Thép không gỉ 1.4878

Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40

Thép không gỉ 1.4878

Thép không gỉ 1.4878 là gì?

Thép không gỉ 1.4878 là một loại thép austenitic chịu nhiệt cao thuộc nhóm thép hợp kim đặc biệt, thường được biết đến với ký hiệu tương đương là X10CrNiTi18-9 theo tiêu chuẩn DIN EN 10095. Đây là vật liệu được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao, nơi cần khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn ở nhiệt độ lên tới 800–850°C.

Thép 1.4878 có thành phần hóa học được điều chỉnh để duy trì độ bền cơ học và tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao. Sự có mặt của Titan (Ti) trong hợp kim giúp ngăn ngừa sự hình thành của cacbit crom, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn liên tinh thể vượt trội, ngay cả khi làm việc lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

Vật liệu này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chế tạo bộ phận của lò nung, ống trao đổi nhiệt, ống khói công nghiệp, van, phụ kiện nhiệt điện, và các thiết bị hóa dầu. Ngoài ra, nhờ khả năng gia công và hàn tốt, thép không gỉ 1.4878 còn được ứng dụng trong nhiều kết cấu cơ khí chịu nhiệt khác nhau.


Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4878

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4878 được quy định chặt chẽ để đảm bảo khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Bảng dưới đây thể hiện thành phần điển hình của vật liệu này:

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ phần trăm (%)
Carbon C ≤ 0.10
Silicon Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 9.0 – 12.0
Titan Ti ≥ 5 x C, tối thiểu 0.4
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng Crom và Niken cao tạo nên khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, trong khi Titan đóng vai trò ổn định hóa cấu trúc, giảm hiện tượng ăn mòn do cacbit hóa ở vùng hàn hoặc khi ủ nhiệt.


Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4878

Thép 1.4878 có cấu trúc austenitic nên duy trì được độ dẻo và độ dai cao ngay cả ở nhiệt độ thấp, đồng thời vẫn giữ được cường độ cơ học tốt ở nhiệt độ cao. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 ≥ 220 MPa
Độ bền kéo Rm 500 – 750 MPa
Độ giãn dài sau khi đứt ≥ 40%
Độ cứng HB ≤ 200
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa 850°C
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /K

Thép 1.4878 duy trì khả năng chịu tải tốt và không bị biến dạng đáng kể khi hoạt động lâu dài ở nhiệt độ cao. Ngoài ra, khả năng chống oxy hóa tốt giúp hạn chế sự hình thành của lớp oxit dày gây nứt vỡ bề mặt.


Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4878

  1. Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
    Thép 1.4878 có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ lên đến 850°C mà không bị giảm cơ tính nghiêm trọng.
  2. Chống oxy hóa và ăn mòn cao:
    Hàm lượng Cr và Ni cao giúp chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong môi trường không khí nóng, khí thải công nghiệp, và hơi nước.
  3. Ổn định cấu trúc nhờ Titan:
    Nguyên tố Ti giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbit crom, giữ cho thép duy trì khả năng chống ăn mòn liên tinh thể.
  4. Gia công và hàn dễ dàng:
    Vật liệu có thể được hàn bằng hầu hết các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hoặc hồ quang tay mà không bị nứt nóng.
  5. Khả năng làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt:
    Vật liệu duy trì độ bền và hình dạng ổn định trong thời gian dài ở môi trường chịu nhiệt, chịu axit nhẹ hoặc hơi nước.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4878

  • Không phù hợp với môi trường có clo cao:
    Hàm lượng Ni và Cr tuy cao, nhưng thép 1.4878 vẫn có thể bị ăn mòn kẽ nứt do ứng suất (SCC) khi tiếp xúc với môi trường chứa Cl⁻ ở nhiệt độ cao.
  • Chi phí sản xuất cao hơn thép thường:
    Do chứa các nguyên tố hợp kim quý như Ni và Ti, giá thành của thép 1.4878 cao hơn so với thép không gỉ thông thường như 304 hay 316.
  • Giảm độ bền ở môi trường cực cao (>900°C):
    Ở nhiệt độ quá cao, thép bắt đầu mất độ cứng và dễ bị biến dạng dẻo.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4878

Nhờ đặc tính chịu nhiệt và chống oxy hóa xuất sắc, thép không gỉ 1.4878 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền bỉ ở môi trường nhiệt độ cao:

  1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    Dùng chế tạo ống dẫn khí nóng, bình phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận van và khớp nối.
  2. Công nghiệp luyện kim và lò nung:
    Làm tấm chắn nhiệt, ống dẫn khói, vỏ lò, băng tải chịu nhiệt, và các phụ kiện của lò công nghiệp.
  3. Ngành điện và năng lượng:
    Dùng trong tuabin khí, thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống đốt và ống xả nhiệt.
  4. Công nghiệp ô tô và hàng không:
    Dùng cho các bộ phận động cơ, hệ thống xả, và phụ kiện làm việc ở vùng nhiệt cao.
  5. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Dù không phổ biến như 316L, nhưng 1.4878 vẫn được dùng trong các thiết bị sấy, khử trùng và nồi hơi công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4878

Để đạt được cơ tính tối ưu, thép không gỉ 1.4878 thường trải qua các giai đoạn xử lý nhiệt như sau:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1000 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để ngăn sự kết tủa của cacbit.
  2. Tôi (Quenching):
    • Không áp dụng do thép austenitic không biến đổi pha martensite.
    • Tuy nhiên, có thể làm nguội nhanh để tăng độ dẻo và khả năng hàn.
  3. Làm sạch sau nhiệt luyện:
    • Bề mặt cần được tẩy axit hoặc đánh bóng cơ học để loại bỏ lớp oxit hình thành trong quá trình nung.

Gia công và hàn Thép không gỉ 1.4878

Thép 1.4878 có thể được gia công bằng các phương pháp cắt, tiện, phay, dập và cán nguội. Tuy nhiên, cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng (carbide) và tốc độ cắt thấp để giảm hiện tượng dính dao do tính dẻo cao của vật liệu.

Hàn:

  • Có thể hàn bằng các phương pháp: TIG, MIG, SMAW, hoặc hồ quang plasma.
  • Vật liệu hàn khuyến nghị: ER347 hoặc ER308Ti.
  • Tránh sử dụng que hàn có hàm lượng carbon cao để giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể.

Gia công nguội:

Thép có khả năng uốn, kéo, và cán nguội tốt, nhưng cần nung sơ bộ ở 200–300°C khi gia công khối lớn để tránh nứt hoặc biến dạng do ứng suất.


Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 1.4878

Trên thị trường quốc tế, thép không gỉ 1.4878 được sản xuất và phân phối bởi các hãng lớn như Outokumpu, ThyssenKrupp, Sandvik, và Acerinox. Ở Việt Nam, loại thép này được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc, phục vụ cho các nhà máy nhiệt điện, cơ khí chế tạo và công nghiệp hóa chất.

Xu hướng hiện nay cho thấy nhu cầu vật liệu chịu nhiệt, chống oxy hóa và dễ hàn ngày càng tăng. Vì vậy, 1.4878 được xem là lựa chọn thay thế lý tưởng cho các mác thép chịu nhiệt truyền thống như 1.4841 (X15CrNiSi25-21) hoặc 1.4828 (X15CrNiSi20-12) trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền dài hạn.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4878 là vật liệu austenitic chịu nhiệt cao, được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ lên đến 850°C. Sự kết hợp giữa Cr, Ni và Ti mang lại khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, độ bền cao, cùng khả năng hàn và gia công tốt.

Với những ưu điểm vượt trội, thép không gỉ 1.4878 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, và sản xuất cơ khí chịu nhiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Đồng Phi 9

    Láp Đồng Phi 9 Láp Đồng Phi 9 là gì? Láp Đồng Phi 9 là [...]

    Tìm hiểu về Inox S43600

    Tìm hiểu về Inox S43600 và Ứng dụng của nó Inox S43600 là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 0.30mm

    Tấm Đồng 0.30mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.30mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 155

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 155 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 314 Và Inox 310

    Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 314 Và Inox 310 Inox 314 và Inox [...]

    Inox 1Cr13

    Inox 1Cr13 Inox 1Cr13 là gì? Inox 1Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Cách Gia Công Inox 1.4424 Để Đảm Bảo Độ Bền Cao Nhất

    Cách Gia Công Inox 1.4424 Để Đảm Bảo Độ Bền Cao Nhất Inox 1.4424 (X2CrNiMoN17-12-3) [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S16

    Tìm hiểu về Inox 316S16 và Ứng dụng của nó Inox 316S16 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo