Thép Inox SAE 30201

Thép Inox 2338

Thép Inox SAE 30201

Thép Inox SAE 30201 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 18/8 (18% Cr – 8% Ni), được thiết kế để kết hợp độ dẻo, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định cơ học trong nhiều môi trường công nghiệp. Đây là biến thể của thép 302 tiêu chuẩn, thường được sử dụng trong các chi tiết máy, trục, van, bồn chứa, dụng cụ thực phẩm và y tế. SAE 30201 đặc biệt được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công cơ khí.

Thép Inox SAE 30201 là gì?

SAE 30201 là thép không gỉ austenitic, có cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit. Loại thép này nổi bật với tính dẻo cao, độ bền ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước, dung dịch clorua vừa và axit loãng. Thép này được ứng dụng trong sản xuất chi tiết máy, van, bồn chứa, trục, bu lông, vít và các thiết bị thực phẩm hoặc y tế.

Thành phần hóa học Thép Inox SAE 30201

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox SAE 30201:

  • Carbon (C): 0.15% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Niken (Ni): 8–10%
  • Crom (Cr): 17–19%

Hàm lượng Carbon kiểm soát thấp giúp SAE 30201 hạn chế nguy cơ kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và hố sâu, đồng thời duy trì tính dẻo cao và cơ tính ổn định trong quá trình gia công và sử dụng.

Tính chất cơ lý Thép Inox SAE 30201

Thép Inox SAE 30201 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ cứng: 170–200 HB
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 210–275 MPa
  • Giới hạn bền (Rm): 520–750 MPa
  • Độ giãn dài: 40–50%
  • Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước, dung dịch clorua vừa và axit loãng
  • Tính hàn: dễ hàn bằng TIG hoặc MIG, không cần ủ sau hàn
  • Khả năng gia công cơ khí: tốt, dễ khoan, taro, tiện, cắt và uốn

Những đặc tính này giúp SAE 30201 trở thành lựa chọn lý tưởng cho chi tiết máy, trục, van, bồn chứa, thiết bị thực phẩm và y tế, nơi yêu cầu cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa.

Ưu điểm Thép Inox SAE 30201

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường clorua vừa, axit loãng và môi trường công nghiệp nhẹ.
  2. Cơ tính ổn định và dẻo dai cao: Phù hợp cho chi tiết chịu va đập hoặc trục quay.
  3. Dễ gia công và hàn: Tiện lợi cho sản xuất công nghiệp, giảm chi phí và thời gian.
  4. Ứng dụng đa dạng: Ngành cơ khí, thực phẩm, y tế, van, bồn chứa và thiết bị công nghiệp nhẹ.

Nhược điểm Thép Inox SAE 30201

  1. Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Do kiểm soát hàm lượng Carbon thấp và các tiêu chuẩn hợp kim.
  2. Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 316: Không sử dụng cho môi trường clorua mạnh hoặc axit đậm đặc.
  3. Khả năng chịu mài mòn cơ học trung bình: Thích hợp cho mài mòn vừa, không chịu môi trường mài mòn khắc nghiệt.

Ứng dụng Thép Inox SAE 30201

Thép Inox SAE 30201 được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành cơ khí: Trục, bu lông, vít, bánh răng, chi tiết máy chịu tải vừa.
  2. Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần chống ăn mòn.
  4. Thiết bị công nghiệp: Van, đường ống, trục con lăn, băng tải và chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn vừa.
  5. Đồ gia dụng: Bộ phận cơ khí trong dụng cụ nhà bếp, máy móc gia đình.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox SAE 30201

1. Sản xuất thô

SAE 30201 được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Quá trình kiểm soát hàm lượng Carbon và các nguyên tố hợp kim khác giúp tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì cơ tính ổn định.

2. Cán nguội và gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Khoan, taro, tiện, cắt, uốn: Dễ dàng nhờ đặc tính austenitic và cơ tính ổn định.
  • Dập và tạo hình: Thực hiện được mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.

3. Hàn và xử lý bề mặt

  • Hàn TIG hoặc MIG dễ dàng, không cần ủ sau hàn.
  • Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ sản phẩm.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox SAE 30201

SAE 30201 được tiêu thụ nhiều trong:

  • Ngành cơ khí: Trục, chi tiết máy, bu lông, vít, bánh răng.
  • Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần chống ăn mòn.
  • Thiết bị công nghiệp: Van, đường ống, trục con lăn, băng tải và chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa.

Thị trường SAE 30201 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, y tế và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

Thép Inox SAE 30201 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, trục, bu lông, vít, bánh răng, van, bồn chứa, thiết bị y tế và thực phẩm. Nhờ cơ tính ổn định, dẻo dai cao và khả năng chống ăn mòn tốt, SAE 30201 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí dễ dàng, chịu va đập vừa và môi trường ăn mòn vừa. Mặc dù chi phí cao hơn thép 304 thông thường và khả năng chống ăn mòn không bằng Inox 316 trong môi trường cực mạnh, SAE 30201 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Có Thể Thay Thế Inox STS329J1 Bằng Loại Inox Nào Có Tính Chất Tương Đương

    Có Thể Thay Thế Inox STS329J1 Bằng Loại Inox Nào Có Tính Chất Tương Đương? [...]

    Thép Inox SAE 30321

    Thép Inox SAE 30321 Thép Inox SAE 30321 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Thép Z12C13

    Thép Z12C13 Thép Z12C13 là gì? Thép Z12C13 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Tấm Inox 420 28mm

    Tấm Inox 420 28mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Cứng Cáp [...]

    Tìm hiểu về Inox Sanicro 28

    Tìm hiểu về Inox Sanicro 28 và Ứng dụng của nó Inox Sanicro 28 là [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS416

    Tìm hiểu về Inox SUS416 và Ứng dụng của nó Inox SUS416 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Phi 73

    Lục Giác Đồng Phi 73 Lục Giác Đồng Phi 73 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Thép X12CrS13

    Thép X12CrS13 Thép X12CrS13 là gì? Thép X12CrS13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo