Thép Inox SUS309S

Thép Inox STS317L

Thép Inox SUS309S

Thép Inox SUS309S là gì?

Thép Inox SUS309S là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng crom và niken cao hơn so với thép SUS304, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt vượt trội. Ký hiệu “S” trong SUS309S thể hiện rằng đây là phiên bản có hàm lượng carbon thấp, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ kết tủa cacbit crom trong quá trình gia công ở nhiệt độ cao.

Thép Inox SUS309S được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường nhiệt độ cao như lò nung, bộ phận trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, và các thiết bị trong công nghiệp hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền nhiệt, chống oxy hóa và ổn định cơ học lâu dài.

Thành phần hóa học của Thép Inox SUS309S

Thành phần hóa học của thép không gỉ SUS309S được thiết kế để tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. Hàm lượng crom và niken cao giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự hình thành oxit có hại khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Mangan Mn ≤ 2.00
Silic Si ≤ 1.00
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 22.0 – 24.0
Niken Ni 12.0 – 15.0
Nitơ N ≤ 0.10

Sự kết hợp của 24% Cr và 15% Ni tạo nên khả năng chịu oxy hóa cực tốt và giúp SUS309S ổn định ở nhiệt độ cao hơn nhiều so với SUS304 hoặc SUS316.

Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS309S

Thép Inox SUS309S có tính ổn định cơ học cao và duy trì được cường độ tốt ngay cả ở môi trường trên 900°C. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật điển hình:

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Yield Strength) 205 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 – 750 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng (Hardness) ≤ 90 HRB
Mật độ 7.98 g/cm³
Nhiệt độ làm việc tối đa ~1000°C

Nhờ khả năng duy trì độ bền cơ học ở môi trường nhiệt độ cao, SUS309S thường được dùng cho các chi tiết chịu tải trọng vừa phải nhưng cần ổn định khi hoạt động trong lò hoặc thiết bị nhiệt.

Ưu điểm của Thép Inox SUS309S

  1. Chịu nhiệt cao vượt trội
    Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ liên tục lên đến 1000°C, thậm chí đạt 1100°C trong thời gian ngắn mà không bị biến dạng.
  2. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao
    Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, SUS309S có thể chống lại sự oxy hóa mạnh trong môi trường khắc nghiệt chứa khí nóng, hơi nước hoặc axit yếu.
  3. Khả năng hàn tốt
    Do hàm lượng carbon thấp, thép SUS309S hạn chế sự hình thành cacbit crom tại vùng hàn, giúp mối hàn có độ bền cao và không bị giòn.
  4. Độ ổn định kích thước tốt khi nhiệt luyện
    Không bị cong vênh hoặc biến dạng nhiều khi làm việc ở nhiệt độ cao kéo dài.
  5. Dễ gia công cơ khí và tạo hình
    Dù có độ cứng cao, SUS309S vẫn cho phép uốn, kéo hoặc cán mỏng bằng phương pháp nguội hoặc nóng.

Nhược điểm của Thép Inox SUS309S

  • Giá thành cao hơn so với SUS304 và SUS316 do hàm lượng hợp kim lớn.
  • Không phù hợp cho môi trường chứa clorua cao (như nước biển), vì có thể bị ăn mòn kẽ nứt.
  • Giảm tính dẻo ở nhiệt độ cực cao, đặc biệt trên 1050°C.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox SUS309S

Thép SUS309S thường được ủ sau khi gia công nguội để khôi phục tính dẻo và loại bỏ ứng suất dư.

  • Nhiệt độ ủ: 1040 – 1120°C
  • Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: Giúp khôi phục cấu trúc Austenitic hoàn chỉnh, loại bỏ ứng suất, tăng khả năng chống ăn mòn.

Thép SUS309S không nên tôi luyện (quenching) như thép carbon, vì sẽ không đạt được hiệu quả tăng cứng do không có pha Martensitic.

Gia công và hàn Thép Inox SUS309S

  • Gia công nguội: Thực hiện dễ dàng, tuy nhiên do độ bền cao nên cần sử dụng thiết bị công suất lớn.
  • Gia công cắt gọt: Dùng tốc độ thấp và dung dịch làm mát đặc biệt để giảm nhiệt và mài mòn dao.
  • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay hoặc plasma.
    • Dây hàn khuyến nghị: ER309 hoặc ER309L.
    • Không cần nung sơ bộ hoặc xử lý sau hàn.

Ứng dụng của Thép Inox SUS309S

Thép không gỉ SUS309S được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cực tốt:

  1. Ngành luyện kim và công nghiệp nhiệt
    • Tấm lót lò, ống gia nhiệt, buồng đốt, khay nung, cửa lò.
    • Bộ phận trong hệ thống trao đổi nhiệt công nghiệp.
  2. Ngành hóa chất và dầu khí
    • Bồn chứa, ống dẫn hơi, ống phản ứng chịu nhiệt.
    • Thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường axit nhẹ hoặc khí nóng.
  3. Ngành hàng không và năng lượng
    • Ống xả máy bay, hệ thống tuabin khí, thiết bị chịu nhiệt cao.
    • Bộ phận cách nhiệt trong nhà máy điện.
  4. Ngành thực phẩm và gia dụng cao cấp
    • Dụng cụ nấu ăn, bếp công nghiệp, lò nướng.
    • Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao nhưng cần đảm bảo vệ sinh.
  5. Ngành ô tô
    • Ống xả, bộ giảm thanh, linh kiện chịu nhiệt trong khoang động cơ.

Tiêu chuẩn tương đương của Thép Inox SUS309S

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
JIS (Nhật Bản) SUS309S
ASTM / AISI (Mỹ) 309S / S30908
EN (Châu Âu) X15CrNi23-13 (1.4833)
GB (Trung Quốc) 06Cr23Ni13
ISO X20CrNi23-13

Các tiêu chuẩn này đảm bảo SUS309S được nhận diện và sử dụng phổ biến trên toàn cầu trong các ngành chế tạo thiết bị chịu nhiệt.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox SUS309S

Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép SUS309S đang tăng mạnh trong ngành sản xuất thiết bị công nghiệp nhiệt, hóa chất và năng lượng. Các khu công nghiệp ở TP.HCM, Đồng Nai, Hải Phòng, và Bắc Ninh hiện đang tiêu thụ nhiều dòng inox chịu nhiệt như SUS309S để chế tạo bộ phận lò, ống trao đổi nhiệt và bề mặt nung.

So với SUS310S – một loại thép chịu nhiệt cao hơn – SUS309S có hiệu suất – chi phí hợp lý hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt yêu cầu kỹ thuật trong đa số ứng dụng đến 1000°C.

Kết luận

Thép Inox SUS309S là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp có khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nhiệt luyện, dầu khí và hóa chất. Với cấu trúc ổn định, dễ hàn và dễ gia công, SUS309S là lựa chọn tối ưu cho các công trình và thiết bị hoạt động lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 1.4462

    Thép Inox Austenitic 1.4462 Thép Inox Austenitic 1.4462 là gì? Thép Inox Austenitic 1.4462, thường [...]

    Thép Inox Martensitic SAE 51410

    Thép Inox Martensitic SAE 51410 Thép Inox Martensitic SAE 51410 là gì? Thép Inox Martensitic [...]

    Thép Z10CF17

    Thép Z10CF17 Thép Z10CF17 là gì? Thép Z10CF17 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép 254SMO

    Thép 254SMO Thép 254SMO là gì? Thép 254SMO là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Tấm Đồng 18mm

    Tấm Đồng 18mm Tấm đồng 18mm là gì? Tấm đồng 18mm là vật liệu đồng [...]

    Tại Sao Inox F55 Lại Được Ưu Tiên Sử Dụng Trong Hệ Thống Ống Dẫn Dầu Khí

    Tại Sao Inox F55 Lại Được Ưu Tiên Sử Dụng Trong Hệ Thống Ống Dẫn [...]

    Lá Căn Đồng 0.25mm

    Lá Căn Đồng 0.25mm Lá Căn Đồng 0.25mm là gì? Lá Căn Đồng 0.25mm là [...]

    Giá Inox 1.4501 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox 1.4501 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo