Thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2 là gì?

Thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2 là loại thép Austenit chứa khoảng 17% Crom (Cr), 12% Niken (Ni) và 2% Molypden (Mo). Đây là mác thép tương đương với AISI 316 hoặc SUS316, được phát triển từ thép 0Cr18Ni12 bằng cách bổ sung Mo để tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển hoặc dung dịch muối).

Molypden là yếu tố quan trọng giúp 1Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường như 304, đồng thời cải thiện tính chịu nhiệt và khả năng chống oxi hóa. Vật liệu này có cấu trúc Austenit hoàn toàn, không nhiễm từ, dễ hàn và dễ gia công, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, và hàng hải.

Các tên gọi tương đương quốc tế của 1Cr17Ni12Mo2 gồm:

  • AISI 316 / ASTM 316 (Hoa Kỳ)
  • SUS316 (Nhật Bản, tiêu chuẩn JIS)
  • X5CrNiMo17-12-2 / 1.4401 (Châu Âu, tiêu chuẩn EN)
  • 316 (China GB/T)

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 10.0 – 14.0
Molypden Mo 2.0 – 3.0
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt nền Fe Còn lại

Sự hiện diện của Molypden (Mo) chính là điểm khác biệt nổi bật nhất so với thép 304, mang lại khả năng chống ăn mòn cục bộ vượt trội trong môi trường chứa ion Clo và dung dịch axit hữu cơ.

Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2 có đặc tính cơ học tốt, độ bền cao và tính dẻo dai tuyệt vời. Các thông số điển hình:

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (σ0.2) MPa ≥ 205
Độ bền kéo (σb) MPa 515 – 740
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 190
Mô đun đàn hồi GPa 193
Tỷ trọng g/cm³ 7.98
Nhiệt độ nóng chảy °C 1375 – 1400
Hệ số giãn nở nhiệt (10⁻⁶/K) 16.5

Cấu trúc Austenit giúp thép duy trì tính dẻo và độ bền ngay cả ở nhiệt độ thấp (-196°C), đồng thời chịu nhiệt tốt đến khoảng 850°C. Vì thế, loại thép này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.

Ưu điểm của thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
    Sự bổ sung Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường chứa ion Cl⁻, như nước biển, dung dịch muối, axit axetic hoặc axit photphoric.
  2. Chịu nhiệt tốt
    Thép duy trì cường độ và khả năng chống oxy hóa đến khoảng 850°C, thích hợp cho thiết bị hóa chất, trao đổi nhiệt và bộ phận chịu nhiệt.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt
    Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang, điện trở mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Không nhiễm từ và có độ dẻo cao
    Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ tinh khiết, bề mặt sáng bóng, không bị nhiễm từ, như dụng cụ y tế, thiết bị thực phẩm.
  5. Khả năng chống ăn mòn do axit mạnh và dung dịch clo
    Bền vững trong môi trường có H₂SO₄, H₃PO₄, HCOOH, dung dịch muối, nước biển.

Nhược điểm của thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

  • Chi phí cao: Do chứa lượng Ni và Mo lớn, giá thành cao hơn 304 khoảng 20–30%.
  • Độ cứng không cao: Không thể tôi để tăng độ cứng như thép martensit.
  • Dễ ăn mòn kẽ nứt ở môi trường clo đậm đặc: Dù chống ăn mòn tốt, nhưng trong dung dịch NaCl đậm đặc hoặc axit mạnh có Cl⁻, vẫn cần bảo vệ bề mặt.
  • Gia công cơ khí khó: Dẻo và dính dao, cần sử dụng tốc độ cắt thấp và dao hợp kim cứng.

Quy trình nhiệt luyện thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Thép 1Cr17Ni12Mo2 thường được cung cấp ở trạng thái ủ, nhưng cũng có thể xử lý nhiệt để đạt tính chất mong muốn.

1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)

  • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
  • Làm nguội: Nhanh bằng nước hoặc không khí lạnh.
  • Mục đích: Loại bỏ cacbua Cr, phục hồi tính dẻo, tăng khả năng chống ăn mòn sau hàn.

2. Tẩy bề mặt (Pickling)

Sau khi ủ hoặc hàn, bề mặt được xử lý bằng dung dịch HNO₃ + HF loãng để loại bỏ lớp oxit và phục hồi lớp thụ động Cr₂O₃ bảo vệ.

3. Hóa bền nguội (Cold Working)

Có thể cán, kéo, dập nguội để tăng độ cứng và độ bền kéo mà không cần tôi.

Gia công cơ khí thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Khi gia công, cần lưu ý đặc tính dẻo cao và khả năng dính dao của thép Austenit:

  • Tiện và phay: Dùng dao hợp kim cứng phủ TiN hoặc TiAlN, tốc độ cắt thấp, bôi trơn đầy đủ.
  • Khoan: Sử dụng mũi khoan cobalt hoặc carbide, giảm tốc độ quay, tăng lực đẩy.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp với các chi tiết yêu cầu chính xác cao, hạn chế biến dạng nhiệt.
  • Dập nguội: Có thể dập sâu, cuốn ống, kéo dây mà không bị nứt.
  • Hàn: Dùng dây hàn 316 hoặc 316L để đảm bảo mối hàn bền, tránh ăn mòn liên tinh thể.

Ứng dụng của thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

1Cr17Ni12Mo2 là vật liệu cao cấp, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và vệ sinh cao:

1. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bồn chứa, ống dẫn, bình phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, ống ngưng tụ.
  • Hệ thống đường ống dẫn axit hữu cơ, bazơ nhẹ và dung dịch chứa ion Cl⁻.

2. Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Thiết bị sản xuất bia, sữa, nước giải khát, dầu ăn.
  • Máy trộn, bồn khuấy, bàn thao tác, ống dẫn thực phẩm.

3. Ngành dược phẩm và y tế

  • Thiết bị khử trùng, bồn pha chế thuốc, máy ép viên, khung tủ y tế.
  • Dụng cụ phẫu thuật cao cấp, kim y tế, van và đầu nối không gỉ.

4. Ngành hàng hải và dầu khí

  • Ống dẫn nước biển, trục tàu, bu-lông, van và phụ kiện chống rỉ.
  • Các bộ phận hoạt động trong môi trường muối, hơi nước hoặc hóa chất ăn mòn.

5. Xây dựng và trang trí nội thất

  • Lan can, tay vịn, thang máy, ốp tường inox cao cấp.
  • Chi tiết kiến trúc ngoài trời có độ bền và thẩm mỹ cao.

6. Ứng dụng đặc biệt

  • Sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy lọc dầu.
  • Dụng cụ phòng thí nghiệm và máy móc công nghiệp chính xác.

So sánh thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2 và 0Cr18Ni9

Tiêu chí 1Cr17Ni12Mo2 0Cr18Ni9
Hàm lượng Mo 2.0 – 3.0% Không có
Khả năng chống ăn mòn Rất cao Tốt
Môi trường sử dụng Nước biển, hóa chất Môi trường ẩm, kiềm nhẹ
Chịu nhiệt Rất tốt Tốt
Độ bền kéo 515 – 740 MPa 480 – 620 MPa
Ứng dụng Thiết bị hóa chất, y tế, hàng hải Dân dụng, trang trí

Rõ ràng, 1Cr17Ni12Mo2 vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, nhưng giá thành cao hơn so với 0Cr18Ni9 (thép 304).

Phân tích thị trường thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2

Tại Việt Nam, nhu cầu thép 1Cr17Ni12Mo2 (316) đang tăng nhanh do sự phát triển mạnh của các ngành thực phẩm, dược phẩm, và công nghiệp hàng hải. Nhiều nhà sản xuất trong nước như POSCO VST, TISCO, và các hãng nhập khẩu từ Nhật, Hàn, Trung Quốc đều cung cấp loại thép này ở dạng cuộn, tấm, ống, hoặc thanh tròn.

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị phân phối uy tín tại TP.HCM, chuyên cung cấp thép 1Cr17Ni12Mo2 đạt tiêu chuẩn quốc tế, cắt lẻ theo yêu cầu và hỗ trợ gia công CNC. Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo chất lượng, phục vụ cho các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và độ bền vượt trội.

Kết luận

Thép không gỉ 1Cr17Ni12Mo2 là vật liệu cao cấp trong nhóm Austenit, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhờ thành phần chứa Mo. Với độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt và tính hàn tốt, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho thiết bị hóa chất, y tế, thực phẩm và hàng hải.

Mặc dù chi phí cao hơn các loại thép thông thường như 304, nhưng tuổi thọ, độ bền và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt của 1Cr17Ni12Mo2 giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox UNS S30500

    Thép Inox UNS S30500 Thép Inox UNS S30500 là gì? Thép Inox UNS S30500 là [...]

    Thép không gỉ 1.4122

    Thép không gỉ 1.4122 Thép không gỉ 1.4122 là gì? Thép không gỉ 1.4122, còn [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 14

    Lục Giác Đồng Thau Phi 14 Lục Giác Đồng Thau Phi 14 là gì? Lục [...]

    Đồng C1100

    Đồng C1100 Đồng C1100 là gì? Đồng C1100 là một trong những loại đồng tinh [...]

    Thép UNS S30452

    Thép UNS S30452 Thép UNS S30452 là gì? Thép UNS S30452 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 321 1.2mm

    Tấm Inox 321 1.2mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4315

    Thép Inox Austenitic 1.4315 Thép Inox Austenitic 1.4315 là thép không gỉ Austenitic phổ biến, [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 70

    Lục Giác Đồng Thau Phi 70 Lục Giác Đồng Thau Phi 70 là gì? Lục [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo