Thép không gỉ X5CrNiN19-9

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ X5CrNiN19-9

Thép không gỉ X5CrNiN19-9 là một loại thép austenitic không gỉ cao cấp, được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất. Loại thép này nổi bật nhờ hàm lượng nitơ (N) được bổ sung, giúp tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn khe, lỗ rỗ mà vẫn duy trì độ dẻo và khả năng gia công. X5CrNiN19-9 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và công nghiệp năng lượng.

Thép không gỉ X5CrNiN19-9 là gì?

X5CrNiN19-9 thuộc nhóm thép austenitic, có cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit, không từ tính và có khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp. Sự bổ sung nitơ giúp thép ổn định cơ lý, tăng cường độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và axit.

Tên gọi X5CrNiN19-9 giải thích như sau:

  • X: Thép không gỉ chống ăn mòn
  • 5: Cacbon tối đa 0,05%
  • CrNiN: Crôm, niken và nitơ
  • 19-9: Crôm 19%, Niken 9%

Nhờ hàm lượng nitơ và crôm cao, thép X5CrNiN19-9 đạt khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đồng thời giữ được độ bền và tính dẻo cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X5CrNiN19-9

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNiN19-9 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,05% tối đa
  • Crôm (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 8–10%
  • Nitơ (N): 0,10–0,20%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Nitơ đóng vai trò tăng cường độ bền, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn khe, lỗ rỗ, trong khi crôm và niken ổn định cấu trúc austenitic, giúp thép duy trì tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X5CrNiN19-9

Thép X5CrNiN19-9 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Rm): 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 300–500 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 170–220 HB
  • Khả năng uốn: ≥ 180° không nứt

Cấu trúc austenitic kết hợp nitơ giúp thép vừa có độ bền cao, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập tốt, đồng thời duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.

Ưu điểm Thép không gỉ X5CrNiN19-9

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời: Khả năng chống ăn mòn tổng thể, ăn mòn khe và lỗ rỗ vượt trội nhờ nitơ và crôm cao.
  2. Độ bền cơ học cao: Nitơ tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chịu tải nặng.
  3. Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền, tính dẻo và khả năng chịu va đập trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  4. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh: Thích hợp cho ngành thực phẩm, y tế và hóa chất.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì và thay thế nhờ khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Nhược điểm Thép không gỉ X5CrNiN19-9

  1. Chi phí cao: Hàm lượng niken và nitơ cao làm giá thành thép cao hơn so với thép austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công: Cần công cụ và thông số gia công phù hợp để đảm bảo bề mặt và tính chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ X5CrNiN19-9

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, thiết bị xử lý hóa chất clorua.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van và thiết bị vệ sinh.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bề mặt tiếp xúc với dịch cơ thể.
  • Ngành hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bu lông, ốc vít chịu nước biển và môi trường ăn mòn.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Đường ống, van và bồn chứa trong môi trường ăn mòn nặng.
  • Ngành công nghiệp cao cấp: Thiết bị phản ứng hóa học, bồn chứa và van chịu axit mạnh.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X5CrNiN19-9

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Tấm, thanh, ống được cán ở nhiệt độ cao, định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng, cải thiện bề mặt và độ bóng.
  4. Xử lý nhiệt: Ổn định nitơ và crôm, giảm ứng suất bên trong, tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép X5CrNiN19-9 cần cắt, khoan, tiện, phay với tốc độ và thông số phù hợp để đảm bảo chất lượng bề mặt và tính chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X5CrNiN19-9

X5CrNiN19-9 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ cao. Xu hướng sử dụng thép austenitic chứa nitơ ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X5CrNiN19-9 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng, đồng thời các nhà sản xuất trong nước đang phát triển nguồn cung để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Kết luận Thép không gỉ X5CrNiN19-9

Thép không gỉ X5CrNiN19-9 là thép austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và tính dẻo. Hàm lượng crôm, niken và nitơ giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe và lỗ rỗ, đồng thời duy trì độ bền và dẻo. Loại thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải, dầu khí và công nghiệp cao cấp, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW720R

    Đồng CW720R Đồng CW720R là gì? Đồng CW720R là một hợp kim đồng-niken-kẽm đặc biệt, [...]

    Tìm hiểu về Inox X50CrMoV15

    Tìm hiểu về Inox X50CrMoV15 và Ứng dụng của nó Inox X50CrMoV15 là gì? Inox [...]

    X6CrNiMoTi17-12-2 stainless steel

    X6CrNiMoTi17-12-2 stainless steel X6CrNiMoTi17-12-2 stainless steel là gì? X6CrNiMoTi17-12-2 stainless steel là một loại thép [...]

    Vật liệu UNS S31603

    Vật liệu UNS S31603 Vật liệu UNS S31603 là gì? Vật liệu UNS S31603 là [...]

    Hợp Kim Đồng CW606N

    Hợp Kim Đồng CW606N Hợp Kim Đồng CW606N là gì? Hợp Kim Đồng CW606N là [...]

    Inox SUS305

    Inox SUS305 Inox SUS305 là gì? Inox SUS305 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Axit Mạnh Không

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Axit Mạnh Không? Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 102 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Khả [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo