Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

Thép Inox 2338

Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì?

Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N là loại thép không gỉ austenit có hàm lượng nitơ cao, được thiết kế để thay thế một phần cho thép không gỉ truyền thống chứa nhiều nickel như SUS304 hoặc SUS316. Với tổ hợp thành phần hóa học tối ưu gồm Cr, Mn, Ni và N, loại thép này mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công vượt trội.

So với các mác thép không gỉ thông dụng, Inox 12Cr18Mn9Ni5N có ưu thế về độ bền chảy, khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua, cũng như khả năng hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt bổ sung. Nhờ đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải và chế tạo thiết bị áp lực.

Thành phần hóa học của Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

Thành phần tiêu chuẩn (theo % khối lượng) của thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N thường bao gồm:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn 6.00 – 9.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 16.0 – 18.0
Ni 4.0 – 6.0
N 0.15 – 0.25

Nitơ trong thành phần giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống rỗ pitting, trong khi mangan hỗ trợ ổn định cấu trúc austenit thay cho một phần nickel – giúp giảm giá thành sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 600 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài tương đối: ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 200
  • Khối lượng riêng: 7.93 g/cm³
  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K (ở 100°C)
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16 × 10⁻⁶ /K

Cấu trúc austenit ổn định giúp thép có khả năng duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp hoặc cao, không bị giòn gãy.

Ưu điểm của Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻, nước biển hoặc dung dịch axit nhẹ.
  • Độ bền cơ học cao: Nitơ tăng cường giới hạn chảy và chống biến dạng dẻo.
  • Khả năng hàn tốt: Phù hợp cho hàn TIG, MIG, và hồ quang điện mà không cần xử lý nhiệt.
  • Giảm chi phí sản xuất: Do giảm lượng nickel – yếu tố đắt tiền trong thép không gỉ.
  • Gia công dễ dàng: Có thể cắt, dập, cán và tiện bằng thiết bị thông thường.
  • Tính dẻo tốt: Giúp tạo hình các chi tiết phức tạp mà không gây nứt.

Nhược điểm của Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

  • Không chịu được axit mạnh: Như HCl, H₂SO₄ ở nồng độ cao.
  • Giảm độ bền trong môi trường khử mạnh.
  • Có xu hướng bị biến màu nhẹ khi tiếp xúc lâu với môi trường nhiệt độ cao (>800°C).

Ứng dụng của Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

Nhờ sự cân bằng giữa tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: chế tạo bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: sản xuất thiết bị chế biến, bồn lên men, nồi hơi.
  • Ngành hàng hải: vỏ tàu, khung kết cấu, bulông chịu nước biển.
  • Ngành cơ khí chế tạo: trục bơm, van, phụ kiện công nghiệp chịu áp suất.
  • Ngành năng lượng: thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.

Ngoài ra, nhờ khả năng đánh bóng cao, thép này còn được sử dụng trong lĩnh vực trang trí nội thất, thang máy, và các sản phẩm gia dụng cao cấp.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

  • Ủ (Annealing): 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Không cần tôi (Quenching) như thép martensit.
  • Không cần ram (Tempering) do cấu trúc austenit ổn định.

Việc ủ đúng quy trình giúp khôi phục tính dẻo và khả năng chống ăn mòn sau các quá trình gia công nguội.

Thông số gia công cơ khí

  • Tốc độ cắt: 15 – 25 m/phút khi tiện bằng dao hợp kim cứng.
  • Dung dịch làm mát: khuyến nghị dùng dầu nhũ tương hoặc dầu khoáng có phụ gia.
  • Gia công nguội: cần ủ định kỳ để tránh biến cứng bề mặt.

Thị trường và xu hướng sử dụng

Trong bối cảnh giá nickel tăng cao, các loại thép mangan-nitơ như 12Cr18Mn9Ni5N ngày càng được ưa chuộng nhờ hiệu quả kinh tế và hiệu suất ổn định. Tại Việt Nam, vật liệu này được các doanh nghiệp cơ khí, thiết bị công nghiệp, và nhà sản xuất thiết bị thực phẩm tin dùng thay thế cho SUS304 trong nhiều ứng dụng.

Kết luận

Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và chi phí hợp lý. Nhờ sự cải tiến trong thành phần hóa học và tính năng vượt trội, loại thép này ngày càng được xem là vật liệu chiến lược trong ngành công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Loại Khí Bảo Vệ Nào Phù Hợp Nhất Khi Hàn Inox 1.4501

    Loại Khí Bảo Vệ Nào Phù Hợp Nhất Khi Hàn Inox 1.4501? 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 14477: Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 14477: Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Inox 14477 Là Gì? [...]

    Thép Inox Austenitic 153 MA

    Thép Inox Austenitic 153 MA Thép Inox Austenitic 153 MA là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Đồng CW304G

    Đồng CW304G Đồng CW304G là gì? Đồng CW304G là một loại đồng thau chì (Free-machining [...]

    1.4122 Stainless Steel

    1.4122 Stainless Steel 1.4122 stainless steel là gì? 1.4122 là thép không gỉ martensitic hợp [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 329J3L

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 329J3L 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 430 0.14mm

    Tấm Inox 430 0.14mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox 316L

    Tìm hiểu về Inox 316L và Ứng dụng của nó Inox 316L là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo