Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

Thép Inox STS317L

Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

Thép Inox 06Cr18Ni11Ti là gì?

Thép Inox 06Cr18Ni11Ti là loại thép không gỉ austenitic ổn định bằng titan, thuộc nhóm thép inox 321 theo tiêu chuẩn quốc tế (tương đương với AISI 321 / UNS S32100). Đây là loại thép được thiết kế đặc biệt để kháng ăn mòn tinh giới (intergranular corrosion)chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, nhờ vào việc bổ sung nguyên tố titan (Ti) để kết hợp với carbon, ngăn chặn sự hình thành cacbit crom (Cr₃C₂).

Ký hiệu 06Cr18Ni11Ti cho biết:

  • “06” nghĩa là hàm lượng carbon rất thấp, chỉ khoảng 0,06%.
  • “Cr18Ni11” biểu thị hàm lượng crom và niken lần lượt là 18% và 11%.
  • “Ti” chỉ ra rằng thép có chứa một lượng nhỏ titan, giúp tăng độ bền nhiệt và tính ổn định của cấu trúc austenitic.

Nhờ cấu trúc này, thép Inox 06Cr18Ni11Ti được sử dụng phổ biến trong các thiết bị chịu nhiệt, môi trường oxy hóa cao, và các bộ phận chịu ứng suất nhiệt lâu dài, chẳng hạn như ống xả động cơ, bồn áp lực, ống dẫn hơi, và thiết bị hóa chất.


Thành phần hóa học của Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.06
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 9.0 – 12.0
Ti (Titan) 5 × C – 0.80
Fe (Sắt) Còn lại

Giải thích vai trò các nguyên tố:

  • Cr (Crom): Tạo lớp màng thụ động bảo vệ, giúp chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Ni (Niken): Giúp ổn định pha austenitic, tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
  • Ti (Titan): Kết hợp với carbon để hình thành TiC, tránh hiện tượng kết tủa Cr₃C₂ gây ăn mòn tinh giới.
  • Si và Mn: Hỗ trợ quá trình khử oxy và cải thiện tính hàn.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi ~193 GPa
Tỷ trọng 7.93 g/cm³

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1425°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m
Tính nhiễm từ Phi từ tính ở trạng thái ủ

Với các đặc tính này, 06Cr18Ni11Ti có khả năng duy trì cơ tính và chống oxy hóa tốt đến 850°C trong điều kiện khô và oxy hóa không khí, thậm chí có thể chịu được đến 900°C trong thời gian ngắn.


Ưu điểm của Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

  1. Kháng ăn mòn tinh giới xuất sắc
    Nhờ titan kết hợp với carbon, thép không bị kết tủa cacbit crom – nguyên nhân chính gây ăn mòn tinh giới sau hàn hoặc gia nhiệt.
  2. Chịu nhiệt độ cao tốt
    Có thể làm việc lâu dài ở 600–800°C mà vẫn giữ được độ bền và tính ổn định cấu trúc.
  3. Khả năng chống oxy hóa tốt
    Được sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao có oxy như khí thải, lò hơi, thiết bị sấy.
  4. Tính hàn tốt
    Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà không cần nhiệt luyện sau hàn.
  5. Độ dẻo và khả năng gia công cao
    Thích hợp cho uốn, kéo, cán, hoặc dập sâu trong sản xuất công nghiệp.

Nhược điểm của Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

  • Không phù hợp trong môi trường khử mạnh (như axit sulfuric đậm đặc).
  • Giá thành cao hơn thép 304 do thành phần titan và yêu cầu sản xuất khắt khe hơn.
  • Dễ bị oxi hóa ở môi trường chứa clorua nếu tiếp xúc lâu dài, nên không phù hợp cho môi trường nước biển.
  • Tính gia công nguội kém hơn 304 vì titan làm tăng độ cứng.

Ứng dụng của Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

1. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, ống dẫn hơi, tháp chưng cất.
  • Dùng trong sản xuất axit nitric, phân bón và các dung dịch oxy hóa mạnh.

2. Ngành hàng không – động cơ

  • Bộ phận chịu nhiệt trong tuabin, ống xả máy bay, ống dẫn nhiên liệu.

3. Ngành năng lượng

  • Ống dẫn trong nhà máy nhiệt điện, ống khói, buồng đốt, thiết bị chịu áp suất cao.

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, thiết bị nấu, hệ thống ống dẫn chịu nhiệt, nồi hơi.

5. Ngành cơ khí – ô tô

  • Ống xả, cổ pô, ống dẫn khí thải, nắp che nhiệt.

6. Ngành xây dựng

  • Lan can, kết cấu chịu nhiệt, tấm ốp trang trí cao cấp trong công trình công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)

  • Nhiệt độ: 950 – 1100°C.
  • Làm nguội: Nhanh bằng nước hoặc không khí để ngăn kết tủa cacbit.
  • Mục tiêu là khôi phục cấu trúc austenitic, tăng tính dẻo và giảm ứng suất.

2. Tôi (Quenching)

  • Làm nguội nhanh sau khi nung để duy trì cấu trúc đồng nhất.

3. Ủ sau hàn (Post-weld Annealing)

  • Có thể thực hiện ở 850–950°C để loại bỏ ứng suất dư, giúp mối hàn ổn định và không bị ăn mòn tinh giới.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

  • Gia công cơ khí:
    Có thể tiện, phay, cắt bằng dao hợp kim cứng hoặc dao thép gió. Tuy nhiên, do có titan nên vật liệu hơi cứng, cần kiểm soát tốc độ cắt và sử dụng dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Gia công CNC:
    Phù hợp với các chi tiết cần độ chính xác cao trong ngành chế tạo máy hoặc thiết bị áp lực.
  • Hàn:
    Sử dụng que hàn inox 347 hoặc dây hàn ER347 để đảm bảo độ bền mối hàn.
    Tránh hàn ở nhiệt độ quá cao vì có thể làm giảm khả năng kháng oxy hóa.
  • Đánh bóng:
    Có thể đánh bóng gương bằng phương pháp cơ học hoặc điện hóa, giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm công nghiệp hoặc trang trí.

So sánh Thép Inox 06Cr18Ni11Ti với các loại thép khác

Loại thép Hàm lượng C (%) Cr (%) Ni (%) Nguyên tố ổn định Đặc tính nổi bật
304 ≤ 0.08 18 8 Phổ biến, giá rẻ
304L ≤ 0.03 18 9 Chống ăn mòn tinh giới tốt
06Cr18Ni11Ti (321) ≤ 0.06 18 11 Ti Chống ăn mòn tinh giới ở nhiệt cao
316L ≤ 0.03 17 12 Mo Chống rỗ và ăn mòn hóa chất mạnh
310S ≤ 0.08 25 20 Chịu nhiệt rất cao (tới 1100°C)

Như vậy, 06Cr18Ni11Ti là lựa chọn tối ưu cho môi trường có nhiệt độ cao, trong khi vẫn duy trì khả năng hàn và chống ăn mòn ổn định.


Thị trường và nguồn cung Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

Thép Inox 06Cr18Ni11Ti hiện có mặt rộng rãi tại thị trường Việt Nam, được nhập khẩu chủ yếu từ các nhà sản xuất uy tín như Baosteel (Trung Quốc), Outokumpu (Phần Lan), Nippon Steel (Nhật Bản).

Các dạng sản phẩm phổ biến:

  • Tấm Inox 06Cr18Ni11Ti: dày 0.5 – 60mm, tiêu chuẩn ASTM A240.
  • Ống Inox 06Cr18Ni11Ti: DN6 – DN600, tiêu chuẩn ASTM A312.
  • Thanh tròn, dây hàn, phụ kiện inox: phục vụ hàn nối và chế tạo thiết bị.

Ứng dụng chủ yếu trong ngành hóa chất, cơ khí, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và hàng không.


Kết luận

Thép Inox 06Cr18Ni11Ti (tương đương Inox 321) là một trong những loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt nhất trong nhóm austenitic. Nhờ hàm lượng titan và carbon thấp, vật liệu có khả năng chống ăn mòn tinh giới xuất sắc, duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Với những ưu điểm về tính ổn định nhiệt, khả năng hàn tốt, độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội, thép Inox 06Cr18Ni11Ti là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao, hoặc thiết bị hóa chất cao cấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 18mm

    Tấm Đồng 18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm đồng 18mm [...]

    Inox 09X17H7Ю

    Inox 09X17H7Ю Inox 09X17H7Ю là gì? Inox 09X17H7Ю là thép không gỉ austenitic đặc biệt, [...]

    Thép SAE 51403

    Thép SAE 51403 Thép SAE 51403 là gì? Thép SAE 51403 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox S30300

    Tìm hiểu về Inox S30300 và Ứng dụng của nó Inox S30300 là gì? Inox [...]

    So Sánh Inox 15X18H12C4TЮ Và Inox 316L – Điểm Khác Biệt Nổi Bật

    So Sánh Inox 15X18H12C4TЮ Và Inox 316L – Điểm Khác Biệt Nổi Bật Inox 15X18H12C4TЮ [...]

    Thép Inox UNS S30400

    Thép Inox UNS S30400 Thép Inox UNS S30400 là gì? Thép Inox UNS S30400 là [...]

    Inox 314 Có Bị Nhiễm Từ Không

    Inox 314 Có Bị Nhiễm Từ Không? Inox 314 là một trong những loại thép [...]

    Tấm Inox 420 22mm

    Tấm Inox 420 22mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Chịu Lực [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo