Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Thép Inox STS317L

Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì?

Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, được thiết kế để mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt chứa axit mạnh, muối và hóa chất công nghiệp. Đây là loại thép có tổ hợp nguyên tố đặc biệt gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Silic (Si)Nitơ (N) – giúp cải thiện cả tính cơ học lẫn hóa học của vật liệu.

So với các mác thép thông dụng như 316L hoặc 317L, thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N thể hiện khả năng chống rỗ, chống kẽ hạt và chống nứt ứng suất tốt hơn nhiều. Sự có mặt của Silic và Nitơ là điểm khác biệt nổi bật, giúp tăng cường độ bền kéo, khả năng chịu ứng suất và khả năng chống ăn mòn cục bộ trong môi trường axit sulfuric, axit phosphoric và clorua.

Trong các tiêu chuẩn quốc tế, loại thép này có thể tương đương với Inox 904L hoặc 254SMO ở một số chỉ tiêu, tuy nhiên, công thức hóa học 022Cr19Ni5Mo3Si2N giúp nó cân bằng hơn giữa hiệu suất và chi phí sản xuất.


Thành phần hóa học của Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si 1.50 – 2.50
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 18.0 – 20.0
Niken Ni 4.0 – 6.0
Molypden Mo 2.5 – 3.5
Nitơ N 0.10 – 0.25
Sắt (Fe) Fe Còn lại

Các nguyên tố chính như Cr, Mo, Si và N tạo nên “lá chắn hóa học” giúp tăng khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao. Đặc biệt, Silic và Nitơ hoạt động như các chất ổn định pha Austenit, ngăn ngừa hiện tượng chuyển biến pha không mong muốn.


Tính chất cơ lý của Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Khối lượng riêng g/cm³ 7.9
Giới hạn chảy (Yield strength) MPa ≥ 310
Độ bền kéo (Tensile strength) MPa 650 – 850
Độ giãn dài (%) % ≥ 35
Độ cứng Brinell (HB) HB ≤ 200
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1420
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m·K 16.5
Dẫn nhiệt W/m·K 14 – 16

Nhờ có Nitơ và Molypden, thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N đạt được độ bền cao hơn thép 316L khoảng 30–40% và vẫn giữ được độ dẻo dai đáng kể. Điều này giúp thép hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống nứt ứng suất ăn mòn.


Ưu điểm của Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  1. Khả năng chống ăn mòn cực tốt:
    Đặc biệt trong môi trường chứa axit sulfuric (H₂SO₄), axit phosphoric (H₃PO₄), và clorua. Thép vẫn duy trì độ bền cao và không bị rỗ bề mặt.
  2. Chịu nhiệt độ cao và ổn định cấu trúc Austenit:
    Nhờ Nitơ và Silic, thép giữ được cấu trúc bền vững trong môi trường nhiệt lên đến 900°C.
  3. Độ bền kéo cao:
    Cấu trúc Austenit có gia cố bằng Nitơ giúp thép đạt giới hạn chảy vượt trội, thích hợp cho thiết bị áp suất cao.
  4. Tính hàn và gia công tốt:
    Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang tay mà không cần gia nhiệt sơ bộ. Mối hàn bền, không bị giòn hóa.
  5. Độ dẻo dai cao:
    Dù làm việc ở môi trường -196°C hay 500°C, thép vẫn duy trì độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt.

Nhược điểm của Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  • Chi phí sản xuất cao hơn Inox 316L và 317L, do hàm lượng Si, Mo và N cao.
  • Khó gia công nguội hơn thép 304, vì độ cứng lớn và độ bền kéo cao.
  • Yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt khi hàn, để tránh hiện tượng tách Nitơ khỏi vùng hàn.
  • Không phù hợp cho môi trường có nồng độ clo siêu cao (> 5000 ppm) như nước biển đậm đặc hoặc dung dịch NaCl nóng.

