Thép Inox Z10CNT18.10
Thép Inox Z10CNT18.10 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường clorua, axit loãng và các dung dịch hóa chất ăn mòn vừa. Loại thép này có độ bền cơ học ổn định, tính dẻo dai cao và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất tốt. Z10CNT18.10 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có tuổi thọ lâu dài, hiệu suất cao và độ tin cậy ổn định.
Thép Inox Z10CNT18.10 là gì?
Thép Inox Z10CNT18.10 là thép không gỉ austenitic, với cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit. Điểm nổi bật của Z10CNT18.10 là hàm lượng Niken (Ni) 10%, Crom (Cr) 18% và Nitơ (N) vừa phải, giúp thép chống ăn mòn lỗ rỗng, nứt ăn mòn và chịu được môi trường clorua vừa đến cao. Nhờ đó, Z10CNT18.10 thích hợp để chế tạo các chi tiết máy, bồn chứa, đường ống và thiết bị công nghiệp tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn và hóa chất.
Thành phần hóa học Thép Inox Z10CNT18.10
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox Z10CNT18.10:
- Carbon (C): 0.10% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Phốt pho (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.015% tối đa
- Niken (Ni): 10%
- Crom (Cr): 18%
- Nitơ (N): 0.10–0.15%
Hàm lượng Ni cao giúp thép chống ăn mòn lỗ rỗng và nứt ăn mòn hiệu quả, Cr duy trì khả năng chống oxy hóa tổng thể.
Tính chất cơ lý Thép Inox Z10CNT18.10
Thép Inox Z10CNT18.10 có các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ cứng: 190–230 HB
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 250–300 MPa
- Giới hạn bền (Rm): 550–750 MPa
- Độ giãn dài: 40–50%
- Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
- Khả năng chịu nhiệt: 850–950°C
- Chống ăn mòn: tốt trong môi trường clorua, axit nhẹ, hóa chất ăn mòn vừa và nước biển pha loãng
- Tính hàn: dễ hàn bằng TIG, MIG hoặc hàn điện cực phủ
Những đặc tính này giúp Z10CNT18.10 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết và thiết bị cần khả năng chống ăn mòn vừa và độ bền cơ học cao.
Ưu điểm Thép Inox Z10CNT18.10
- Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng Ni và Cr, thép chống oxy hóa, ăn mòn lỗ rỗng và nứt ăn mòn hiệu quả.
- Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền và tính dẻo dai trong điều kiện nhiệt độ và môi trường ăn mòn thay đổi.
- Dễ gia công và hàn: Cắt, uốn, khoan, taro và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.
- Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong môi trường ăn mòn vừa đến cao.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng.
Nhược điểm Thép Inox Z10CNT18.10
- Chi phí cao: Do hàm lượng Ni cao, giá thành Z10CNT18.10 cao hơn so với thép austenitic thông thường.
- Khó mài và đánh bóng: Cần dụng cụ chuyên dụng để hoàn thiện bề mặt.
- Không thích hợp với môi trường cực axit: Trong những điều kiện cực đoan, thép duplex hoặc super duplex sẽ bền hơn.
Ứng dụng Thép Inox Z10CNT18.10
Thép Inox Z10CNT18.10 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng chịu ăn mòn vừa đến cao.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, máy trộn, dây chuyền sản xuất cần vệ sinh cao và chống gỉ sét.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa thuốc.
- Hàng hải và môi trường biển: Van, ống dẫn nước biển, thiết bị trên tàu.
- Công nghiệp năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, chi tiết trao đổi nhiệt và các ứng dụng công nghiệp hóa chất vừa đến cao.
Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox Z10CNT18.10
1. Sản xuất thô
Thép được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
2. Nhiệt luyện
Thép được ủ (solution annealing) ở nhiệt độ 1050–1100°C để hòa tan cacbon và nitơ, loại bỏ pha sigma, nâng cao độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc austenit.
3. Gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma hoặc cắt thủy lực.
- Uốn: Uốn nguội hoặc uốn nóng tùy độ dày.
- Khoan, taro: Sử dụng mũi khoan chất lượng cao để tránh kẹt và mài mòn.
- Hàn: TIG, MIG hoặc hàn điện cực phủ; kiểm soát nhiệt độ để tránh nứt hàn.
4. Hoàn thiện bề mặt
Đánh bóng, tạo bề mặt mờ hoặc gương tùy nhu cầu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Z10CNT18.10
Thép Inox Z10CNT18.10 có thị trường tiêu thụ trong:
- Ngành hóa chất: Thiết bị và đường ống chịu ăn mòn vừa đến cao.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Dây chuyền sản xuất, bồn chứa, máy trộn.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa thuốc.
- Hàng hải: Van, ống dẫn nước biển, thiết bị tàu thuyền.
- Công nghiệp năng lượng: Thiết bị cơ khí, bộ phận trao đổi nhiệt và các ứng dụng hóa chất.
Thị trường tập trung vào nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Z10CNT18.10 đáp ứng tốt các yêu cầu này nhờ khả năng chống ăn mòn, chống nứt ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép Inox Z10CNT18.10 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định. Với thành phần hợp lý, khả năng chống oxy hóa tốt và tuổi thọ lâu dài, Z10CNT18.10 phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, thực phẩm, y tế đến hàng hải và năng lượng. Mặc dù chi phí cao hơn thép austenitic tiêu chuẩn, lợi ích về tuổi thọ, hiệu suất và giảm chi phí bảo trì khiến Z10CNT18.10 trở thành vật liệu đáng tin cậy cho các thiết bị và chi tiết cơ khí.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

