Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 – Phân Tích Chi Tiết

Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 – Phân Tích Chi Tiết

Inox 1.4424 được đánh giá là một trong những loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt. Vậy Inox 1.4424 có thể chịu được những môi trường nào? Nó chống lại các loại ăn mòn ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4424 Và Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Chống Ăn Mòn

Thành Phần (%) Crom (Cr) Nickel (Ni) Molypden (Mo) Carbon (C) Sắt (Fe)
Inox 1.4424 16.5 – 18.5 10.5 – 13.5 2.5 – 3.0 ≤ 0.030 Cân bằng

🔹 Hàm lượng Crom (Cr) cao: Giúp tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, hạn chế quá trình oxy hóa và rỉ sét.
🔹 Molypden (Mo) từ 2.5 – 3.0%: Tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường có clorua.
🔹 Nickel (Ni) từ 10.5 – 13.5%: Tăng độ bền, dẻo dai và khả năng chịu nhiệt, giúp Inox 1.4424 ổn định hơn khi tiếp xúc với hóa chất.

2. Các Loại Ăn Mòn Mà Inox 1.4424 Có Thể Chống Lại

⭐ Chống Ăn Mòn Tổng Thể (Uniform Corrosion)

✔️ Lớp oxit thụ động trên bề mặt giúp ngăn chặn sự ăn mòn đồng đều trong môi trường axit yếu và bazơ nhẹ.
✔️ Khả năng chống lại axit hữu cơ và vô cơ tốt hơn so với inox 304 và inox 316.

⭐ Chống Ăn Mòn Điểm (Pitting Corrosion)

✔️ Nhờ Molypden (Mo) cao, Inox 1.4424 có thể chống ăn mòn điểm trong các môi trường chứa clorua (Cl-) như nước biển, dung dịch muối.
✔️ Chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) của Inox 1.4424 lên đến 27 – 30, giúp nó chống ăn mòn tốt hơn inox 304 (~20) và inox 316 (~25).

⭐ Chống Ăn Mòn Kẽ Hở (Crevice Corrosion)

✔️ Ứng dụng trong các mối ghép, khe hở hàn mà không bị ăn mòn nhanh như inox thông thường.
✔️ Đặc biệt phù hợp cho hệ thống đường ống hóa chất, bồn chứa nước muối, máy móc chế biến thực phẩm.

⭐ Chống Ăn Mòn Do Ứng Suất (Stress Corrosion Cracking – SCC)

✔️ Khả năng chống SCC cao hơn inox 304, phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao và áp suất lớn.
✔️ Ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và sản xuất dược phẩm.

3. So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4424 Với Các Loại Inox Khác

Đặc Điểm Inox 304 Inox 316 Inox 1.4424
Chống ăn mòn tổng thể Tốt Tốt Rất tốt
Chống ăn mòn điểm Trung bình Tốt Rất tốt
Chống ăn mòn kẽ hở Thấp Trung bình Rất tốt
Chống ăn mòn do ứng suất Thấp Trung bình Cao
Ứng dụng trong hóa chất Hạn chế Trung bình Rất phù hợp

📌 Nhận xét: Inox 1.4424 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304 và inox 316, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất và nhiệt độ cao.

4. Ứng Dụng Của Inox 1.4424 Trong Môi Trường Ăn Mòn

Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Bồn chứa axit, bazơ, dung dịch muối.
  • Đường ống hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn trộn nước muối.
  • Đường ống dẫn chất lỏng, hệ thống rửa CIP.

Ngành dầu khí và hàng hải:

  • Kết cấu tàu biển, dàn khoan ngoài khơi.
  • Thiết bị khai thác dầu khí, đường ống vận chuyển hóa chất.

Y tế và dược phẩm:

  • Thiết bị khử trùng, dụng cụ y tế.
  • Hệ thống lọc nước RO, bồn chứa dung dịch sinh học.

5. Mua Inox 1.4424 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam?

Bạn đang cần Inox 1.4424 chất lượng cao với giá tốt nhất? Liên hệ ngay:

📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

🔗 Tham khảo thêm về vật liệu titan tại: vatlieutitan.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Tìm hiểu về Inox 30202

    Tìm hiểu về Inox 30202 và Ứng dụng của nó Inox 30202 là gì? Inox [...]

    Đồng CuNi18Zn27

    Đồng CuNi18Zn27 Đồng CuNi18Zn27 là gì? Đồng CuNi18Zn27 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm cao [...]

    Ống Inox 321 Phi 8mm

    Ống Inox 321 Phi 8mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Tìm hiểu về Inox 314

    Tìm hiểu về Inox 314 và Ứng dụng của nó Inox 314 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox N08028

    Tìm hiểu về Inox N08028 và Ứng dụng của nó Inox N08028 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic X12CrMoS17

    Thép Inox Martensitic X12CrMoS17 Thép Inox Martensitic X12CrMoS17 là gì? Thép Inox Martensitic X12CrMoS17 là [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN12-5-3 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật

    Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN12-5-3 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật Inox X2CrNiMoN12-5-3 [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4520

    Tìm hiểu về Inox 1.4520 và Ứng dụng của nó Inox 1.4520 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo