mòn vượt trội: Kháng lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn.
  3. Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và dẻo trong môi trường nhiệt độ trung bình và ăn mòn hóa học.
  4. Khả năng gia công tốt: Cắt, uốn, dập và hàn TIG/MIG mà vẫn giữ được cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Bên cạnh ưu điểm, 1Cr18Mn8Ni5N cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng Niken, Nitơ và Mangan cao, giá thành cao hơn các loại inox phổ thông.
  2. Gia công đòi hỏi kỹ thuật: Cần dụng cụ và kỹ thuật chính xác để bảo đảm cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
  3. Độ cứng hạn chế: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao nếu chưa qua xử lý lạnh hoặc gia công đặc biệt.

Ứng dụng Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Ngành hóa chất: Van, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh, clorua cao.
  • Ngành dầu khí: Chi tiết chịu áp lực, đường ống, van và thiết bị công nghiệp trong môi trường ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn hóa chất và vệ sinh cao.
  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, khung kết cấu, phụ kiện chịu lực và môi trường ăn mòn mạnh.

Sử dụng 1Cr18Mn8Ni5N giúp tăng tuổi thọ thiết bị, đảm bảo hiệu suất trong môi trường ăn mòn và tải trọng cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Quy trình gia công Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Để đạt hiệu suất tối ưu, gia công inox 1Cr18Mn8Ni5N cần tuân thủ các bước:

  1. Cắt và tạo hình: Cắt laser, plasma hoặc cơ khí với dụng cụ hợp kim cứng để bề mặt mịn và chính xác.
  2. Uốn và dập: Kiểm soát lực và góc uốn để tránh biến dạng vĩnh viễn, bảo đảm cơ tính austenitic.
  3. Hàn: Hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ argon, kiểm soát nhiệt để tránh hình thành cacbua và giảm khả năng ăn mòn vùng hàn.
  4. Xử lý bề mặt: Mài, đánh bóng hoặc phủ bảo vệ để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Tuân thủ quy trình này giúp 1Cr18Mn8Ni5N duy trì cơ tính, độ bền và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh và tải trọng cao.

Kết luận

Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N là vật liệu austenitic cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường clorua và hóa chất. Với thành phần hóa học tối ưu, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt, 1Cr18Mn8Ni5N đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí. Mặc dù chi phí cao, hiệu quả lâu dài và khả năng chống ăn mòn và chịu lực vượt trội khiến 1Cr18Mn8Ni5N trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp quan trọng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C64200

    Đồng C64200 Đồng C64200 là gì? Đồng C64200 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6 – Giải Pháp Chất Lượng Cho Các Ứng [...]

    Lá Căn Đồng 4mm

    Lá Căn Đồng 4mm Lá Căn Đồng 4mm là gì? Lá căn đồng 4mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox STS409

    Tìm hiểu về Inox STS409 và Ứng dụng của nó Inox STS409 là gì? Inox [...]

    Inox SUS329J1 Có Những Đặc Điểm Gì Nổi Bật Trong Việc Chống Ăn Mòn

    Inox SUS329J1 Có Những Đặc Điểm Gì Nổi Bật Trong Việc Chống Ăn Mòn? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic 12Cr12

    Thép Inox Martensitic 12Cr12 Thép Inox Martensitic 12Cr12 là gì? Thép không gỉ martensitic 12Cr12 [...]

    Đặc điểm cơ tính của Inox X2CrNi12

    Đặc điểm cơ tính của Inox X2CrNi12 – Bền kéo, giới hạn chảy và độ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 32

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 32 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo