Thép Inox 329

Thép Inox 2324

Thép Inox 329

Thép Inox 329 là gì?

Thép Inox 329 là loại thép austenitic-ferritic hai pha (duplex), được thiết kế để chống ăn mòn tốt và có độ bền cơ học cao hơn thép Austenitic thông thường. Với thành phần hợp kim đặc biệt chứa Crom và Niken, 329 có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và chống oxy hóa trong môi trường hóa chất và nước biển nhẹ.

Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng, môi trường biển và các ứng dụng chịu lực vừa phải đến cao, nơi cần sự kết hợp giữa cơ lý cao, chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học của Thép Inox 329

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 21 – 23
Niken Ni 4 – 6
Molypden Mo ≤ 0.5
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Crom cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn bề mặt.
  • Niken thấp giúp duy trì tính ferritic kết hợp Austenitic, cân bằng độ bền và dẻo.
  • Molypden thấp giúp chống ăn mòn nhẹ, đặc biệt ăn mòn kẽ hở.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 329

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn chảy MPa ≥ 310
Giới hạn bền kéo MPa 650 – 850
Độ giãn dài % ≥ 25
Độ cứng Brinell HB ≤ 280
Tỷ trọng g/cm³ 7.8 – 7.9
Nhiệt độ làm việc liên tục °C ≤ 870
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m·°C 14.5 – 15.0

Thép 329 nổi bật nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chống biến dạng tốt, đặc biệt phù hợp cho môi trường công nghiệp nhẹ đến vừa phải.

Ưu điểm của Thép Inox 329

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt:
    • Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở trong môi trường hóa chất và nước biển nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao:
    • Cấu trúc duplex giúp tăng giới hạn chảy và bền kéo so với thép Austenitic thông thường.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt:
    • Hàn TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
    • Ít nứt hàn nhờ cấu trúc Austenitic-Ferritic ổn định.
  4. Tuổi thọ lâu dài:
    • Duy trì cơ lý và khả năng chống ăn mòn trong thời gian dài.
  5. Ứng dụng đa dạng:
    • Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng, môi trường biển, thiết bị chịu lực vừa phải.

Nhược điểm của Thép Inox 329

  • Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường như 304 hoặc 316.
  • Không chịu được môi trường chloride mạnh hoặc axit mạnh liên tục.
  • Cần kỹ thuật cắt, uốn và hàn phù hợp để tránh biến dạng và mất tính chất duplex.

Ứng dụng của Thép Inox 329

  1. Ngành hóa chất và dược phẩm:
    • Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống dẫn, bình phản ứng, thiết bị chịu ăn mòn nhẹ.
  2. Ngành thực phẩm:
    • Bồn trộn, bồn lên men, hệ thống chiết rót và thiết bị phòng sạch.
  3. Ngành năng lượng và điện:
    • Bộ trao đổi nhiệt, hệ thống làm mát, ống dẫn hơi và thiết bị chịu áp lực vừa phải.
  4. Ngành môi trường biển:
    • Lan can, tay vịn, thiết bị ngoài trời tiếp xúc nước biển nhẹ.
  5. Ngành cơ khí chế tạo máy:
    • Linh kiện máy móc, trục, bánh răng cần cơ lý cao và chống ăn mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 329

  1. Ủ nóng (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để đạt cấu trúc đồng nhất và loại bỏ ứng suất.
  2. Gia công nguội (Cold Working):
    • Kéo nguội hoặc cán nguội để tăng độ cứng và giới hạn bền kéo nếu cần.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Axit nitric hoặc dung dịch HNO₃ + HF để loại bỏ oxy hóa bề mặt và duy trì lớp oxit thụ động bảo vệ.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 329

  • Gia công cơ khí:
    • Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, kết hợp dung dịch làm mát.
  • Gia công hàn:
    • TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
    • Que hàn khuyến nghị: ER329 hoặc E329L để bảo đảm cơ lý và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.

So sánh 329 và 316

Tiêu chí 316 329
Loại thép Austenitic Austenitic-Ferritic (Duplex)
Crom 16 – 18% 21 – 23%
Niken 10 – 14% 4 – 6%
Molypden 2 – 3% ≤ 0.5%
Độ bền cơ học 520 – 750 MPa 650 – 850 MPa
Chống ăn mòn Tốt Tốt, đặc biệt ăn mòn kẽ hở
Ứng dụng Thực phẩm, hóa chất nhẹ Hóa chất nhẹ, nước biển, công nghiệp vừa phải

329 là lựa chọn tối ưu khi cần độ bền cơ học cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chloride nhẹ mà thép 316 không đủ mạnh.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 329

Tại Việt Nam, 329 được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, năng lượng, môi trường biển và cơ khí chế tạo máy.

Nguồn cung chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan theo tiêu chuẩn JIS G4312, ASTM A240 hoặc DIN.

Giá thành cao hơn SUS304 và SUS316 nhưng mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn và cơ lý cao hơn, đặc biệt phù hợp cho các thiết bị công nghiệp chịu lực và ăn mòn vừa phải.

Kết luận

Thép Inox 329 là thép Austenitic-Ferritic hai pha với Crom cao, Niken thấp và Molypden thấp, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt ăn mòn kẽ hở và môi trường chloride nhẹ.

Với tuổi thọ lâu dài, cơ lý tốt và khả năng hàn, gia công dễ dàng, 329 là lựa chọn lý tưởng cho hóa chất nhẹ, thực phẩm, năng lượng, môi trường biển và cơ khí chế tạo máy, nơi thép Austenitic thông thường không đáp ứng yêu cầu cơ lý và chống ăn mòn đầy đủ.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Dẫn Nhiệt Của Đồng 2.0065 Có Tốt Không

    Khả Năng Dẫn Nhiệt Của Đồng 2.0065 Có Tốt Không? Đồng 2.0065 là một trong [...]

    Đồng C36000

    Đồng C36000 Đồng C36000 là gì? Đồng C36000, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Cuộn Đồng 0.40mm

    Cuộn Đồng 0.40mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Kỹ Thuật Cao [...]

    C11904 Materials

    C11904 Materials C11904 Materials là gì? C11904 Materials là một loại đồng tinh luyện khử [...]

    Inox 18Cr2Mo

    Inox 18Cr2Mo Inox 18Cr2Mo là gì? Inox 18Cr2Mo là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    CZ129 Copper Alloys

    CZ129 Copper Alloys CZ129 Copper Alloys là hợp kim đồng chất lượng cao, nổi bật [...]

    Thép 1.4031

    Thép 1.4031 Thép 1.4031 là gì? Thép 1.4031, còn được gọi với tên kỹ thuật [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox STS329J3L Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox STS329J3L Để Kéo Dài Tuổi Thọ 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo