Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Thép Inox 2324

Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 là gì?
Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển dựa trên nền tảng của thép 316 nhưng có hàm lượng Molybdenum (Mo) cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa ion clorua và axit mạnh. Với cấu trúc tinh thể austenitic ổn định, loại inox này duy trì được cơ tính và khả năng chống oxy hóa tốt trong dải nhiệt độ từ -196°C đến 800°C.

Inox 0Cr19Ni13Mo3 là vật liệu được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và hàng hải – nơi yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và độ bền trong điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, nhờ hàm lượng carbon thấp, loại thép này còn có khả năng chống ăn mòn liên tinh rất tốt, đặc biệt khi hàn hoặc làm việc ở môi trường nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Thành phần hóa học điển hình của thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 được thiết kế để đạt độ cân bằng giữa tính cơ học và khả năng chống ăn mòn:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.00%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  • Crôm (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Niken (Ni): 12.0 – 15.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự kết hợp của Cr, Ni và Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua. Molybdenum cũng giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong axit sulfuric và phosphoric.

Tính chất cơ lý Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Inox 0Cr19Ni13Mo3 có đặc tính cơ học và vật lý rất ổn định:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240 – 310 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 700 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Brinell): ≤ 200 HB
  • Mô đun đàn hồi: 193 GPa
  • Tỷ trọng: 7.98 g/cm³

Nhờ cấu trúc austenitic, thép có độ dẻo cao, dễ uốn và định hình mà không bị nứt gãy. Đặc biệt, inox này vẫn giữ được độ bền tốt trong môi trường nhiệt độ thấp.

Ưu điểm Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 nổi bật nhờ nhiều tính năng vượt trội so với inox 304 hoặc 316 thông thường:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Mo tăng khả năng chống rỗ và kẽ hở trong môi trường clorua.
  2. Kháng axit mạnh: Chịu được axit sulfuric, axit axetic, axit phosphoric và môi trường có muối.
  3. Độ bền cơ học tốt: Đảm bảo độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp với các chi tiết chịu tải trọng cơ học.
  4. Hàn tốt: Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp hàn tiêu chuẩn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Ổn định trong môi trường ẩm ướt: Khả năng chống oxy hóa tuyệt vời trong môi trường không khí, nước và hơi nước nóng.

Nhược điểm Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Dù có nhiều ưu điểm, loại thép này vẫn tồn tại một vài hạn chế:

  1. Giá thành cao: Do chứa hàm lượng Molybdenum và Niken lớn.
  2. Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao: Khi vượt quá 850°C, lớp oxit bảo vệ có thể bị suy yếu.
  3. Cần bảo vệ bề mặt sau hàn: Để tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn tự nhiên.

Ứng dụng Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt và chứa hóa chất ăn mòn:

  • Ngành hóa chất: Sản xuất bồn phản ứng, tháp chưng cất, đường ống, bơm, và thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: Dùng cho bồn chứa, thiết bị trộn, và hệ thống xử lý thực phẩm có độ axit cao.
  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, khớp nối và các chi tiết tiếp xúc với khí và dung dịch muối.
  • Ngành hàng hải: Chế tạo vỏ tàu, trục chân vịt, và thiết bị ngầm tiếp xúc với nước biển.
  • Ngành năng lượng: Dùng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận lò hơi và chi tiết chịu ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.

Quy trình gia công Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Gia công inox 0Cr19Ni13Mo3 cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa:

  1. Cắt – tạo hình: Sử dụng công nghệ cắt laser hoặc plasma để có đường cắt chính xác, bề mặt mịn.
  2. Hàn: Áp dụng phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ Argon tinh khiết, không cần nung trước.
  3. Uốn, dập: Dễ thực hiện ở cả trạng thái nguội và nóng, tránh ứng suất tập trung.
  4. Xử lý bề mặt: Sau khi hàn, cần tẩy hóa chất (pickling) hoặc đánh bóng để khôi phục lớp thụ động bảo vệ.

Tính năng chống ăn mòn của Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3

Một trong những điểm mạnh nổi bật của inox 0Cr19Ni13Mo3 là khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Chống ăn mòn rỗ: Nhờ hàm lượng Molybdenum cao, thép kháng được sự tấn công của ion Cl- trong nước biển hoặc dung dịch muối.
  • Chống ăn mòn kẽ hở: Giảm thiểu nguy cơ hư hại tại các mối nối và kẽ hở trong thiết bị.
  • Chống ăn mòn trong axit: Bền vững trong môi trường chứa axit sulfuric và axit hữu cơ.
  • Chống oxy hóa: Giữ được độ bóng và màu sắc trong điều kiện nhiệt độ cao.

So sánh Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 với các loại inox khác

Tính năng Inox 304 Inox 316 Inox 0Cr19Ni13Mo3
Hàm lượng Mo 0% 2% 3%
Khả năng chống rỗ Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng chống axit Trung bình Tốt Xuất sắc
Độ bền cơ học Tốt Tốt Rất tốt
Ứng dụng Gia dụng, cơ khí nhẹ Hóa chất, thực phẩm Dầu khí, hàng hải, hóa chất mạnh

Qua bảng so sánh có thể thấy inox 0Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn ưu việt trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi có nồng độ muối cao hoặc hóa chất mạnh.

Kết luận

Thép Inox 0Cr19Ni13Mo3 là loại vật liệu cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ thành phần hợp kim có Cr, Ni và Mo. Với đặc tính cơ lý ổn định, dễ gia công và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, hóa chất, hàng hải và năng lượng. Dù chi phí ban đầu cao, nhưng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài của 0Cr19Ni13Mo3 giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox Duplex UNS S32205

    Inox Duplex UNS S32205 Inox Duplex UNS S32205 là gì? Inox Duplex UNS S32205, còn [...]

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Điều Gì Làm Nó Đặc Biệt

    Cấu Trúc Vi Lượng Của Inox F61 – Điều Gì Làm Nó Đặc Biệt? Inox [...]

    Đồng CW453K

    Đồng CW453K Đồng CW453K là gì? Đồng CW453K là một loại hợp kim đồng – [...]

    Thép 420S45

    Thép 420S45 Thép 420S45 là gì? Thép 420S45 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Vật liệu UNS S20200

    Vật liệu UNS S20200 Vật liệu UNS S20200 là gì? Vật liệu UNS S20200 là [...]

    Thép 08X17H15M3T

    Thép 08X17H15M3T Thép 08X17H15M3T là gì? Thép 08X17H15M3T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Tính Chống Ăn Mòn Của Inox 631 Và Các Ứng Dụng Nổi Bật

    Tính Chống Ăn Mòn Của Inox 631 Và Các Ứng Dụng Nổi Bật Inox 631 [...]

    CW100C Copper Alloys

    CW100C Copper Alloys CW100C Copper Alloys là gì? CW100C Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo