Thép không gỉ 1.4306

thép không gỉ 1.4301

Thép không gỉ 1.4306

Thép không gỉ 1.4306 là một trong những loại thép austenitic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hiện đại nhờ độ tinh khiết cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ dẻo tốt. Mác thép này là một phiên bản cải tiến của 1.4301 (AISI 304)1.4307 (AISI 304L), có hàm lượng carbon cực thấp cùng lượng crom và niken được kiểm soát chặt chẽ để đạt hiệu suất tối ưu trong môi trường hóa chất, thực phẩm và y tế.

Thép 1.4306 thường được nhận biết với tên quốc tế tương đương là AISI 304L Extra Low Carbon, hay theo tiêu chuẩn EN là X2CrNi19-11. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng hàn tốt, chống ăn mòn cao và không bị biến cứng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khi chịu tác động của môi trường axit nhẹ.


Thép không gỉ 1.4306 là gì?

Thép không gỉ 1.4306 thuộc nhóm thép austenitic crom-niken (Cr-Ni), có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt (FCC). Thành phần hóa học được thiết kế để giảm hàm lượng carbon xuống rất thấp (≤ 0.03%) và tăng nhẹ niken (10–12%) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn, chống kết tủa cacbit crom tại vùng ảnh hưởng nhiệt sau hàn.

Tên gọi theo tiêu chuẩn EN 10088-3:

  • X2CrNi19-11
    • X2 → Hàm lượng carbon ≤ 0.03%
    • CrNi19-11 → Hàm lượng Cr khoảng 19%, Ni khoảng 11%

Nhờ vậy, thép 1.4306 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 1.4301 và 1.4307 trong môi trường axit nhẹ và kiềm yếu, đồng thời đảm bảo bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.


Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4306

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cacbon (C) ≤ 0.03
Silic (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Crôm (Cr) 18.0 – 20.0
Niken (Ni) 10.0 – 12.0
Nitơ (N) ≤ 0.10

Nhờ tăng tỷ lệ niken so với 304L (1.4307), thép 1.4306 duy trì được cấu trúc austenitic ổn định hơn, đặc biệt khi làm việc ở nhiệt độ thấp hoặc trong môi trường chịu ứng suất.


Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4306

Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ – Annealed):

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 700 MPa
  • Độ giãn dài (A5): ≥ 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): ~160 HB
  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³

Tính chất vật lý:

  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.73 µΩ·m
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17,3 × 10⁻⁶ /°C (ở 100°C)
  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1450°C

Những đặc tính này giúp thép 1.4306 vừa có độ bền tốt, độ dẻo cao, vừa đảm bảo dễ gia công cơ học, dễ hàn và bề mặt có độ sáng cao.


Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4306

  1. Khả năng chống ăn mòn cao hơn 304L: Do hàm lượng niken cao hơn và carbon cực thấp.
  2. Tính hàn tuyệt vời: Không cần xử lý nhiệt sau hàn; mối hàn sạch, sáng và không bị ăn mòn liên tinh thể.
  3. Độ dẻo và tính tạo hình tốt: Phù hợp cho cán nguội, dập, uốn hoặc kéo dây.
  4. Dễ đánh bóng, dễ vệ sinh: Thích hợp cho môi trường đòi hỏi độ sạch cao như thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm.
  5. Không từ tính ở trạng thái ủ: Có thể trở nên hơi từ tính khi gia công nguội.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4306

  1. Không chịu được môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển, dung dịch muối).
  2. Giảm khả năng chịu nhiệt trên 400°C do cấu trúc austenitic dễ bị biến đổi.
  3. Giá thành cao hơn thép 304L thông thường vì yêu cầu tinh luyện và kiểm soát thành phần chặt chẽ.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4306

Thép 1.4306 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi tính an toàn, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao:

  • Ngành thực phẩm: Bồn chứa sữa, ống dẫn, thiết bị đóng gói, bàn chế biến.
  • Ngành dược phẩm – y tế: Thiết bị sản xuất thuốc, dụng cụ phẫu thuật, tủ inox, xe đẩy y tế.
  • Ngành hóa chất: Bồn trộn, thùng chứa axit nhẹ, ống dẫn kiềm yếu.
  • Công nghiệp cơ khí – gia công chính xác: Trục, vít, chi tiết máy, bộ phận lắp ráp không rỉ.
  • Trang trí – nội thất: Tay vịn, lan can, tấm ốp, phụ kiện xây dựng cao cấp.

Gia công và xử lý nhiệt

Gia công cơ khí

Thép 1.4306 dễ dàng cán, uốn, dập, tiện, phay và gia công CNC. Khi gia công cần sử dụng dao hợp kim cứng (carbide) và dung dịch làm mát để tránh biến cứng nguội.

Gia công hàn

Có thể hàn bằng mọi phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay, plasma…

  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  • Nếu cần ủ phục hồi, nên ủ ở 1050 – 1100°C rồi làm nguội nhanh.

Xử lý bề mặt

Có thể đánh bóng cơ học, điện hóa hoặc tẩy axit để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống gỉ.


So sánh Thép không gỉ 1.4306 với các mác tương đương

Mác thép Ký hiệu EN Thành phần chính Đặc điểm nổi bật
1.4301 (304) X5CrNi18-10 Cr 18%, Ni 8% Phổ thông, giá thấp, hàn kém hơn 1.4306
1.4307 (304L) X2CrNi18-9 Cr 18%, Ni 9% Carbon thấp, hàn tốt
1.4306 (304L Extra Low C) X2CrNi19-11 Cr 19%, Ni 11% Chống gỉ và hàn tốt nhất trong nhóm 304
1.4404 (316L) X2CrNiMo17-12-2 Có Mo 2% Chống ăn mòn clorua tốt hơn

Từ bảng trên có thể thấy, 1.4306 là phiên bản cải tiến của 304L với hiệu suất chống ăn mòn cao hơn và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng bề mặt tuyệt đối sạch.


Thị trường và xu hướng sử dụng Thép không gỉ 1.4306

Tại Việt Nam, thép không gỉ 1.4306 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và thiết bị y tế cao cấp. Các doanh nghiệp trong ngành chế biến sữa, bia, nước giải khát và hóa chất nhẹ ưa chuộng vật liệu này vì đáp ứng được tiêu chuẩn GMP – HACCP – FDA.

Trên thị trường quốc tế, các hãng lớn như Outokumpu (Phần Lan), Thyssenkrupp (Đức), Posco (Hàn Quốc) cung cấp 1.4306 dưới nhiều dạng: tấm, cuộn, thanh tròn, ống hàn và ống đúc.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4306 (X2CrNi19-11) là loại thép austenitic chất lượng cao với hàm lượng carbon cực thấp, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính hàn hoàn hảo. Với sự cân bằng tối ưu giữa tính cơ học và hóa học, 1.4306 là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị thực phẩm, y tế, hóa chất và cơ khí chính xác.

Đây là vật liệu mang lại độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn quốc tế, phù hợp với xu hướng công nghiệp sạch và bền vững hiện nay.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X5CrNiCu19-6-2

    Thép X5CrNiCu19-6-2 Thép X5CrNiCu19-6-2 là gì? Thép X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.2mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.2mm Lá Căn Đồng Thau 0.2mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Phù Hợp Với Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Phù Hợp Với Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 [...]

    Tấm Inox 630 6mm

    Tấm Inox 630 6mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    410 Stainless Steel

    410 Stainless Steel 410 stainless steel là gì? 410 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Inox 410

    Inox 410 Inox 410 là gì? Inox 410 (hay còn gọi là thép không gỉ [...]

    Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2

    Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2 Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Thép 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Tấm Đồng 32mm

    Tấm Đồng 32mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo