Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40 là loại thép austenitic cao cấp, đặc biệt nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Sự bổ sung niobi (Nb) giúp ổn định cacbua, tăng cường độ bền, chống ăn mòn mối hàn và duy trì cơ lý ở nhiệt độ cao. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và các thiết bị chịu áp lực cao.
Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40 là gì?
04Cr18Ni10Nb40 là thép austenitic với hàm lượng carbon thấp, bổ sung crom, niken và niobi. Cấu trúc austenitic giúp thép dẻo, dễ gia công và hàn, trong khi niobi ổn định cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn và duy trì độ bền cơ lý ở nhiệt độ cao. Thép này có khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và duy trì cơ lý ổn định trong môi trường clorua, hóa chất ăn mòn và hơi nước.
Thành phần hóa học Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
Thành phần hóa học điển hình của 04Cr18Ni10Nb40:
- C (Carbon): 0,04% max
- Si (Silic): 1,0% max
- Mn (Mangan): 2,0% max
- P (Photpho): 0,035% max
- S (Lưu huỳnh): 0,02% max
- Cr (Crom): 17 – 19%
- Ni (Niken): 9 – 11%
- Nb (Niobi): 0,40%
- Các nguyên tố khác: Có thể bổ sung N hoặc Mo để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Sự bổ sung niobi giúp thép 04Cr18Ni10Nb40 ổn định cacbua, chống ăn mòn mối hàn, đồng thời duy trì cơ lý tốt trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
Thép 04Cr18Ni10Nb40 có các tính chất cơ lý:
- Độ bền kéo: 650 – 900 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 350 – 500 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 30 – 40%
- Độ cứng Brinell: 180 – 230 HB
- Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, axit nhẹ, hóa chất ăn mòn và mối hàn.
- Khả năng chịu áp lực: Cao, thích hợp cho thiết bị chịu áp lực và ăn mòn mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ lý tốt ở nhiệt độ 400 – 600°C.
04Cr18Ni10Nb40 nổi bật nhờ sự kết hợp cơ lý ổn định, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, clorua và hơi nước.
Ưu điểm Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, axit nhẹ và hóa chất mạnh.
- Cơ lý ổn định và độ bền cao: Duy trì cơ lý trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, chịu nhiệt tốt.
- Chống ăn mòn mối hàn: Niobi ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn và duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng đa dạng: Ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị chịu áp lực cao.
- Tuổi thọ lâu dài: Khả năng chống ăn mòn và cơ lý ổn định giúp thép 04Cr18Ni10Nb40 bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
- Chi phí cao: Do bổ sung niken, crom và niobi để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Gia công khó hơn thép carbon hoặc thép inox thông thường: Cần dụng cụ chuyên biệt và kỹ thuật gia công chính xác.
- Hạn chế trong môi trường axit cực mạnh: Không thích hợp với axit nitric hoặc sulfuric nồng độ cao.
Ứng dụng Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
- Ngành hóa chất và dầu khí: Bồn chứa, ống dẫn, bình phản ứng, thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn mạnh.
- Ngành năng lượng và nhà máy điện: Thiết bị chịu áp lực cao, nồi hơi, bình trao đổi nhiệt.
- Ngành hàng hải: Chi tiết tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển và môi trường clorua mạnh.
- Công nghiệp chế tạo máy: Khung máy, chi tiết cơ khí chịu lực cao và ăn mòn mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bình chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm chịu môi trường clorua và hóa chất nhẹ.
Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
- Nung chảy và đúc: Thép 04Cr18Ni10Nb40 được nung chảy trong lò điện hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi ingot hoặc slab.
- Cán nóng và cán nguội: Cán nóng thành tấm, thanh hoặc cuộn; cán nguội để tăng cơ lý và độ mịn bề mặt.
- Ủ và xử lý nhiệt: Ủ ở nhiệt độ 1020 – 1100°C để ổn định cấu trúc austenitic, giảm ứng suất nội tại và tăng độ bền.
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, uốn, dập theo thiết kế; sử dụng dụng cụ chuyên biệt cho thép austenitic.
- Hàn và xử lý sau hàn: TIG, MIG; niobi ổn định cacbua, duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc xử lý hóa học để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
- Gia công tiện: Tốc độ cắt 60 – 100 m/phút, mũi dao hợp kim cứng, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
- Gia công phay: Tốc độ cắt 50 – 90 m/phút, bước tiến 0,05 – 0,20 mm/r.
- Khoan: Tốc độ khoan 25 – 50 m/phút, mũi khoan HSS hoặc HSS-Co, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
- Hàn: TIG hoặc MIG, dòng hàn 150 – 300 A, sử dụng dây hàn austenitic để đảm bảo cơ lý và chống ăn mòn.
Kết luận Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40
Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40 là thép austenitic cao cấp với cơ lý ổn định, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn clorua, axit nhẹ và hóa chất mạnh. Sự bổ sung niobi giúp thép ổn định cacbua, chống ăn mòn mối hàn và duy trì hiệu suất cơ lý ở nhiệt độ cao. 04Cr18Ni10Nb40 thích hợp cho các ứng dụng trong hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và chế tạo thiết bị chịu áp lực và ăn mòn mạnh. Với tuổi thọ cao, cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn tối ưu, 04Cr18Ni10Nb40 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình và thiết bị công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

