Thép không gỉ XM21

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ XM21

Thép không gỉ XM21 là thép austenitic cao cấp thuộc nhóm 300 series, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và cơ lý xuất sắc nhờ hàm lượng carbon và nickel được kiểm soát, đồng thời bổ sung các nguyên tố hợp kim đặc biệt. XM21 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, y tế và hàng hải, nơi yêu cầu tính chống ăn mòn, độ bền kéo cao và khả năng chịu áp lực lâu dài.

Thép không gỉ XM21 là gì?

Thép XM21 là thép không gỉ austenitic có cấu trúc tinh thể Face-Centered Cubic (FCC). Loại thép này được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và môi trường hóa chất nhẹ, đồng thời nâng cao cơ tính so với thép austenitic thông thường. XM21 duy trì độ dẻo, độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt, thích hợp cho các thiết bị áp lực, chi tiết cơ khí và ngành công nghiệp thực phẩm.

Thành phần hóa học Thép không gỉ XM21

Thành phần hóa học điển hình của XM21:

  • C (Carbon): 0,03% max
  • Si (Silic): 0,8 – 1,0%
  • Mn (Mangan): 1,5 – 2,0%
  • P (Photpho): 0,03% max
  • S (Lưu huỳnh): 0,02% max
  • Cr (Crom): 21 – 23%
  • Ni (Niken): 12 – 14%
  • Mo (Molypden): 2 – 3%
  • N (Nitơ): 0,10 – 0,18%

Các nguyên tố hợp kim như molypden và nitrogen giúp XM21 chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời duy trì độ bền kéo và độ dẻo cao.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ XM21

Thép XM21 có các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell: 170 – 220 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường clorua, nước biển, hóa chất nhẹ; chống ăn mòn mối hàn và oxy hóa bề mặt.

XM21 giữ được độ dẻo, dễ gia công, uốn cong, dập, hàn mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý trong môi trường công nghiệp.

Ưu điểm Thép không gỉ XM21

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Molypden, nitrogen và crôm giúp chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  2. Độ bền cơ học cao: Nitrogen và nickel cải thiện độ bền kéo và giới hạn chảy.
  3. Chống ăn mòn mối hàn: Duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
  4. Dễ gia công và hàn: Hỗ trợ TIG, MIG, hàn que; cơ khí dễ dàng, độ dẻo tốt.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn bền bỉ và cơ lý cao.

Nhược điểm Thép không gỉ XM21

  1. Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Do bổ sung molypden, nitrogen và nickel.
  2. Khối lượng riêng lớn: Nặng hơn nhôm hoặc titan, ảnh hưởng đến thiết kế yêu cầu nhẹ.
  3. Khả năng chống ăn mòn axit mạnh hạn chế: Không thích hợp cho môi trường axit sulfuric hoặc nitric nồng độ cao.
  4. Cần xử lý bề mặt sau hàn: Để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép không gỉ XM21

XM21 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khắt khe nhờ cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất: Bình chứa hóa chất, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa axit nhẹ, chi tiết chịu áp lực.
  2. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hơi, ống dẫn chịu nhiệt độ và môi trường ăn mòn nhẹ.
  3. Ngành y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị vô trùng, chi tiết hàn yêu cầu cơ lý cao.
  4. Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, lan can, chi tiết chịu môi trường mặn và ăn mòn.
  5. Ngành chế tạo thiết bị và máy móc: Khung máy, tủ điện, thiết bị chịu lực, phụ kiện cơ khí.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ XM21

  1. Nung chảy và đúc: XM21 được nung chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi ingot hoặc slab.
  2. Cán nóng: Phôi được cán nóng thành thanh, tấm, cuộn hoặc ống.
  3. Ủ và xử lý nhiệt: Ủ ở nhiệt độ 1020 – 1100°C để ổn định cấu trúc austenitic và giữ nitrogen trong cấu trúc thép.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, uốn, dập theo thiết kế.
  5. Hàn và xử lý sau hàn: TIG, MIG hoặc hàn que; duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  6. Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc xử lý hóa học để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ XM21

  • Gia công tiện: Tốc độ cắt 50 – 90 m/phút, mũi dao hợp kim cứng, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
  • Gia công phay: Tốc độ cắt 40 – 80 m/phút, bước tiến 0,05 – 0,2 mm/r, dụng cụ hợp kim cứng hoặc phủ lớp chống mài mòn.
  • Khoan: Tốc độ khoan 20 – 50 m/phút, mũi khoan HSS hoặc HSS-Co, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, dòng hàn 150 – 250 A, sử dụng dây hàn XM21 để đảm bảo mối hàn chống ăn mòn.

Kết luận

Thép không gỉ XM21 là thép austenitic cao cấp với cơ lý và khả năng chống ăn mòn vượt trội. XM21 thích hợp cho các thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu lực và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Với khả năng chống ăn mòn mối hàn, chống rỗ và cơ lý ổn định, XM21 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32750 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Mạnh Không

    Inox S32750 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Mạnh Không? [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 70

    Lục Giác Đồng Thau Phi 70 Lục Giác Đồng Thau Phi 70 là gì? Lục [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 155

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 155 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Inox S32205 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox 304 Và Inox 316

    Inox S32205 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox 304 Và Inox 316? Inox [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox Ferrinox 255 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox Ferrinox 255 Để Kéo Dài Tuổi Thọ Tại [...]

    Cuộn Inox 301 0.40mm

    Cuộn Inox 301 0.40mm – Chịu Lực Tốt, Bền Bỉ Cho Sản Xuất Công Nghiệp [...]

    Vật liệu 2353

    Vật liệu 2353 Vật liệu 2353 là gì? Vật liệu 2353 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 200 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Ăn Mòn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo