Thép không gỉ 06Cr23Ni13
Thép không gỉ 06Cr23Ni13 là thép Austenitic ổn định, nổi bật với hàm lượng crom khoảng 23% và niken 13%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý cao và khả năng chống oxi hóa tối ưu trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế và chế tạo thiết bị chịu áp lực hoặc ăn mòn mạnh.
Với bổ sung nitơ và carbon thấp, 06Cr23Ni13 hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, nâng cao độ bền và khả năng chống ăn mòn pitting, crevice, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vật liệu trong công nghiệp hiện đại.
Thép không gỉ 06Cr23Ni13 là gì?
06Cr23Ni13 là thép Austenitic không gỉ, được thiết kế để chống ăn mòn trong môi trường acid, chloride và hơi nước. Crom cao giúp tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn, niken ổn định Austenitic, tăng độ dẻo và độ bền cơ lý, carbon thấp ngăn ngừa kết tủa cacbua, và nitơ tăng cường khả năng chống pitting.
Thép này thường được sử dụng cho các chi tiết:
- Bồn chứa, van, ống dẫn trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và dược phẩm.
- Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực và các thiết bị chịu áp lực cao.
- Chi tiết máy, dụng cụ y tế và thiết bị công nghiệp trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc chloride nồng độ cao.
Thành phần hóa học Thép không gỉ 06Cr23Ni13
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 06Cr23Ni13:
- Crom (Cr): 22–24%
- Niken (Ni): 12–14%
- Carbon (C): ≤ 0,06%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Nitơ (N): 0,12–0,22%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Crom cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxi hóa; niken ổn định cấu trúc Austenitic, tăng dẻo và độ bền; carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn; nitơ tăng cường khả năng chống pitting; mangan và silic cải thiện cơ tính và chống oxi hóa bề mặt.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ 06Cr23Ni13
Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 06Cr23Ni13:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 720–950 MPa
- Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 350–500 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng Brinell (HB): 210–280
- Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, kéo, dập và gia công cơ khí
- Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế kết tủa cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn tại mối hàn
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống pitting, crevice và ăn mòn trong môi trường chloride, acid và hơi nước
Ưu điểm Thép không gỉ 06Cr23Ni13
- Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp với môi trường acid, chloride nồng độ cao và hơi nước.
- Độ bền cơ lý cao: Kết hợp độ bền kéo, độ cứng và độ dẻo tốt.
- Hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn: Nhờ carbon thấp và bổ sung nitơ, giữ đặc tính cơ lý và chống ăn mòn.
- Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và y tế.
Nhược điểm Thép không gỉ 06Cr23Ni13
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken và crom cao.
- Gia công khó hơn thép Austenitic thường: Cần dụng cụ và thông số gia công chính xác.
- Không chịu nhiệt độ cực cao liên tục: Thích hợp tối đa 500–550°C.
Ứng dụng Thép không gỉ 06Cr23Ni13
06Cr23Ni13 được sử dụng trong:
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Bồn chứa, van, ống dẫn chịu môi trường acid, chloride và môi trường ăn mòn mạnh.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn mạnh và hơi nước.
- Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
- Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị có yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
06Cr23Ni13 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 06Cr23Ni13
- Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1000–1050°C.
- Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, ổn định Austenitic và nitơ hòa tan, ngăn ngừa kết tủa cacbua.
- Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ 06Cr23Ni13
Khi gia công CNC 06Cr23Ni13 cần lưu ý:
- Tốc độ cắt (Vc): 25–50 m/phút
- Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
- Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
- Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
- Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 06Cr23Ni13
06Cr23Ni13 có nhu cầu cao trong:
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid và chloride mạnh.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn mạnh.
- Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
- Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị có yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
06Cr23Ni13 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép không gỉ 06Cr23Ni13 là thép Austenitic ổn định, chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt độ và áp lực tốt, ổn định cơ lý nhờ hàm lượng crom, niken cao và bổ sung nitơ. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 06Cr23Ni13 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

