Thép không gỉ X5CrNi17-7

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ X5CrNi17-7

Thép không gỉ X5CrNi17-7 là một loại thép không gỉ mác martensitic/đen dẻo (ferritic-martensitic), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng đàn hồi vượt trội. Loại thép này được phát triển đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn kết hợp với độ bền kéo cao, khả năng phục hồi hình dạng sau biến dạng và tuổi thọ dài. X5CrNi17-7 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không, thiết bị y tế, chế tạo lò phản ứng và công nghiệp chế tạo lò hơi.

Thép không gỉ X5CrNi17-7 là gì?

X5CrNi17-7 là thép không gỉ thuộc nhóm martensitic và austenitic biến đổi (ferritic-martensitic), có khả năng đàn hồi cao, khả năng chống ăn mòn tốt và có thể gia công nhiệt luyện để tăng cường độ bền. Thép này có cấu trúc chủ yếu là ferrite, kết hợp với martensite biến đổi nhờ quá trình xử lý nhiệt.

Tên gọi X5CrNi17-7 giải thích như sau:

  • X: Thép không gỉ chống ăn mòn
  • 5: Cacbon tối đa 0,05%
  • CrNi: Thành phần crôm và niken
  • 17-7: Crôm 17%, Niken 7%

X5CrNi17-7 được phát triển nhằm kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn của thép austenitic với độ bền cơ học cao và tính đàn hồi của thép martensitic, thích hợp cho các ứng dụng cần lò xo, bu lông đàn hồi, và các chi tiết chịu lực cao trong môi trường ăn mòn.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X5CrNi17-7

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNi17-7 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,05% tối đa
  • Crôm (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 6,5–7,5%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Hàm lượng crôm và niken giúp thép chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ, đồng thời cacbon thấp đảm bảo khả năng xử lý nhiệt và hình thành martensite để tăng độ bền.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X5CrNi17-7

Thép X5CrNi17-7 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 700–1000 MPa (tùy thuộc quá trình xử lý nhiệt)
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 500–800 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 15%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–280 HB
  • Khả năng đàn hồi: Cao, thích hợp cho lò xo và chi tiết cơ học chịu biến dạng liên tục

Quá trình xử lý nhiệt như ủ, tôi và tôi lò xo (solution annealing và precipitation hardening) giúp thép X5CrNi17-7 vừa đạt độ bền cao, vừa duy trì tính đàn hồi, khả năng phục hồi hình dạng sau biến dạng và tuổi thọ dài trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Ưu điểm Thép không gỉ X5CrNi17-7

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường khí quyển, axit nhẹ và nước ngọt.
  2. Độ bền cơ học cao: Quá trình xử lý nhiệt giúp thép đạt độ bền kéo cao và giới hạn chảy ấn tượng.
  3. Khả năng đàn hồi vượt trội: Thích hợp cho chi tiết lò xo, bu lông đàn hồi, cánh van và chi tiết chịu lực.
  4. Ổn định cơ lý: Giữ tính dẻo và khả năng chịu va đập trong điều kiện nhiệt độ phòng và thấp.
  5. Gia công tiện lợi: Có thể gia công cắt, tiện, phay, hàn với công cụ và thông số phù hợp.
  6. Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với ngành ô tô, hàng không, công nghiệp chế tạo lò hơi và thiết bị y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ X5CrNi17-7

  1. Chống ăn mòn kém hơn thép austenitic chứa molybden: Không thích hợp cho môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  2. Chi phí xử lý nhiệt cao: Cần quy trình nhiệt luyện phức tạp để đạt độ bền và đàn hồi cao.
  3. Khả năng chống mài mòn hạn chế: Không phù hợp với các ứng dụng chịu mài mòn cơ học nặng.

Ứng dụng Thép không gỉ X5CrNi17-7

  • Ngành ô tô và cơ khí: Lò xo, bu lông đàn hồi, chi tiết cơ khí chịu lực và va đập.
  • Ngành hàng không: Chi tiết cơ khí, bộ phận đàn hồi, bu lông và mối ghép trong điều kiện ăn mòn nhẹ.
  • Ngành công nghiệp chế tạo lò hơi: Ống, chi tiết chịu áp lực, bu lông và van.
  • Ngành y tế: Dụng cụ, thiết bị cơ khí nhẹ chịu lực và môi trường vệ sinh.
  • Ngành kiến trúc và xây dựng: Các chi tiết đòi hỏi độ đàn hồi cao, chịu lực và môi trường ngoài trời.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X5CrNi17-7

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh và dây được cán nóng, định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện độ bóng và tính chất cơ học.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing và precipitation hardening để đạt độ bền và khả năng đàn hồi tối ưu.
  5. Gia công CNC: Cắt, tiện, phay và hàn với thông số phù hợp để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X5CrNi17-7

X5CrNi17-7 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không, công nghiệp chế tạo lò hơi và thiết bị y tế. Xu hướng sử dụng thép martensitic/đen dẻo ngày càng tăng nhờ khả năng đàn hồi vượt trội, độ bền cơ học cao và tuổi thọ sản phẩm dài.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X5CrNi17-7 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo chi tiết ô tô, thiết bị hàng không, bu lông đàn hồi và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ và tính đàn hồi cao.

Kết luận Thép không gỉ X5CrNi17-7

Thép không gỉ X5CrNi17-7 là thép martensitic/đen dẻo cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng đàn hồi vượt trội. Loại thép này phù hợp cho ngành ô tô, hàng không, công nghiệp chế tạo lò hơi, thiết bị y tế và các chi tiết cơ khí chịu lực. X5CrNi17-7 giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài trong môi trường ăn mòn nhẹ và điều kiện cơ học khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Hợp Kim C35300

    Đồng Hợp Kim C35300 Đồng Hợp Kim C35300 là gì? Đồng Hợp Kim C35300 là [...]

    Inox SUS329J3L Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không

    Inox SUS329J3L Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không? Inox [...]

    Vật liệu STS310S

    Vật liệu STS310S Vật liệu STS310S là gì? Vật liệu STS310S là một loại thép [...]

    Thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2

    Thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2 Thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2 là thép Austenitic chống ăn mòn cao, [...]

    Đồng Hợp Kim C77000

    Đồng Hợp Kim C77000 Đồng Hợp Kim C77000 là gì? Đồng Hợp Kim C77000 là [...]

    Inox 321S12

    Inox 321S12 Inox 321S12 là gì? Inox 321S12 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt, [...]

    Đồng Hợp Kim C63280

    Đồng Hợp Kim C63280 Đồng Hợp Kim C63280 là gì? Đồng Hợp Kim C63280 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S33

    Tìm hiểu về Inox 316S33 và Ứng dụng của nó Inox 316S33 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo