Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40

Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ bổ sung molypden (Mo) cao. Với thành phần gồm 19% crom, 13% niken và 3% molypden, loại thép này được thiết kế để chịu môi trường chloride, acid và hóa chất mạnh, mang lại độ bền cơ lý cao và khả năng chống pitting, crevice corrosion. 0Cr19Ni13Mo3 thường được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế và môi trường biển khắc nghiệt.

Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3 là gì?

0Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic hạ carbon với khả năng chống ăn mòn rất cao nhờ molypden bổ sung. Molypden giúp tăng khả năng chống pitting và crevice trong môi trường chloride, trong khi hàm lượng niken cao ổn định cấu trúc Austenitic và tăng độ dẻo, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn.

Loại thép này thích hợp cho các chi tiết bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, thiết bị chế biến thực phẩm và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước biển hoặc acid oxy hóa mạnh.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr19Ni13Mo3:

  • Crom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 12–14%
  • Molypden (Mo): 2,5–3,5%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Crom tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, niken ổn định Austenitic, molypden chống pitting và crevice corrosion, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua, giúp thép bền lâu và giữ được đặc tính cơ lý.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 0Cr19Ni13Mo3:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 750–950 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 350–500 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–270
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, thích hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế ăn mòn tại mối hàn
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống pitting, crevice và ăn mòn acid mạnh

Ưu điểm Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống pitting, crevice, ăn mòn acid và môi trường chloride.
  2. Độ bền cơ lý cao: Độ bền kéo và độ cứng tốt, kết hợp với độ dẻo cao.
  3. Chống mài mòn và oxy hóa: Phù hợp cho chi tiết chịu áp lực, ma sát và ăn mòn cao.
  4. Khả năng hàn tốt: Hạn chế ăn mòn tại mối hàn, duy trì đặc tính cơ lý.
  5. Ứng dụng đa dạng: Van, bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, thiết bị thực phẩm, y tế và môi trường biển.

Nhược điểm Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molypden và crom cao.
  2. Khối lượng lớn: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu.
  3. Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Cần dụng cụ và thông số gia công chuyên dụng.

Ứng dụng Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

0Cr19Ni13Mo3 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride, acid và hóa chất mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường acid, chloride và hơi nước.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu ăn mòn và áp lực cao.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1100°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

Khi gia công CNC 0Cr19Ni13Mo3 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 20–50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,15 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3

0Cr19Ni13Mo3 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu môi trường acid và chloride.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường acid, chloride, hơi nước và thực phẩm.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý và tuổi thọ lâu dài.

0Cr19Ni13Mo3 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường acid, chloride, hóa chất mạnh, nước biển và các chi tiết chịu áp lực cao, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 0Cr19Ni13Mo3 là vật liệu Austenitic siêu chống ăn mòn và chịu lực, lý tưởng cho môi trường acid, chloride, hóa chất mạnh, nước biển và công nghiệp thực phẩm – dược phẩm. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 0Cr19Ni13Mo3 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết công nghiệp khắc nghiệt khác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 8mm Là Gì

    Tấm Inox 8mm Là Gì? Tấm Inox 8mm là một trong những loại thép không [...]

    Thép SUS410

    Thép SUS410 Thép SUS410 là gì? Thép SUS410 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox SAE 51446

    Inox SAE 51446 Inox SAE 51446 là gì? Inox SAE 51446 là một loại thép [...]

    Inox S31803 Có Thực Sự Chống Ăn Mòn Tốt Trong Môi Trường Hóa Chất Không

    Inox S31803 Có Thực Sự Chống Ăn Mòn Tốt Trong Môi Trường Hóa Chất Không? [...]

    Tìm hiểu về Inox X20Cr13

    Tìm hiểu về Inox X20Cr13 và Ứng dụng của nó Inox X20Cr13 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 1.4845

    Thép Inox 1.4845 Thép Inox 1.4845 là gì? Thép Inox 1.4845, còn được biết đến [...]

    Cuộn Inox 321 0.25mm

    Cuộn Inox 321 0.25mm – Mỏng Nhẹ, Chịu Nhiệt Tốt, Gia Công Linh Hoạt Cuộn [...]

    Inox STS202

    Inox STS202 Inox STS202 là gì? Inox STS202 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo