Thép không gỉ 1.4565
Thép không gỉ 1.4565 là gì?
Thép không gỉ 1.4565, còn được biết đến với tên thương mại Alloy 24, là một loại thép austenitic cao cấp có thành phần hợp kim gồm nhiều niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo) và đặc biệt có niobi (Nb) cùng nitơ (N). Vật liệu này được phát triển nhằm đáp ứng các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cực cao, chịu nhiệt độ cao, và độ bền cơ học vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dầu khí và năng lượng.
So với inox 316L hoặc 904L, thép không gỉ 1.4565 thể hiện hiệu suất vượt trội hơn hẳn trong các môi trường có hàm lượng chloride, axit mạnh và điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục. Đây là dòng vật liệu thường được gọi là “super austenitic stainless steel” – thép không gỉ siêu hợp kim austenitic, được ứng dụng trong các công trình công nghiệp có độ rủi ro cao.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, thép không gỉ 1.4565 còn được gọi là:
- Alloy 24 (Outokumpu thương mại)
- X2CrNiMnMoNbN25-18-5-4
- UNS S34565
Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4565
Thành phần hóa học của thép 1.4565 được thiết kế tối ưu để tạo nên sự cân bằng giữa độ dẻo, độ bền cơ học, và khả năng chống ăn mòn toàn diện. Bảng dưới đây thể hiện tỷ lệ các nguyên tố chính:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.02 |
| Silicon | Si | ≤ 0.50 |
| Mangan | Mn | 4.0 – 6.0 |
| Crom | Cr | 24.0 – 26.0 |
| Niken | Ni | 17.0 – 19.0 |
| Molypden | Mo | 4.0 – 5.0 |
| Niobi | Nb | 0.2 – 0.5 |
| Nitơ | N | 0.4 – 0.6 |
| Đồng | Cu | ≤ 0.5 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.03 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.01 |
Thành phần Ni + Cr + Mo + N cao giúp thép đạt được chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) lên đến ≈ 45, vượt qua cả inox 904L (~36) và tương đương với hợp kim siêu niken như Alloy 625. Điều này thể hiện rõ ràng khả năng chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ nứt (crevice corrosion) rất mạnh.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.4565
Thép 1.4565 không chỉ chống ăn mòn tốt mà còn có độ bền cơ học và độ dẻo rất cao, phù hợp cho cả ứng dụng chịu áp lực và va đập mạnh.
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.0 g/cm³ |
| Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 350 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 750 – 950 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 35% |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
| Độ cứng Brinell (HB) | 240 – 270 |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 14.5 × 10⁻⁶ /K (20–100°C) |
| Dẫn nhiệt | 13 W/m·K |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | -100°C đến 400°C |
Đặc biệt, thép 1.4565 vẫn duy trì được độ dẻo và độ bền cao trong môi trường nhiệt độ thấp tới -100°C, đồng thời không bị giòn hóa khi làm việc ở vùng nhiệt cao.
Ưu điểm của thép không gỉ 1.4565
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Hàm lượng Mo, N và Ni cao giúp chống ăn mòn chloride, pitting, kẽ nứt và SCC (stress corrosion cracking) cực tốt — vượt trội hơn cả thép 904L và 254SMO. - Chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh
Có khả năng chịu axit sulfuric, phosphoric, acetic và các dung dịch muối mạnh. - Cơ tính cao, chịu áp lực tốt
Giới hạn chảy trên 350 MPa, cao hơn nhiều so với inox 316L (220 MPa), giúp chịu tải trọng và áp suất cao trong các bình chịu áp. - Dễ hàn và gia công
Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường (TIG, MIG, plasma) mà không cần gia nhiệt trước. Sau hàn không bị giảm khả năng chống ăn mòn nếu ủ đúng quy trình. - Độ bền nhiệt và độ bền thấp nhiệt tốt
Duy trì tính chất cơ học và hóa học trong dải nhiệt độ rộng. - Kháng ăn mòn ứng suất chloride (SCC)
Đây là một trong những đặc tính quan trọng khi thép được dùng trong môi trường biển hoặc dầu khí.
Nhược điểm của thép không gỉ 1.4565
- Giá thành cao do sử dụng lượng lớn các nguyên tố đắt tiền (Ni, Mo, Nb, N).
- Gia công khó hơn inox thông thường: cần dao chuyên dụng, tốc độ cắt thấp.
- Nguồn cung hạn chế, chủ yếu nhập khẩu từ Đức, Thụy Điển, Nhật Bản.
- Không thích hợp cho môi trường trên 450°C vì có thể mất ổn định pha austenitic.
Ứng dụng của thép không gỉ 1.4565
Với các đặc tính vượt trội, thép 1.4565 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa, đường ống, bình chịu áp, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường có axit mạnh.
- Các thiết bị xử lý SO₂, H₂S, NH₃ hoặc dung dịch có chloride.
- Hệ thống lọc, khử muối, xử lý nước biển.
2. Ngành năng lượng và môi trường
- Dùng trong nhà máy điện địa nhiệt, nhà máy điện than, nhà máy điện gió.
- Ứng dụng trong thiết bị lọc khí, ống khói, lò đốt rác thải công nghiệp.
3. Ngành hàng hải
- Các chi tiết tàu biển: trục chân vịt, bu lông, ống nước biển, van chịu mặn.
- Hệ thống bơm và van nước biển, thiết bị khử mặn (desalination plant).
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn lên men, đường ống chứa dung dịch axit nhẹ, khu vực tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa mạnh.
- Thiết bị sản xuất muối, sản phẩm lên men có tính axit.
5. Ngành cơ khí chế tạo và năng lượng tái tạo
- Chi tiết máy chịu tải nặng, ốc vít và trục quay cao cấp.
- Thành phần trong các hệ thống pin nhiên liệu hoặc thiết bị điện phân hydrogen.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1.4565
Để đạt được cấu trúc và tính chất tối ưu, thép không gỉ 1.4565 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1150 – 1200°C
- Làm nguội: Làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí nén.
→ Mục đích: Hòa tan các cacbit, phục hồi khả năng chống ăn mòn sau hàn hoặc gia công nguội.
- Tôi nguội:
Không thể tôi cứng bằng phương pháp thông thường (do là thép austenitic). Có thể tăng độ bền thông qua biến dạng nguội. - Tái ủ sau hàn:
Giúp loại bỏ ứng suất dư, duy trì khả năng chống ăn mòn vùng nhiệt ảnh hưởng (HAZ).
Gia công CNC thép không gỉ 1.4565
Gia công loại thép này yêu cầu kỹ thuật và thiết bị chính xác cao:
- Dao cắt: Dụng cụ phủ TiAlN hoặc TiCN, có độ bền nhiệt cao.
- Tốc độ cắt: 40 – 70 m/phút.
- Tiến dao: 0.1 – 0.25 mm/vòng.
- Làm mát: Dùng dầu nhũ tương hoặc dầu tổng hợp có tính bôi trơn mạnh.
- Gia công nguội: Có thể làm tăng độ bền lên đến 950 MPa nếu thực hiện đúng kỹ thuật.
Thị trường và khả năng cung ứng
Tại Việt Nam, thép không gỉ 1.4565 được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là hóa chất, dầu khí, năng lượng và môi trường. Các sản phẩm thường có xuất xứ từ:
- Outokumpu (Thụy Điển)
- VDM Metals (Đức)
- Aperam (Pháp)
- Nippon Steel (Nhật Bản)
Dạng cung cấp phổ biến:
- Thanh tròn (Round Bar): Ø6 – Ø250 mm
- Tấm (Sheet/Plate): dày 1 – 50 mm
- Ống (Pipe/Tubing): tiêu chuẩn ASTM A312, A213
- Dây (Wire): dùng trong ngành năng lượng, lọc khí.
Giá thành thường cao hơn inox 904L khoảng 30–40%, nhưng hiệu suất trong môi trường chloride cao và nhiệt độ khắc nghiệt tốt hơn gấp đôi.
So sánh giữa thép 1.4565 và các mác inox khác
| Mác thép | PREN | Cấp chống ăn mòn | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|---|---|
| 316L | 25 | Tốt | 220 | Thực phẩm, y tế |
| 904L (1.4539) | 36 | Rất tốt | 240 | Hóa chất nhẹ |
| 254SMO (1.4547) | 43 | Xuất sắc | 310 | Nước biển |
| 1.4565 (Alloy 24) | 45 | Cực cao | 350 | Dầu khí, năng lượng, hóa chất mạnh |
Như vậy, thép không gỉ 1.4565 là bước tiến cao hơn cả 254SMO và 904L, phù hợp cho các công trình yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn tối đa trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt.
Kết luận
Thép không gỉ 1.4565 (Alloy 24) là dòng thép siêu hợp kim austenitic với hiệu suất chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, và tính ổn định tuyệt vời trong môi trường chloride, axit mạnh hoặc nước biển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng tái tạo.
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng độ bền vượt trội, tuổi thọ dài và khả năng vận hành ổn định của thép 1.4565 giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn — là lựa chọn tối ưu cho các dự án kỹ thuật cao và đòi hỏi chất lượng vật liệu hàng đầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

