Thép Inox SUS302B

Thép Inox 2338

Thép Inox SUS302B

Thép Inox SUS302B là thép không gỉ austenitic cán nguội, nổi bật với độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS302 thông thường. SUS302B được tối ưu hóa cho các chi tiết cơ khí chịu lực, tấm mỏng và các bộ phận yêu cầu độ bền cơ học cao sau quá trình cán nguội. Nhờ sự kết hợp giữa cấu trúc austenitic và hàm lượng Carbon được kiểm soát chặt chẽ, SUS302B có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn vừa phải, đồng thời duy trì tính dẻo dai và khả năng phục hồi hình dạng tốt.

Thép Inox SUS302B là gì?

Thép Inox SUS302B là thép không gỉ austenitic, cải tiến từ SUS302, với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học được nâng cao. Cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit, kết hợp với hàm lượng Crom (Cr) 17–19% và Niken (Ni) 8–10%, giúp thép SUS302B chịu lực tốt, chống biến dạng và chống ăn mòn vừa phải trong các môi trường công nghiệp thông thường. SUS302B thích hợp cho chi tiết cơ khí, lò xo, tấm mỏng, trục, vòng đệm và các chi tiết máy móc chịu kéo cao.

Thành phần hóa học Thép Inox SUS302B

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox SUS302B:

  • Carbon (C): 0.15% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Niken (Ni): 8–10%
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Nitơ (N): 0.10% tối đa

Hàm lượng Carbon được kiểm soát để tăng độ bền kéo sau cán nguội, trong khi Cr và Ni duy trì khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox SUS302B

Thép Inox SUS302B có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ cứng: 200–400 HB tùy mức cán nguội
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 350–800 MPa
  • Giới hạn bền (Rm): 700–1200 MPa
  • Độ giãn dài: 10–25%
  • Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
  • Tính đàn hồi: tốt, phục hồi hình dạng sau biến dạng
  • Chống ăn mòn: tốt trong nước, axit loãng và dung dịch clorua vừa
  • Tính hàn: có thể hàn TIG, MIG, cần kiểm soát biến dạng
  • Khả năng gia công cơ khí: dễ cắt, uốn, dập và cán

Những đặc tính này giúp SUS302B trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tấm mỏng và thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền kéo cao.

Ưu điểm Thép Inox SUS302B

  1. Độ bền kéo cao: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực và tấm mỏng.
  2. Tính đàn hồi và phục hồi hình dạng: Lý tưởng cho lò xo, vòng đệm và chi tiết chịu uốn.
  3. Chống ăn mòn tốt: Duy trì khả năng chống oxy hóa trong môi trường nước và axit loãng.
  4. Dễ gia công và cán: Phù hợp cho tấm mỏng, chi tiết cơ khí và các sản phẩm kỹ thuật cao.
  5. Ứng dụng đa dạng: Ngành cơ khí, chế tạo lò xo, chi tiết máy, thực phẩm, y tế.

Nhược điểm Thép Inox SUS302B

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn SUS304: Không nên sử dụng trong môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  2. Chi phí gia công cán nguội cao: Cần trang thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng để đạt độ bền mong muốn.
  3. Khó hàn mà không kiểm soát: Pha martensit cục bộ có thể xuất hiện, làm tăng độ giòn tại vùng hàn.

Ứng dụng Thép Inox SUS302B

Thép Inox SUS302B được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành cơ khí: Lò xo, vòng đệm, tấm mỏng, trục, chi tiết máy chịu lực vừa đến cao.
  2. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, máy trộn, dây chuyền sản xuất, tấm bảo vệ và chi tiết máy.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, khung thiết bị cần độ bền và đàn hồi.
  4. Ngành điện – điện tử: Vỏ thiết bị, khung đỡ, tấm bảo vệ chịu va đập.
  5. Công nghiệp kỹ thuật cao: Chi tiết ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị hàng hải chịu lực vừa và ăn mòn vừa.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox SUS302B

1. Sản xuất thô

Thép được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ bền kéo, tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn.

2. Cán nguội và gia công cơ khí

Thép SUS302B trải qua quá trình cán nguội để hình thành pha martensit cục bộ, tăng độ bền và tính đàn hồi. Các bước gia công cơ khí gồm:

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Uốn và dập: Kiểm soát lực và góc uốn để tránh nứt.
  • Khoan, taro: Dùng dụng cụ hợp kim chất lượng cao để tránh mài mòn.

3. Hàn và nhiệt luyện

  • Hàn TIG hoặc MIG có thể được thực hiện, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để giảm biến dạng và ổn định pha.
  • Ủ nhẹ sau hàn giúp giảm ứng suất và tăng độ bền vùng hàn.

4. Hoàn thiện bề mặt

Đánh bóng, tạo bề mặt mờ hoặc gương để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện thẩm mỹ sản phẩm.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox SUS302B

Thép Inox SUS302B được tiêu thụ rộng rãi trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Lò xo, vòng đệm, tấm mỏng, chi tiết máy chịu lực vừa đến cao.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Dây chuyền sản xuất, bồn chứa, máy trộn.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, khung thiết bị.
  • Ngành điện – điện tử: Vỏ thiết bị, khung đỡ, tấm bảo vệ chịu lực vừa.
  • Công nghiệp ô tô và hàng hải: Chi tiết chịu lực vừa và ăn mòn vừa.

Thị trường SUS302B tập trung vào các doanh nghiệp chế tạo cơ khí, sản xuất thiết bị công nghiệp, y tế và thực phẩm, nơi tuổi thọ sản phẩm, độ bền cơ học và tính đàn hồi là ưu tiên hàng đầu.

Kết luận

Thép Inox SUS302B là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tấm mỏng, dụng cụ y tế và các bộ phận yêu cầu độ bền kéo cao, tính đàn hồi và chống ăn mòn vừa. Nhờ cấu trúc austenitic, pha martensit cục bộ và khả năng cán nguội, SUS302B mang lại độ bền cao, tính đàn hồi tốt và tuổi thọ lâu dài. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng SUS304, SUS302B vẫn là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt khi ưu tiên cơ tính vượt trội kết hợp với khả năng chống ăn mòn vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 630: Độ Cứng Cao Và Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt Cho Ngành Công Nghiệp

    Inox 630: Độ Cứng Cao Và Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt Cho Ngành Công Nghiệp [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr25Ni20

    Tìm hiểu về Inox 06Cr25Ni20 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr25Ni20 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 96 – Chống Mài Mòn Cao, Độ Bền [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 65 – Giải Pháp Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao [...]

    Ống Inox Phi 420mm

    Ống Inox Phi 420mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Inox X6CrNiMoB17-12-2

    Inox X6CrNiMoB17-12-2 Inox X6CrNiMoB17-12-2 là gì? Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép STS304LN

    Thép STS304LN Thép STS304LN là gì? Thép STS304LN là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép Inox Austenitic 321

    Thép Inox Austenitic 321 Thép Inox Austenitic 321 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo