Thép không gỉ 1.4597

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4597

Thép không gỉ 1.4597 là gì?

Thép không gỉ 1.4597 là một loại thép Austenitic chứa molypden và nitơ cao, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển và ngành công nghiệp dầu khí. Đây là loại thép được coi là phiên bản nâng cấp của các mác thép như 1.4439 (316LN) hoặc 1.4435 nhờ khả năng chịu ăn mòn điểm và kẽ hở vượt trội.

Thép 1.4597 còn được gọi theo tiêu chuẩn EN là X2CrNiMoN18-14-3 hoặc Alloy 4565 trong một số tài liệu thương mại. Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt gồm Cr, Ni, Mo và N, thép không gỉ này có độ bền cao, khả năng hàn tốt và được sử dụng phổ biến trong các hệ thống trao đổi nhiệt, bồn chứa, thiết bị công nghiệp hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi độ sạch cao.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4597

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ 1.4597 theo EN 10088-3:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
P (Photpho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 13.0 – 15.0
Mo (Molypden) 2.5 – 3.5
N (Nitơ) 0.15 – 0.25

Sự kết hợp giữa hàm lượng N cao và Mo lớn giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường có chứa ion Cl⁻. Ngoài ra, nitơ đóng vai trò là nguyên tố gia cường dung dịch rắn, giúp nâng cao giới hạn chảy của vật liệu.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4597

Cơ tính điển hình ở trạng thái ủ (solution annealed):

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn chảy Rp0.2 ≥ 300 MPa
Độ bền kéo Rm 650 – 850 MPa
Độ giãn dài A5 ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 215 HB
Mô đun đàn hồi ~200 GPa

Thép không gỉ 1.4597 có độ bền cơ học cao hơn thép 316L thông thường nhờ hàm lượng nitơ, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo và khả năng định hình tốt.

Tính chất vật lý:

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.95 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1350 – 1400°C
Hệ số giãn nở nhiệt 15.5 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Điện trở suất 0.75 μΩ·m

Những đặc tính này giúp thép 1.4597 hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, thích hợp cho môi trường lạnh sâu và cả nhiệt độ cao đến 400°C.

Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4597

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Với sự kết hợp giữa molypden và nitơ, thép không gỉ 1.4597 có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) khoảng 30–33, cao hơn nhiều so với thép 316L (~24). Điều này giúp vật liệu chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở rất tốt trong nước biển và dung dịch chloride.
  2. Cường độ cao hơn 316L:
    Hàm lượng nitơ cao giúp cải thiện đáng kể giới hạn chảy, giúp thiết kế cấu kiện nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo độ bền.
  3. Khả năng hàn tốt:
    Thép có thể được hàn bằng các phương pháp thông thường như GTAW, TIG, MIG mà không cần gia nhiệt trước. Sau hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt ít bị nhạy cảm hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn ổn định.
  4. Khả năng tạo hình, gia công tốt:
    Có thể cán, uốn, kéo, dập hoặc tiện phay mà không gây nứt gãy, thích hợp cho sản xuất bồn áp lực, đường ống và linh kiện cơ khí chính xác.
  5. Ổn định trong môi trường lạnh và nhiệt độ cao:
    Vật liệu không bị giòn ở nhiệt độ âm sâu, đồng thời vẫn duy trì được độ bền cơ học ở môi trường nóng tới 400°C.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4597

  • Chi phí cao: Do chứa hàm lượng Ni và Mo lớn, giá thành cao hơn thép 316L hoặc 317L.
  • Gia công khó hơn: Độ bền cao khiến việc tiện hoặc khoan khó khăn hơn, đòi hỏi dụng cụ cắt chuyên dụng.
  • Nguồn cung hạn chế: Tại Việt Nam, không nhiều đơn vị nhập sẵn thép 1.4597, nên thường phải đặt hàng theo yêu cầu.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4597