Ứng dụng của Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, ống dẫn và hệ thống phản ứng chịu axit mạnh.
    • Thiết bị trao đổi nhiệt và bơm hóa chất công nghiệp.
  2. Ngành dầu khí và hóa dầu:
    • Đường ống, mặt bích, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị chưng cất.
    • Ứng dụng trong hệ thống khai thác ngoài khơi chịu ăn mòn do clorua.
  3. Ngành năng lượng:
    • Linh kiện trong turbine, ống lò, bộ gia nhiệt và bình chịu áp suất cao.
    • Phù hợp cho hệ thống xử lý khí, hơi và dung dịch ăn mòn.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị xử lý, pha trộn, bồn phản ứng và bình trữ hóa chất trung tính.
    • Dễ làm sạch, không bám bẩn, không gây nhiễm kim loại.
  5. Ngành môi trường:
    • Sử dụng trong nhà máy xử lý nước thải, bể phản ứng sinh học, và hệ thống khử mặn nước biển.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  1. Gia nhiệt sơ bộ: 1050 – 1150°C.
  2. Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy kích thước chi tiết.
  3. Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để ngăn sự kết tủa cacbua Cr23C6.
  4. Ủ ổn định: Thực hiện ở 850 – 900°C để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn và phục hồi độ dẻo sau khi gia công nguội.

Nhiệt luyện đúng cách sẽ giúp thép đạt cấu trúc Austenit mịn, đồng nhất, tăng tuổi thọ cho thiết bị vận hành trong môi trường hóa học.


Thông số gia công CNC Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  • Tốc độ cắt (Vc): 18 – 30 m/phút (dao carbide).
  • Tốc độ tiến dao (f): 0.05 – 0.20 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt (ap): 0.5 – 2.5 mm.
  • Dung dịch làm mát: Dầu nhũ tương hoặc dung dịch có phụ gia chống ăn mòn.

Loại thép này có độ cứng cao nên cần dao hợp kim cứng và lực cắt lớn. Khi gia công CNC, nên sử dụng tốc độ vừa phải để giảm sinh nhiệt và tăng tuổi thọ dao.


Phân tích thị trường Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N tăng mạnh ở Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng, hóa dầu và xử lý nước. Các công ty lớn tại TP.HCM, Hải Phòng, và Bà Rịa – Vũng Tàu đã bắt đầu chuyển sang dùng loại thép này để thay thế cho Inox 904L nhập khẩu, nhờ ưu thế chi phí thấp hơn và khả năng gia công nội địa.

Nhiều nhà sản xuất trong nước như TISCO, Posco VST, Outokumpu Asia đã có kế hoạch sản xuất dòng vật liệu tương đương, phục vụ nhu cầu chế tạo thiết bị hóa chất, bồn áp suất và hệ thống xử lý môi trường.

Ngoài ra, xu hướng thiết kế “thép hiệu suất cao” (High Performance Stainless Steels – HPSS) trong ngành công nghiệp nặng đang mở rộng nhanh, và 022Cr19Ni5Mo3Si2N được đánh giá là một trong những lựa chọn tối ưu cho giai đoạn 2025–2030.


Kết luận

Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là loại thép Austenit cao cấp với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa Cr, Mo, Si và N mang lại hiệu suất vượt trội hơn so với 316L, đồng thời vẫn giữ được tính hàn và tính gia công tốt.

Với tính năng toàn diện, thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và xử lý môi trường – nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao, ổn định và đáng tin cậy.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32304 Có Thay Thế Được Inox Duplex Không

    Inox S32304 Có Thay Thế Được Inox Duplex Không? 1. Giới Thiệu Về Inox S32304 [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 18mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 18mm – Chống Gỉ Tối Ưu, Cứng Cáp, Phù Hợp [...]

    Inox STS305

    Inox STS305 Inox STS305 là gì? Inox STS305 là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Inox S31803 Có Được Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không

    Inox S31803 Có Được Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không? Inox S31803 (Duplex 2205) [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 1.4462 Hiệu Quả

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 1.4462 Hiệu Quả 1. Giới thiệu về inox 1.4462 Inox [...]

    Shim Chêm Đồng 1.5mm

    Shim Chêm Đồng 1.5mm Shim Chêm Đồng 1.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 1.5mm là [...]

    Cuộn Đồng 1.4mm

    Cuộn Đồng 1.4mm – Sản Phẩm Đồng Cao Cấp Với Độ Bền Vượt Trội Cuộn [...]

    Shim Chêm Đồng 0.5mm

    Shim Chêm Đồng 0.5mm Shim Chêm Đồng 0.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.5mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo