Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N là thép Austenitic ổn định, được bổ sung nitơ (N) nhằm cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển. Đây là loại thép có hàm lượng crom khoảng 18%, niken khoảng 9–10%, mangan 8–9% và nitơ khoảng 0,15–0,25%, kết hợp tạo ra vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính chống ăn mòn cao và độ bền cơ lý tốt.
Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo chi tiết máy, thiết bị thực phẩm, y tế, van, ống dẫn và các môi trường chịu ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N là gì?
12Cr18Mn9Ni5N là thép Austenitic ổn định, trong đó nitơ được bổ sung để tăng cường độ bền, hạn chế biến dạng và cải thiện khả năng chống ăn mòn. Nitơ cũng giúp nâng cao độ cứng bề mặt mà không làm giảm độ dẻo của thép, đồng thời tăng khả năng chống pitting trong môi trường chloride.
Loại thép này thích hợp cho các chi tiết:
- Van, bồn chứa, ống dẫn hóa chất.
- Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực.
- Chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.
- Môi trường tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất ăn mòn.
Thành phần hóa học Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 12Cr18Mn9Ni5N:
- Crom (Cr): 17–19%
- Niken (Ni): 8–10%
- Mangan (Mn): 8–9%
- Nitơ (N): 0,15–0,25%
- Carbon (C): ≤ 0,08%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Crom và niken ổn định cấu trúc Austenitic, mangan và nitơ tăng độ bền cơ lý, chống pitting và crevice corrosion, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 12Cr18Mn9Ni5N:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 700–900 MPa
- Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 350–500 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng Brinell (HB): 200–270
- Khả năng dẻo: Rất tốt, thích hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
- Khả năng hàn: Xuất sắc, giữ độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống pitting, crevice và ăn mòn trong môi trường acid và chloride
Ưu điểm Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống pitting, crevice, ăn mòn acid, chloride và hóa chất mạnh.
- Độ bền cơ lý cao: Kết hợp độ bền kéo, độ cứng và độ dẻo cao.
- Chịu nhiệt tốt: Phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao và áp lực.
- Khả năng hàn tốt: Giữ đặc tính cơ lý và chống ăn mòn tại mối hàn nhờ bổ sung nitơ.
- Ứng dụng đa dạng: Van, bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.
Nhược điểm Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken và nitơ.
- Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Cần dụng cụ và thông số gia công chính xác.
- Khối lượng lớn: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu.
Ứng dụng Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
12Cr18Mn9Ni5N được ứng dụng rộng rãi trong:
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu acid, chloride và môi trường hóa chất mạnh.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường acid, chloride, hơi nước và thực phẩm.
- Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
- Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
- Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1000–1050°C.
- Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
- Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
Khi gia công CNC 12Cr18Mn9Ni5N cần chú ý:
- Tốc độ cắt (Vc): 25–55 m/phút
- Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
- Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
- Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
- Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N
12Cr18Mn9Ni5N có nhu cầu cao trong:
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu môi trường acid và chloride.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường acid, chloride, hơi nước và thực phẩm.
- Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
- Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị có yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
12Cr18Mn9Ni5N là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và ăn mòn, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép không gỉ 12Cr18Mn9Ni5N là vật liệu Austenitic ổn định, siêu chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp lực tốt. Với thành phần hợp kim chuẩn, bổ sung nitơ, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 12Cr18Mn9Ni5N đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