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, thép không gỉ 1.4597 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Dùng trong các bồn phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, đường ống và máy bơm chịu axit.
  • Ngành dầu khí và khí hóa lỏng (LNG):
    Ứng dụng trong hệ thống dẫn, van và phụ kiện chịu ăn mòn cao.
  • Ngành hàng hải:
    Dùng trong kết cấu tàu, giàn khoan, và thiết bị xử lý nước biển.
  • Ngành dược phẩm và thực phẩm:
    Thép 1.4597 có bề mặt sạch, chống nhiễm bẩn, phù hợp với yêu cầu vệ sinh cao.
  • Công nghệ năng lượng và môi trường:
    Sử dụng trong các thiết bị xử lý khí thải, hệ thống lọc nước mặn và pin nhiên liệu.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 1.4597

Để đạt được tối ưu về tổ chức và tính chất cơ học, quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1.4597 bao gồm:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Nhiệt độ 1050 – 1100°C, giữ đủ lâu để hòa tan các cacbit và nitrua.
    Sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc khí nén để tránh kết tủa Cr₃C₂.
  2. Không cần ram (tempering):
    Thép Austenitic không yêu cầu ram, chỉ cần làm nguội nhanh sau ủ để duy trì cấu trúc austenit ổn định.
  3. Xử lý bề mặt:
    Sau khi hàn hoặc gia công, nên tẩy gỉ bằng dung dịch axit nitric hoặc hỗn hợp axit để phục hồi màng oxit bảo vệ.

Gia công cơ khí Thép không gỉ 1.4597

Thép 1.4597 có độ bền cao nên cần lựa chọn thông số cắt phù hợp:

  • Tốc độ cắt: Giảm 20–30% so với 316L.
  • Dụng cụ cắt: Dùng hợp kim cứng (carbide) hoặc dao phủ TiAlN.
  • Làm mát: Dùng dung dịch làm mát lưu lượng lớn để giảm ma sát và nhiệt.

Trong quá trình hàn TIG hoặc MIG, cần dùng dây hàn tương thích như AWS ER317L hoặc ER2209 để đạt tính chống ăn mòn tối ưu.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép không gỉ 1.4597 tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng thép không gỉ cao cấp như 1.4597 ngày càng tăng trong các dự án dầu khí, hóa chất và thiết bị công nghiệp. Tuy nhiên, do giá thành và yêu cầu kỹ thuật cao, loại thép này chủ yếu được nhập khẩu từ châu Âu (Outokumpu, Thyssenkrupp, Ugitech) hoặc Nhật Bản (NSSC, Daido).

Xu hướng tương lai cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực hóa chất và năng lượng tái tạo sẽ tăng sử dụng loại thép này nhằm kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện là một trong những đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các loại thép không gỉ cao cấp, bao gồm thép 1.4597, 1.4439, 1.4539, 1.4462 và các loại Duplex, Super Duplex khác, phục vụ nhiều ngành công nghiệp trọng điểm.

Kết luận

Thép không gỉ 1.4597 là vật liệu cao cấp trong nhóm Austenitic có tính chống ăn mòn và cơ tính vượt trội. Với sự kết hợp hài hòa giữa Cr, Ni, Mo và N, loại thép này đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu khắt khe trong môi trường hóa chất, nước biển, và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng hiệu quả vận hành và độ bền lâu dài giúp 1.4597 trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 110 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Chống [...]

    Thép không gỉ SUS302

    Thép không gỉ SUS302 Thép không gỉ SUS302 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Tấm Inox 410 14mm

    Tấm Inox 410 14mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Shim Chêm Đồng 0.08mm

    Shim Chêm Đồng 0.08mm Shim Chêm Đồng 0.08mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.08mm là [...]

    Tìm Hiểu Về Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN25-7-4

    Tìm Hiểu Về Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN25-7-4 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4563

    Tìm hiểu về Inox 1.4563 và Ứng dụng của nó Inox 1.4563 là gì? Inox [...]

    Ống Inox 304 Phi 12.7mm

    Ống Inox 304 Phi 12.7mm – Sự Lựa Chọn Vượt Trội Cho Hệ Thống Công [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 32mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 32mm – Thanh Lục Giác Cỡ Trung, Chịu Lực Tốt, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo