Thép không gỉ 1.4948

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4948

Thép không gỉ 1.4948 là gì?

Thép không gỉ 1.4948, còn được biết đến với tên thương mại X6CrNi18-10, là loại thép austenit cao cấp có thành phần hóa học tương tự AISI 304H nhưng được tối ưu hóa cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Với hàm lượng carbon cao hơn so với thép 1.4301 (304), thép 1.4948 thể hiện khả năng chống oxy hóa và bền nhiệt vượt trội, giúp duy trì độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ lên tới 650°C.

Thép không gỉ 1.4948 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất năng lượng, hóa dầu, nhiệt điện, và thiết bị chịu nhiệt trong môi trường oxy hóa cao. Nhờ đặc tính bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt, loại thép này là vật liệu tiêu chuẩn trong chế tạo đường ống, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi và các chi tiết máy hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4948

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4948 được tiêu chuẩn hóa theo EN 10095 / DIN 17465, với tỷ lệ các nguyên tố chính như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C 0.04 – 0.10
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 17.00 – 19.00
Niken Ni 8.00 – 11.00
Nitơ N ≤ 0.11
Sắt (còn lại) Fe Còn lại

Hàm lượng carbon cao (0.04–0.10%) giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống rão của thép, trong khi chrom và nickel duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, axit nhẹ hoặc ẩm.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4948

Các tính chất cơ học tiêu biểu ở điều kiện thường (nhiệt độ 20°C) của thép không gỉ 1.4948:

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Độ bền kéo (Rm) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 210 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 215 HB
Nhiệt độ làm việc liên tục ≤ 650°C

Tính chất vật lý

Thông số Giá trị
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ K⁻¹
Hệ số dẫn nhiệt 15 W/m·K
Điện trở suất 0.73 μΩ·m

Nhờ có tổ chức austenit ổn định, thép không gỉ 1.4948 duy trì được khả năng chống nứt gãy nhiệt và biến dạng ở dải nhiệt độ cao hơn so với các loại thép ferritic hoặc martensitic cùng nhóm.

Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4948

  1. Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
    Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 650°C mà không bị suy giảm đáng kể về độ bền kéo hay độ dẻo.
  2. Chống oxy hóa và ăn mòn cao:
    Hàm lượng Cr và Ni đảm bảo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt thép ổn định, chống lại tác động của khí, hơi nước và hóa chất nhẹ.
  3. Tính hàn và gia công tốt:
    Dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang điện. Có thể gia công bằng cắt, tiện, phay, tuy nhiên cần sử dụng dụng cụ hợp kim cứng để tránh dính dao.
  4. Ổn định tổ chức ở nhiệt độ cao:
    Không bị chuyển pha hoặc mất ổn định cấu trúc như thép martensitic hay ferritic khi gia nhiệt.
  5. Dễ bảo trì và tuổi thọ cao:
    Giảm tần suất bảo dưỡng, tiết kiệm chi phí trong vận hành thiết bị công nghiệp.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4948

  • Không thích hợp cho môi trường có clo cao: dễ bị ăn mòn rỗ khi tiếp xúc với dung dịch có ion Cl⁻.
  • Giá thành cao: do hàm lượng niken lớn và quy trình sản xuất phức tạp.
  • Giảm tính bền trong môi trường khử: khi thiếu oxy, lớp màng bảo vệ Cr₂O₃ dễ bị phá vỡ.
  • Khả năng chịu mài mòn không cao: không bằng các loại thép chứa molypden như 1.4404 hoặc 1.4435.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4948

Thép không gỉ 1.4948 là vật liệu được lựa chọn cho các ứng dụng yêu cầu vừa chịu nhiệt độ cao vừa chống ăn mòn, bao gồm:

  • Ngành năng lượng:
    Sản xuất bộ trao đổi nhiệt, ống lò hơi, đường ống hơi áp suất cao, tấm chắn nhiệt trong turbine và nồi hơi.
  • Ngành hóa chất và dầu khí:
    Ứng dụng trong bồn phản ứng, bình chịu áp, van, và đường ống vận chuyển khí hoặc chất lỏng ở nhiệt độ cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    Dùng trong thiết bị sấy, lò nướng công nghiệp, buồng khử trùng, và chi tiết chịu nhiệt trong dây chuyền sản xuất.
  • Ngành hàng không và cơ khí chính xác:
    Chế tạo bu-lông, trục, đai ốc, và linh kiện chịu nhiệt.
  • Ngành ô tô:
    Ứng dụng trong hệ thống ống xả, bộ phận giảm thanh, và các chi tiết kim loại cần chống rỉ sét.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4948

1. Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
  • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc austenit và loại bỏ ứng suất dư.
  • Giúp tăng tính dẻo, cải thiện khả năng gia công nguội và hạn chế hiện tượng biến cứng.

2. Tôi (Quenching)

Không áp dụng do thép 1.4948 là loại austenitic – không tôi được bằng phương pháp làm nguội nhanh.

3. Ổn định (Stabilizing)

  • Có thể gia nhiệt ở 870 – 900°C, sau đó làm nguội chậm.
  • Giúp ổn định tổ chức và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.

Gia công cơ khí và hàn Thép không gỉ 1.4948

  • Gia công cơ khí:
    Do thép có độ bền cao và dẻo, cần sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, và dung dịch làm mát để tránh biến dạng.
    Tốc độ cắt khuyến nghị: 20–30 m/phút (với dao carbide).
  • Hàn:
    Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hàn hồ quang tay với que hàn AWS ER308H hoặc ER347.
    Không cần nung sơ bộ, nhưng nên ủ sau hàn để loại bỏ ứng suất và tránh nứt.

Thị trường và tiêu chuẩn tương đương của Thép không gỉ 1.4948

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN 1.4948 / X6CrNi18-10
AISI / ASTM 304H
UNS S30409
AFNOR Z6CN18-10
JIS SUS304H

Tại Việt Nam, thép không gỉ 1.4948 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật, Hàn Quốc, và Ấn Độ. Nguồn cung ổn định nhất đến từ Outokumpu, Acerinox, và POSCO. Vật liệu này thường có sẵn dạng thanh tròn đặc, tấm, ống hàn hoặc ống đúc, phục vụ đa dạng nhu cầu sản xuất công nghiệp.

Kết luận

Thép không gỉ 1.4948 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội. Với tổ chức austenitic ổn định và khả năng gia công, hàn tốt, thép này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp nặng, năng lượng và hóa chất. Mặc dù giá thành cao hơn các loại thép thông thường, tuổi thọ và hiệu suất mà thép 1.4948 mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 06Cr19Ni10

    Thép Inox Austenitic 06Cr19Ni10 Thép Inox Austenitic 06Cr19Ni10 là gì? Thép Inox Austenitic 06Cr19Ni10 là [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 65

    Lục Giác Đồng Thau Phi 65 Lục Giác Đồng Thau Phi 65 là gì? Lục [...]

    Thép Inox SUS404N1

    Thép Inox SUS404N1 Thép Inox SUS404N1 là thép không gỉ martensitic/cán nguội, nổi bật với [...]

    Thép Inox 302

    Thép Inox 302 Thép Inox 302 là thép không gỉ austenitic phổ biến, nổi bật [...]

    Thép Inox Austenitic SUS303Se

    Thép Inox Austenitic SUS303Se Thép Inox Austenitic SUS303Se là gì? Thép Inox Austenitic SUS303Se là [...]

    Cuộn Inox 316 10mm

    Cuộn Inox 316 10mm – Siêu Dày, Siêu Bền, Kháng Gỉ Tối Ưu Cho Mọi [...]

    Thép Inox 1Cr13Mo

    Thép Inox 1Cr13Mo Thép Inox 1Cr13Mo là gì? Thép Inox 1Cr13Mo là một loại thép [...]

    Inox 1.4618

    Inox 1.4618 Inox 1.4618 là gì? Inox 1.4618, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo