Thép Inox 10Cr17Ni7

Thép Inox 2324

Thép Inox 10Cr17Ni7

Thép Inox 10Cr17Ni7 là gì?

Thép Inox 10Cr17Ni7 là một loại thép không gỉ austenitic-ferritic (hay còn gọi là thép duplex) chứa khoảng 17% crom và 7% niken. Loại thép này được phát triển nhằm mang lại sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công. Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa hai pha austenit và ferrit, thép inox 10Cr17Ni7 có độ cứng cao hơn so với thép inox 304 hoặc 316, đồng thời vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.

Với thành phần hợp kim đặc biệt, thép 10Cr17Ni7 thường được sử dụng trong ngành chế tạo cơ khí chính xác, công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, và đặc biệt là các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao ở nhiệt độ trung bình đến cao.

Thành phần hóa học của Thép Inox 10Cr17Ni7

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của thép inox 10Cr17Ni7:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crom) 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 6.0 – 8.0
N (Nitơ) ≤ 0.10

Thành phần crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có hơi ẩm và hóa chất nhẹ. Niken góp phần ổn định pha austenit, giúp thép có độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt. Ngoài ra, hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt, từ đó duy trì được khả năng chống ăn mòn liên kết.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 10Cr17Ni7

Thép inox 10Cr17Ni7 sở hữu sự kết hợp đáng chú ý giữa độ bền kéo cao và khả năng chịu va đập tốt. Dưới đây là một số đặc tính cơ học tiêu biểu:

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (Yield strength) ≥ 520 MPa
Độ bền kéo (Tensile strength) 750 – 950 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 20%
Độ cứng (HB) 180 – 230 HB

Nhờ cơ tính ổn định và độ dẻo dai cao, thép 10Cr17Ni7 có thể được tạo hình, uốn, kéo nguội hoặc hàn dễ dàng bằng nhiều phương pháp khác nhau.

Tính chất vật lý

Tính chất Giá trị
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Độ dẫn điện 1.35 × 10⁶ S/m

Những tính chất này giúp thép inox 10Cr17Ni7 có thể sử dụng tốt trong môi trường nhiệt độ cao, chịu áp lực và chống oxy hóa tốt.

Ưu điểm của Thép Inox 10Cr17Ni7

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ hàm lượng crom cao, thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hơi nước, và các dung dịch hóa chất nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao:
    Cấu trúc kép giúp vật liệu này có độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với thép inox 304 hoặc 316, đặc biệt khi làm việc ở điều kiện khắc nghiệt.
  3. Khả năng chịu nhiệt tốt:
    Thép vẫn duy trì được cơ tính ổn định khi hoạt động ở nhiệt độ lên tới 800°C mà không bị biến dạng hay mất độ bền.
  4. Gia công tốt:
    Thép inox 10Cr17Ni7 có thể hàn, dập, kéo hoặc uốn bằng các kỹ thuật thông thường mà không cần xử lý đặc biệt.
  5. Tính thẩm mỹ cao:
    Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và có thể tạo ra lớp phủ trang trí cao cấp cho các sản phẩm cần yếu tố thẩm mỹ.

Nhược điểm của Thép Inox 10Cr17Ni7

  • Giá thành cao hơn so với một số loại thép thông dụng như SUS304 do hàm lượng niken và crom cao.
  • Khả năng chịu axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄ kém hơn so với thép duplex cao cấp (như 2205 hoặc 2507).
  • Khó gia công nguội hơn so với thép austenit hoàn toàn do có thành phần ferrit.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ cao kéo dài, nếu không xử lý nhiệt đúng cách có thể dẫn đến kết tủa pha sigma làm giảm độ dẻo.

Ứng dụng của Thép Inox 10Cr17Ni7

Với các đặc tính nổi bật, thép inox 10Cr17Ni7 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, chẳng hạn như:

  1. Công nghiệp hóa chất:
    Dùng chế tạo bình phản ứng, bồn chứa, ống dẫn hóa chất, và thiết bị trao đổi nhiệt.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Sản xuất máy móc chế biến, thiết bị đóng gói, và dụng cụ phòng sạch.
  3. Ngành hàng hải:
    Sử dụng trong hệ thống van, bơm, và chi tiết cơ khí tiếp xúc với nước biển hoặc hơi muối.
  4. Công nghiệp cơ khí chế tạo:
    Làm trục quay, bánh răng, chi tiết chịu tải, hoặc lò xo công nghiệp nhờ khả năng chịu lực cao.
  5. Xây dựng và kiến trúc:
    Dùng làm lan can, vách ngăn, khung cửa, hoặc trang trí nội thất yêu cầu độ bền và thẩm mỹ.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 10Cr17Ni7

Quy trình xử lý nhiệt chuẩn giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép. Bao gồm các giai đoạn chính:

  • Ủ (Annealing):
    Thực hiện ở 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Mục đích là giảm ứng suất và tăng khả năng gia công.
  • Tôi (Quenching):
    Làm nguội nhanh sau khi nung ở nhiệt độ cao nhằm duy trì cấu trúc pha austenit ổn định.
  • Ram (Tempering):
    Thực hiện ở 300 – 450°C để tăng độ cứng, độ bền kéo và khả năng chống mỏi.

Quá trình nhiệt luyện chính xác giúp vật liệu đạt được cơ tính tối ưu và độ bền vượt trội.

Gia công Thép Inox 10Cr17Ni7

Thép 10Cr17Ni7 có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hồ quang điện hoặc laser. Khi hàn, nên sử dụng que hàn tương thích (ví dụ ER308 hoặc ER309) để tránh hiện tượng ăn mòn liên kết. Ngoài ra, thép có thể gia công cơ khí như tiện, phay, mài hoặc cắt bằng laser nhờ độ dẻo và tính ổn định cao.

Khi gia công nguội, cần chú ý kiểm soát tốc độ và lực tác động để tránh biến cứng bề mặt, đặc biệt khi gia công hàng loạt.

Thị trường và giá thành Thép Inox 10Cr17Ni7

Hiện nay, thép inox 10Cr17Ni7 được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Giá thành phụ thuộc vào quy cách, độ dày, nguồn gốc và số lượng đặt hàng. So với thép 304, loại thép này có giá cao hơn khoảng 15–25% do thành phần hợp kim đặc biệt và tính năng cơ học vượt trội.

Tại thị trường Việt Nam, Thép Inox 10Cr17Ni7 được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất thiết bị hóa chất, cơ khí chế tạo và công nghiệp thực phẩm cao cấp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Kết luận

Thép Inox 10Cr17Ni7 là loại thép không gỉ cao cấp có sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính gia công. Với cấu trúc pha kép ferrit–austenit, vật liệu này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp nặng, chế tạo máy, thiết bị y tế và hàng hải. Việc lựa chọn Thép Inox 10Cr17Ni7 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 78 – Độ Cứng Cao, Chịu Mài Mòn Tốt [...]

    Inox 1.4507 Có Thể Thay Thế Hoàn Toàn Inox 316L Hoặc 904L Không

    Inox 1.4507 Có Thể Thay Thế Hoàn Toàn Inox 316L Hoặc 904L Không? 1. So [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 12X21H5T

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 12X21H5T Inox 12X21H5T là một vật [...]

    Tìm hiểu về Inox 43219

    Tìm hiểu về Inox 43219 và Ứng dụng của nó Inox 43219 là gì? Inox [...]

    Inox X2CrNiN18-10

    Inox X2CrNiN18-10 Inox X2CrNiN18-10 là gì? Inox X2CrNiN18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Đồng CuAl9Ni3Fe2

    Đồng CuAl9Ni3Fe2 Đồng CuAl9Ni3Fe2 là gì? Đồng CuAl9Ni3Fe2 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Đồng C34000

    Đồng C34000 Đồng C34000 là gì? Đồng C34000 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Inox 06Cr23Ni13

    Inox 06Cr23Ni13 Inox 06Cr23Ni13 là gì? Inox 06Cr23Ni13 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo