Thép Inox 03X18H11
Thép Inox 03X18H11 là gì?
Thép Inox 03X18H11 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc nhóm thép Cr-Ni (Crom – Niken), được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 5632 của Nga. Vật liệu này có đặc tính tương tự như Inox 304L (theo tiêu chuẩn ASTM/AISI) hoặc 1.4306 / 1.4307 (theo tiêu chuẩn EN châu Âu).
Ký hiệu “03X18H11” biểu thị thành phần hóa học chính của thép:
- 03: hàm lượng cacbon ≤ 0,03%
- X18: hàm lượng crom khoảng 18%
- H11: hàm lượng niken khoảng 11%
Nhờ hàm lượng cacbon cực thấp và niken cao, thép Inox 03X18H11 có khả năng chống ăn mòn hạt ranh giới sau hàn, đồng thời vẫn duy trì được độ dẻo, độ bền và tính hàn tốt. Đây là loại inox được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, năng lượng và hàng hải.
Thành phần hóa học của Thép Inox 03X18H11
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.03 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Niken | Ni | 10.0 – 12.0 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.02 |
| Photpho | P | ≤ 0.035 |
| Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Sự kết hợp giữa crom và niken giúp 03X18H11 hình thành cấu trúc austenitic ổn định, cho khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Lượng cacbon cực thấp giúp thép không bị suy giảm tính chống gỉ tại vùng ảnh hưởng nhiệt của mối hàn.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 03X18H11
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (MPa) | 520 – 720 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 200 – 250 |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng (HB) | ≤ 190 |
| Mật độ (g/cm³) | 7.9 |
| Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 1400 – 1450 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (10⁻⁶/°C) | 16.5 |
| Nhiệt dung riêng (J/kg·K) | 500 |
| Điện trở suất (μΩ·m) | 0.73 |
Thép Inox 03X18H11 có độ bền cơ học tốt, độ dẻo cao và khả năng chịu nhiệt khá tốt đến 850°C. Cấu trúc austenitic giúp vật liệu duy trì độ bền và không bị giòn ở nhiệt độ thấp, do đó được sử dụng rộng rãi trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Thép Inox 03X18H11
- Chống ăn mòn cao:
Hàm lượng crom và niken lớn giúp chống ăn mòn trong không khí ẩm, nước ngọt, dung dịch axit hữu cơ và bazơ yếu. - Khả năng hàn tuyệt vời:
Với hàm lượng cacbon thấp, inox 03X18H11 hầu như không bị ăn mòn tinh giới sau hàn, thích hợp cho các cấu kiện hàn cố định. - Tính dẻo và độ bền tốt:
Dễ dàng cán, dập, kéo, uốn mà không nứt gãy, kể cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. - Dễ đánh bóng:
Bề mặt sáng mịn, dễ đánh bóng đến độ bóng gương, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao. - Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao:
Có thể làm việc liên tục ở 870°C, chịu được quá trình gia nhiệt và làm nguội nhiều lần.
Nhược điểm của Thép Inox 03X18H11
- Không thích hợp sử dụng trong môi trường có clorua cao (như nước biển), dễ bị ăn mòn kẽ hở.
- Không thể tăng cứng bằng tôi, chỉ có thể tăng cứng thông qua gia công nguội.
- Giá thành cao hơn so với thép carbon thông thường.
- Khi gia công, vật liệu có xu hướng bám phoi nếu không dùng dung dịch làm mát phù hợp.
Ứng dụng của Thép Inox 03X18H11
Thép Inox 03X18H11 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính chống gỉ, chống oxy hóa và dễ gia công:
- Ngành thực phẩm: bồn chứa, nồi hấp, thiết bị chế biến, ống dẫn sữa, khung máy.
- Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, thiết bị xét nghiệm.
- Ngành hóa chất: bồn phản ứng, ống dẫn axit yếu, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành năng lượng: ống dẫn hơi, chi tiết nồi hơi, ống khói chịu nhiệt.
- Ngành xây dựng: tấm ốp trang trí, lan can, cửa inox, mái che, khung trang trí cao cấp.
- Gia dụng: chảo, nồi, bồn rửa, tủ lạnh, bàn inox, tủ công nghiệp.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 03X18H11
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1000 – 1100°C
- Thời gian: 30 – 60 phút
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
Mục đích: loại bỏ ứng suất, phục hồi cấu trúc austenit và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ủ mềm (Stress Relief):
- Nhiệt độ: 800 – 850°C
- Giữ 1 giờ, sau đó làm nguội chậm trong không khí.
Giúp giảm ứng suất sau hàn hoặc sau gia công nguội mạnh.
- Không thể tôi cứng:
Vì thép austenitic không có chuyển biến pha martensit, nên không thể tăng cứng bằng quá trình tôi.
Gia công và hàn Thép Inox 03X18H11
- Hàn: Có thể hàn tốt bằng phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay hoặc hàn plasma. Sử dụng dây hàn tương đương ER308L hoặc ER347.
- Gia công nguội: Có thể dập sâu, kéo dây, uốn cong mà không nứt gãy. Nên ủ sau mỗi giai đoạn gia công nặng.
- Cắt gọt: Nên dùng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN, tốc độ cắt vừa phải để tránh sinh nhiệt cao.
- Đánh bóng: Dễ đạt độ bóng cao, đặc biệt khi xử lý bằng dung dịch axit nhẹ hoặc cơ học.
So sánh Thép Inox 03X18H11 với các mác tương đương
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương | Ghi chú |
|---|---|---|
| GOST | 03X18H11 | Nga |
| AISI/ASTM | 304L | Tương đương quốc tế |
| EN | 1.4306 / 1.4307 | Châu Âu |
| JIS | SUS304L | Nhật Bản |
| GB | 00Cr19Ni10 | Trung Quốc |
Tất cả các loại inox này đều thuộc nhóm thép austenitic chống gỉ cao, có thể thay thế lẫn nhau trong đa số ứng dụng công nghiệp.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 03X18H11
Trong những năm gần đây, Thép Inox 03X18H11 được nhiều nhà máy, xưởng cơ khí và doanh nghiệp chế tạo tại Việt Nam sử dụng thay thế cho inox 304 nhờ ưu điểm hạn chế ăn mòn hạt tinh giới khi hàn.
Nhu cầu về loại thép này tăng mạnh trong ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm và năng lượng, nơi yêu cầu cao về vệ sinh, chống ăn mòn và độ bền nhiệt. Các sản phẩm 03X18H11 hiện được nhập khẩu chủ yếu từ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản và châu Âu.
Kết luận
Thép Inox 03X18H11 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có hàm lượng cacbon thấp, chống ăn mòn tốt, dễ hàn và có khả năng làm việc bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Với đặc tính kỹ thuật tương đương inox 304L quốc tế, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, độ tinh khiết và khả năng chống gỉ tối đa.
Inox 03X18H11 không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp cơ khí và sản xuất công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

