Thép không gỉ Y1Cr18Ni9
Thép không gỉ Y1Cr18Ni9 là gì?
Thép không gỉ Y1Cr18Ni9 là mác thép austenitic cao cấp thuộc nhóm thép không gỉ Cr-Ni, tương đương với thép inox SUS303 hoặc AISI 303 theo tiêu chuẩn quốc tế. Điểm nổi bật của mác thép này là được bổ sung lưu huỳnh (S) để tăng khả năng gia công cắt gọt cơ khí mà vẫn giữ được đặc tính chống ăn mòn tương đối tốt của dòng thép 18-8 (18% Cr và 9% Ni).
Với cấu trúc austenit ổn định, thép Y1Cr18Ni9 không nhiễm từ, có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu mỡ, và các dung dịch kiềm nhẹ. Chính vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các chi tiết cơ khí yêu cầu gia công CNC tốc độ cao như bu lông, ốc vít, trục, vòng đệm, và phụ kiện máy móc chính xác.
Thành phần hóa học của thép không gỉ Y1Cr18Ni9
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | ≤ 0.10 |
| Si | ≤ 1.00 |
| Mn | ≤ 2.00 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | 0.15 – 0.35 |
| Cr | 17.00 – 19.00 |
| Ni | 8.00 – 10.00 |
Giải thích:
- Cr (Crôm): Tạo lớp oxit bảo vệ chống ăn mòn.
- Ni (Niken): Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và bền.
- S (Lưu huỳnh): Làm tăng khả năng cắt gọt, giảm ma sát khi gia công cơ khí. Tuy nhiên, thành phần S cao khiến thép kém chịu ăn mòn hơn so với SUS304.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ Y1Cr18Ni9
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng (HB) | ≤ 190 |
| Tỷ trọng | 7.93 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1390 – 1420°C |
Nhờ thành phần lưu huỳnh, thép Y1Cr18Ni9 có khả năng tạo phoi nhỏ, đều, và dễ tách, giúp giảm mòn dao và tăng tuổi thọ công cụ cắt. Tuy nhiên, do có S nên độ dẻo và khả năng hàn của thép kém hơn một chút so với 1Cr18Ni9 (SUS304).
Ưu điểm của thép không gỉ Y1Cr18Ni9
- Gia công cơ khí tuyệt vời: Thép có thể được tiện, phay, khoan, taro nhanh với năng suất cao, giảm chi phí sản xuất.
- Bề mặt sáng bóng: Sau khi đánh bóng, bề mặt đạt độ bóng cao, thích hợp cho chi tiết trang trí hoặc yêu cầu thẩm mỹ.
- Khả năng chống ăn mòn khá tốt: Ổn định trong môi trường ẩm, dầu mỡ, dung dịch trung tính.
- Không nhiễm từ: Cấu trúc austenit ổn định, không bị hút nam châm.
Nhược điểm của thép không gỉ Y1Cr18Ni9
- Giảm khả năng chống ăn mòn so với 1Cr18Ni9 (SUS304) do có lưu huỳnh – dễ bị ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa ion Cl⁻.
- Khả năng hàn hạn chế: Lưu huỳnh có thể gây nứt nóng trong mối hàn.
- Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
Ứng dụng của thép không gỉ Y1Cr18Ni9
Nhờ tính gia công cơ khí vượt trội, thép Y1Cr18Ni9 được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo chi tiết máy, linh kiện cơ khí chính xác, và thiết bị công nghiệp nhẹ.
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Bu lông, đai ốc, vít, trục, bạc đạn, chốt, vòng kẹp.
- Phụ kiện máy tiện, máy phay, máy CNC.
2. Ngành thiết bị công nghiệp
- Các chi tiết ren inox, van nhỏ, đầu nối, ống fitting, phụ kiện áp lực thấp.
- Bộ phận máy bơm, máy nén khí, thiết bị điều khiển tự động.
3. Ngành điện – điện tử
- Ốc vít, kẹp, đầu nối cho thiết bị điện và bảng mạch.
4. Ngành trang trí – dân dụng
- Phụ kiện nội thất, bản lề, tay nắm, khung kim loại trang trí.
5. Ngành y tế và thực phẩm (giới hạn)
- Chỉ dùng cho bộ phận ngoài tiếp xúc môi trường nhẹ, không dùng cho thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dung dịch ăn mòn.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ Y1Cr18Ni9
Để đạt tính chất tối ưu, thép Y1Cr18Ni9 thường được ủ để khử ứng suất và ổn định cấu trúc:
- Ủ (Annealing): 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
- Không cần tôi hoặc ram do đây là thép austenitic.
- Nhiệt luyện định hình (Stress relieving): có thể thực hiện ở 450–600°C để giảm ứng suất sau gia công CNC.
Gia công CNC và xử lý bề mặt
Thép Y1Cr18Ni9 được coi là “thép không gỉ gia công tự động” (Free Cutting Stainless Steel), rất thích hợp cho máy tiện, phay CNC tốc độ cao.
Lưu ý khi gia công:
- Dùng dao hợp kim cứng (Carbide hoặc TiN coating).
- Không cần tốc độ cắt quá thấp vì thép ít tạo phoi dài.
- Nên sử dụng dung dịch làm mát gốc dầu để kéo dài tuổi dao.
Xử lý bề mặt:
- Đánh bóng cơ học hoặc điện hóa.
- Thụ động hóa nhẹ bằng dung dịch axit nitric loãng để tái tạo lớp oxit bảo vệ.
So sánh thép không gỉ Y1Cr18Ni9 với các mác tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| GB (Trung Quốc) | Y1Cr18Ni9 |
| JIS (Nhật Bản) | SUS303 |
| AISI (Mỹ) | 303 |
| EN/DIN (Châu Âu) | X10CrNiS18-9 (1.4305) |
So với 1Cr18Ni9 (SUS304), thép Y1Cr18Ni9 có khả năng cắt gọt cao hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
Thị trường và khả năng cung ứng tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thép Y1Cr18Ni9 chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc dưới dạng:
- Thanh tròn (round bar): D6 – D250 mm
- Dây kéo nguội (wire): D1.0 – D8.0 mm
- Phôi đặc (rod, hex bar): dùng cho tiện ren, phay CNC.
Loại thép này rất được ưa chuộng trong các xưởng cơ khí gia công chi tiết inox ren, nơi yêu cầu năng suất cao, phoi ngắn, và bề mặt mịn.
Kết luận thép không gỉ Y1Cr18Ni9
Thép không gỉ Y1Cr18Ni9 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu gia công cắt gọt nhanh, độ chính xác cao, bề mặt sáng bóng và không nhiễm từ. Tuy khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng inox 304, nhưng Y1Cr18Ni9 vẫn đáp ứng tốt trong môi trường bình thường và là giải pháp tối ưu về hiệu quả sản xuất và chi phí gia công.
Nếu bạn đang tìm loại inox phù hợp cho chi tiết tiện CNC hoặc linh kiện ren inox chính xác, Y1Cr18Ni9 (SUS303) chính là lựa chọn hàng đầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

