Thép không gỉ 1.4919
Thép không gỉ 1.4919 là gì?
Thép không gỉ 1.4919, còn được gọi là X6CrNiMoTi17-12-2, là loại thép austenitic chịu nhiệt cao, chứa molypden (Mo) và titan (Ti), được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt. Loại thép này có đặc tính tương tự thép 316Ti, nhưng được tối ưu hóa để làm việc ổn định ở nhiệt độ cao hơn, với khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và chống oxy hóa cực tốt.
Thép không gỉ 1.4919 thường được sử dụng trong ngành năng lượng, hóa dầu, và cơ khí chế tạo, đặc biệt trong các hệ thống nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, đường ống, hoặc chi tiết máy chịu nhiệt – nơi mà yêu cầu cả về độ bền, độ dẻo và khả năng chống rão (creep resistance) đều rất cao. Ngoài ra, sự hiện diện của molypden và titan giúp vật liệu này chống ăn mòn trong môi trường chứa axit và dung dịch có ion clorua.
Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4919
Theo tiêu chuẩn EN 10095 / DIN 17465, thành phần hóa học trung bình của thép 1.4919 được thể hiện như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.10 |
| Silic | Si | ≤ 1.00 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Photpho | P | ≤ 0.035 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
| Crom | Cr | 16.00 – 18.00 |
| Niken | Ni | 11.00 – 14.00 |
| Molypden | Mo | 2.00 – 2.50 |
| Titan | Ti | 5×C đến 0.70 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Sự kết hợp giữa Cr, Ni và Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể, trong khi Ti (Titan) đóng vai trò ổn định cấu trúc cacbua, ngăn chặn hiện tượng ăn mòn kẽ hạt khi thép làm việc ở dải nhiệt độ 400–850°C.
So với loại thép 1.4948 (AISI 304H), thép 1.4919 có khả năng chống rỗ, chống pitting và chịu axit mạnh hơn rõ rệt nhờ vào hàm lượng Mo cao.
Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4919
Các tính chất cơ học điển hình của thép không gỉ 1.4919 ở nhiệt độ thường (20°C):
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 210 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 520 – 750 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 35% |
| Độ cứng (HB) | ≤ 215 HB |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 650°C |
Tính chất vật lý
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16.5 × 10⁻⁶ K⁻¹ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 14 W/m·K |
| Điện trở suất | 0.75 μΩ·m |
Nhờ tổ chức austenitic ổn định, thép 1.4919 giữ được tính dẻo, độ dai va đập cao, và không bị giòn hóa ngay cả khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4919
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
Có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ tới 650°C, không bị biến dạng hay giảm cơ tính. - Chống ăn mòn kẽ hạt tốt:
Hàm lượng titan ổn định hóa cacbua, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn kẽ hạt khi tiếp xúc với môi trường nóng ẩm hoặc có axit yếu. - Chống rỗ và ăn mòn rãnh:
Molypden tăng khả năng kháng pitting và rãnh trong dung dịch chứa ion Cl⁻, giúp thép bền hơn trong môi trường biển hoặc hóa chất. - Tính hàn và gia công tốt:
Dễ hàn bằng hầu hết các phương pháp thông dụng (TIG, MIG, SMAW), không cần nung sơ bộ. Có thể gia công nguội và nóng linh hoạt. - Ổn định tổ chức và chống rão cao:
Giữ được cơ tính ổn định trong các ứng dụng nhiệt lâu dài.
Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4919
- Giá thành cao: do chứa lượng niken, molypden và titan lớn.
- Khả năng gia công khó hơn thép 1.4301 (304): do độ bền và độ cứng cao hơn.
- Không phù hợp với môi trường có nồng độ clo quá cao (>1000 ppm): dễ bị ăn mòn rỗ nếu không được bảo vệ đúng cách.
- Có thể bị biến cứng khi gia công nguội mạnh, cần ủ để hồi phục cấu trúc.
Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4919
Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, thép không gỉ 1.4919 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khắt khe:
- Ngành năng lượng:
Sản xuất nồi hơi, đường ống hơi, bộ trao đổi nhiệt, turbine khí, và chi tiết chịu áp suất cao. - Ngành hóa dầu:
Dùng trong thiết bị phản ứng, bồn chứa, van, phụ kiện đường ống, hoặc các bộ phận tiếp xúc với axit loãng và muối. - Ngành thực phẩm & dược phẩm:
Sản xuất các thiết bị tiệt trùng, nồi hấp, lò sấy, hoặc hệ thống ống dẫn yêu cầu độ sạch cao. - Ngành hàng không & cơ khí:
Gia công trục, bulông, ốc vít, ống dẫn chịu nhiệt – những chi tiết cần độ bền và chống rỉ cao. - Ngành môi trường và năng lượng sạch:
Ứng dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo, turbine hơi, và thiết bị xử lý khí thải.
Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4919
1. Ủ (Solution Annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
- Mục đích: khôi phục cấu trúc austenit, loại bỏ ứng suất nội và đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối đa.
2. Ổn định (Stabilizing Treatment)
- Nhiệt độ: 870 – 900°C
- Làm nguội chậm.
- Mục đích: ổn định các hạt cacbua titan, giúp thép bền vững khi làm việc ở 400–800°C.
3. Tôi (Quenching)
Không áp dụng, vì thép austenitic không thể hóa bền bằng nhiệt luyện.
Gia công và hàn Thép không gỉ 1.4919
- Gia công nguội:
Có thể cán, dập, kéo, uốn dễ dàng. Tuy nhiên, cần chú ý hiện tượng biến cứng nguội.
Sau gia công nguội mạnh, nên ủ để khôi phục tính dẻo. - Gia công nóng:
Nhiệt độ khuyến nghị: 1150 – 900°C.
Sau gia công nên làm nguội nhanh để tránh kết tủa cacbua. - Hàn:
Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hoặc hồ quang tay với que hàn ER316Ti hoặc ER318.
Sau hàn không cần xử lý nhiệt bổ sung, tuy nhiên ủ ổn định có thể được áp dụng để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn và ký hiệu tương đương của Thép không gỉ 1.4919
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
|---|---|
| EN | 1.4919 / X6CrNiMoTi17-12-2 |
| AISI / ASTM | 316Ti |
| UNS | S31635 |
| JIS | SUS316Ti |
| AFNOR | Z6CNDT17-12 |
Loại thép này thường được cung cấp dưới dạng thanh tròn, ống, tấm, hoặc dây hàn, có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ. Các nhà sản xuất uy tín trên thế giới bao gồm Outokumpu, Thyssenkrupp, Sandvik, và POSCO.
Phân tích thị trường Thép không gỉ 1.4919
Tại Việt Nam, nhu cầu thép không gỉ 1.4919 đang tăng mạnh trong các dự án nhiệt điện, hóa dầu và sản xuất thực phẩm công nghiệp. Nhờ khả năng thay thế hiệu quả cho thép 316L trong môi trường nhiệt cao, 1.4919 đang được các nhà máy chế tạo thiết bị áp lực và các xưởng cơ khí CNC ưu tiên sử dụng.
Tuy nhiên, do chi phí sản xuất cao và phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu, giá thép 1.4919 vẫn ở mức cao hơn khoảng 20–30% so với 316L. Bù lại, tuổi thọ sử dụng lâu dài và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt giúp giảm tổng chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Kết luận
Thép không gỉ 1.4919 là vật liệu austenitic chịu nhiệt – chống ăn mòn toàn diện, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường hóa chất khắc nghiệt. Với tổ hợp thành phần chứa Cr, Ni, Mo và Ti, thép này có khả năng duy trì độ bền, độ dẻo và tính ổn định cấu trúc trong thời gian dài ở nhiệt độ cao.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống đòi hỏi hiệu suất cao, độ tin cậy và tuổi thọ vượt trội, đặc biệt trong các ngành năng lượng, dầu khí và hóa chất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

